Canada U20 (Phụ nữ) vs Nigeria U20 (Nữ) 16/11/2016
Last match Nigeria U20 (Nữ) - Canada U20 (Phụ nữ) on 17/08/2022
-
16/11/16
04:00
|
Vòng 2
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 6
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/08/22
22:00
Nigeria U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


3
1
TTG
16/11/16
04:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Nigeria U20 (Nữ)


1
3
Resultados mais recentes: Canada U20 (Phụ nữ)
TTG
25/02/25
18:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


12
0
TTG
23/02/25
15:00
Bermuda U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


0
9
TTG
21/02/25
15:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Dominica U20 (Women)


22
0
TTG
11/09/24
17:30
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
1
TTG
06/09/24
21:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
2
Resultados mais recentes: Nigeria U20 (Nữ)
TTG
12/09/24
21:00
Đội tuyển U20 Nhật Bản (Nữ)
Nigeria U20 (Nữ)


2
1
TTG
07/09/24
16:00
Venezuela U20 (Nữ)
Nigeria U20 (Nữ)


0
4
TTG
04/09/24
18:00
Đức U20 (Nữ)
Nigeria U20 (Nữ)


3
1
TTG
01/09/24
19:00
Nigeria U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Hàn Quốc (Nữ)


1
0
TTG
21/08/22
18:30
Nigeria U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 (Nữ) Hà Lan


0
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:3 | 10 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 12:5 | 7 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:22 | -21 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11:1 | 10 | 6 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 |
|
|
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:8 | -3 | 6 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:9 | -6 | 0 |
|
- Final round