Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CA River Plate (URU) vs Club Nacional Montevideo 04/11/2023

CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Club Nacional Montevideo NAC

Phỏng đoán

9 / 10 of last matches in all competitions CA River Plate (URU) played with a score of %zero_zero%

9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in all competitions Club Nacional Montevideo played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.10
CA River Plate (URU) RIV

Chi tiết trận đấu

Club Nacional Montevideo NAC
35 %
Sở hữu bóng
65 %
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (3)
4
Tổng số mũi chích ngừa
6
0
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
8
4
Thẻ vàng
1
8
Đá phạt
11
1
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
28
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CA River Plate (URU) RIV

Số liệu thống kê H2H

Club Nacional Montevideo NAC
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 14
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/03/25 18:00
Club Nacional Montevideo Club Nacional Montevideo CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
3 3
TTG 18/08/24 17:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Club Nacional Montevideo Club Nacional Montevideo
3 3
TTG 16/02/24 18:30
Club Nacional Montevideo Club Nacional Montevideo CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
2 1
TTG 04/11/23 19:00
CA River Plate (URU) CA River Plate (URU) Club Nacional Montevideo Club Nacional Montevideo
0 3
TTG 26/03/23 17:00
Club Nacional Montevideo Club Nacional Montevideo CA River Plate (URU) CA River Plate (URU)
3 0

Resultados mais recentes: CA River Plate (URU)

Resultados mais recentes: Club Nacional Montevideo

CA River Plate (URU) RIV

Bảng xếp hạng

Club Nacional Montevideo NAC
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 25:11 14 34
2 15 8 5 2 28:11 17 29
3 15 6 7 2 27:14 13 25
4 15 6 7 2 13:10 3 25
5 15 6 5 4 24:19 5 23
6 15 6 5 4 16:12 4 23
7 15 5 5 5 17:19 -2 20
8 15 5 5 5 18:23 -5 20
9 15 5 4 6 23:27 -4 18
10 15 3 7 5 13:16 -3 16
11 15 3 5 7 15:24 -9 16
12 15 4 4 7 15:25 -10 16
13 15 3 6 6 20:19 1 15
14 15 3 6 6 13:17 -4 15
15 15 2 6 7 15:23 -8 12
16 15 3 3 9 11:23 -12 12
  • Playoffs
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 23:8 15 35
2 15 6 7 2 19:13 6 25
3 15 7 4 4 16:13 3 25
4 15 6 6 3 20:17 3 24
5 15 6 4 5 15:14 1 22
6 15 6 3 6 19:13 6 21
7 15 6 3 6 21:20 1 21
8 15 6 2 7 17:16 1 20
9 15 4 7 4 13:15 -2 19
10 15 5 4 6 9:14 -5 19
11 15 5 3 7 14:19 -5 18
12 15 4 5 6 14:17 -3 17
13 15 3 7 5 11:15 -4 16
14 15 3 6 6 12:15 -3 15
15 15 4 3 8 13:21 -8 15
16 15 3 4 8 13:19 -6 13
  • Playoffs
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 11:5 6 14
2 7 3 3 1 10:6 4 12
3 7 3 2 2 6:4 2 11
4 7 3 1 3 9:9 0 10
5 7 3 0 4 8:7 1 9
6 7 2 3 2 5:7 -2 9
7 7 2 2 3 8:8 0 8
8 7 1 1 5 6:17 -11 4
  • Finals
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 15:8 7 16
2 7 3 3 1 6:4 2 12
3 7 3 2 2 12:8 4 11
4 7 3 1 3 12:12 0 10
5 7 2 3 2 7:5 2 9
6 7 2 2 3 8:9 -1 8
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
8 7 0 4 3 9:17 -8 4
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 15:4 11 23
2 7 6 1 0 18:3 15 19
3 7 5 1 1 15:8 7 16
4 7 5 0 2 13:10 3 15
5 8 4 3 1 8:7 1 15
6 7 3 3 1 12:4 8 12
7 6 3 3 0 9:5 4 12
8 8 2 5 1 14:11 3 11
9 8 3 2 3 11:9 2 11
10 9 3 2 4 17:20 -3 11
11 7 2 4 1 5:4 1 10
12 7 1 3 3 3:6 -3 6
13 7 1 3 3 6:11 -5 6
14 7 1 2 4 5:8 -3 5
15 8 0 5 3 4:9 -5 5
16 8 0 3 5 4:15 -11 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 14:5 9 19
2 7 5 0 2 12:3 9 15
3 9 4 2 3 9:7 2 14
4 8 4 1 3 9:5 4 13
5 8 3 3 2 7:6 1 12
6 8 3 3 2 11:11 0 12
7 7 3 2 2 14:10 4 11
8 7 3 2 2 11:7 4 11
9 7 3 2 2 7:5 2 11
10 8 3 2 3 9:8 1 11
11 8 3 2 3 5:9 -4 11
12 7 3 1 3 5:6 -1 10
13 8 2 4 2 7:9 -2 10
14 6 1 4 1 6:6 0 7
15 8 1 4 3 6:8 -2 7
16 6 0 2 4 3:9 -6 2
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 7:1 6 9
2 4 3 0 1 7:5 2 9
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 1 3 0 6:2 4 6
5 4 2 0 2 5:2 3 6
6 3 1 1 1 4:3 1 4
7 4 1 0 3 6:10 -4 3
8 3 0 2 1 1:2 -1 2
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 11:6 5 10
2 4 3 0 1 9:2 7 9
3 3 2 1 0 8:3 5 7
4 4 2 0 2 5:5 0 6
5 4 1 2 1 3:3 0 5
6 3 1 1 1 3:1 2 4
7 3 0 2 1 2:3 -1 2
8 3 0 2 1 5:7 -2 2
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 3 0 11:4 7 18
2 7 4 2 1 13:3 10 14
3 6 3 2 1 10:7 3 11
4 7 3 2 2 11:9 2 11
5 8 2 4 2 10:8 2 10
6 7 2 4 1 5:3 2 10
7 7 3 1 3 9:8 1 10
8 6 2 2 2 6:7 -1 8
9 9 2 2 5 9:18 -9 8
10 8 1 4 3 9:11 -2 7
11 8 1 3 4 9:12 -3 6
12 8 1 3 4 8:12 -4 6
13 8 2 0 6 8:17 -9 6
14 8 0 5 3 4:9 -5 5
15 7 1 2 4 4:16 -12 5
16 8 0 3 5 8:15 -7 3
# Tập đoàn Clausura TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 13:7 6 18
2 7 5 1 1 9:3 6 16
3 8 4 2 2 9:8 1 14
4 7 3 3 1 9:6 3 12
5 9 3 2 4 10:10 0 11
6 7 3 1 3 8:8 0 10
7 8 3 1 4 7:10 -3 10
8 8 1 6 1 8:9 -1 9
9 7 2 2 3 6:7 -1 8
10 7 2 2 3 4:5 -1 8
11 7 2 1 4 8:11 -3 7
12 7 1 3 3 4:6 -2 6
13 8 1 3 4 7:10 -3 6
14 8 1 3 4 3:10 -7 6
15 6 1 1 4 5:12 -7 4
16 7 1 1 5 4:13 -9 4
# Tập đoàn Intermedio A TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:5 -1 7
2 3 2 0 1 4:4 0 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 1 2 4:4 0 4
5 4 1 1 2 4:5 -1 4
6 3 1 0 2 3:5 -2 3
7 3 0 1 2 2:4 -2 1
8 3 0 1 2 0:7 -7 1
# Tập đoàn Intermedio B TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
2 3 2 0 1 4:2 2 6
3 4 1 2 1 4:4 0 5
4 4 1 0 3 5:10 -5 3
5 4 1 0 3 4:9 -5 3
6 3 0 2 1 3:4 -1 2
7 3 0 2 1 3:6 -3 2
8 4 0 2 2 4:10 -6 2

Sự kiện trận đấu

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi CA River Plate (URU) chơi trên sân nhà, CA River Plate (URU) đã thắng 6 trận, có 5 trận hòa trong khi Club Nacional de Football thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-28 nghiêng về phía CA River Plate (URU).

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, CA River Plate (URU) đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi Club Nacional de Football thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 83-59 nghiêng về phía Club Nacional de Football.

Jonathan Dos Santos là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho CA River Plate (URU) với 11 bàn. Ignacio Ramirez đã ghi 24 bàn cho Club Nacional de Football.

Santiago Brunelli bị nhiều thẻ vàng (12) hơn tất cả các cầu thủ khác ở CA River Plate (URU). Diego Polenta của Club Nacional de Football bị 11 thẻ.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Mười Một 2023, 19:00
Trọng tài:
Gonzalez Cabrera Leodan Frankin, Uruguay
Sân vận động:
Estadio Parque Federico Saroldi, Montevideo, Uruguay
Dung tích:
6000