Canada U20 (Phụ nữ) vs Jamaica U20 (Nữ) 26/02/2020
Last match Canada U20 (Phụ nữ) - Jamaica U20 (Nữ) on 26/05/2023
-
26/02/20
15:00
|
Vòng 3
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/05/23
15:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Jamaica U20 (Nữ)


4
0
TTG
26/02/20
15:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Jamaica U20 (Nữ)


1
3
TTG
26/02/20
14:55
Canada U20 (Nữ)
Jamaica U20 (Nữ)
1
3
TTG
06/12/15
11:00
Jamaica U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


0
7
Resultados mais recentes: Canada U20 (Phụ nữ)
TTG
25/02/25
18:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Trinidad và Tobago U20 (Nữ)


12
0
TTG
23/02/25
15:00
Bermuda U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


0
9
TTG
21/02/25
15:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Dominica U20 (Women)


22
0
TTG
11/09/24
17:30
Tây Ban Nha U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


2
1
TTG
06/09/24
21:00
Canada U20 (Phụ nữ)
Brazil U20 (Nữ)


0
2
Resultados mais recentes: Jamaica U20 (Nữ)
TTG
24/02/25
19:00
Jamaica U20 (Nữ)
Nicaragua U20 (Phu9 n[7)


1
1
TTG
22/02/25
16:00
Saint Kitts và Nevis U20 (Nữ)
Jamaica U20 (Nữ)


0
4
TTG
20/02/25
16:00
Jamaica U20 (Nữ)
Saint Vincent and the Grenadines U20 (Nữ)

7
0
TTG
30/05/23
15:05
Jamaica U20 (Nữ)
Panama U20 (Nữ)


4
1
TTG
30/05/23
15:00
Jamaica U20 (Nữ)
Panama


4
1
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs