Học viện Central Coast Mariners U vs Canberra United U21 20/12/2019
-
20/12/19
17:00
|
Vòng 6
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:0
62
%
Sở hữu bóng
38
%
7 (13)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (3)
20
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Thẻ vàng
0
7
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 6
- 4
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/12/19
17:00
Học viện Central Coast Mariners U
Canberra United U21


2
0
TTG
16/11/19
18:30
Canberra United U21
Học viện Central Coast Mariners U


1
3
TTG
13/01/18
00:45
Học viện Central Coast Mariners U
Canberra United U21


1
2
TTG
12/01/18
18:30
Học viện Central Coast Mariners U
Canberra United U21


0
0
TTG
09/12/17
00:30
Canberra United U21
Học viện Central Coast Mariners U


3
6
Resultados mais recentes: Học viện Central Coast Mariners U
TTG
28/05/25
04:00
Sydney Olympic
Học viện Central Coast Mariners U


3
0
HL
25/05/25
01:00
Học viện Central Coast Mariners U
Manly United


TTG
17/05/25
01:00
Western Sydney Wanderers U21
Học viện Central Coast Mariners U


2
2
HL
16/05/25
04:30
Học viện Central Coast Mariners U
Western Sydney Wanderers U21


TTG
11/05/25
01:00
Học viện Central Coast Mariners U
NWS Spirit


1
3
Resultados mais recentes: Canberra United U21
TTG
25/01/20
02:00
Sydneynh 21
Canberra United U21


7
0
TTG
18/01/20
18:00
Canberra United U21
Newcastle Jets U21


3
5
TTG
11/01/20
01:00
Canberra United U21
Western Sydney Wanderers U21


0
1
HL
04/01/20
18:30
Canberra United U21
Newcastle Jets U21


HL
28/12/19
02:00
Canberra United U21
Western Sydney Wanderers U21


# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17:16 | 1 | 16 |
|
|
2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 22:9 | 13 | 14 |
|
|
3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15:15 | 0 | 13 |
|
|
4 | 8 | 2 | 4 | 2 | 15:16 | -1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 0 | 2 | 6 | 11:24 | -13 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 37:15 | 22 | 18 |
|
|
2 | 7 | 3 | 2 | 2 | 10:16 | -6 | 11 |
|
|
3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 17:11 | 6 | 10 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 23:24 | -1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 0 | 1 | 7 | 7:28 | -21 | 1 |
|
- Finals
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 16:3 | 13 | 10 |
|
|
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 9 |
|
|
3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10:6 | 4 | 9 |
|
|
4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 7:9 | -2 | 3 |
|
|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:10 | -8 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 26:6 | 20 | 12 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 11:7 | 4 | 7 |
|
|
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9:10 | -1 | 7 |
|
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:3 | 2 | 4 |
|
|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 6:11 | -5 | 1 |
|
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:7 | 1 | 7 |
|
|
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 7 |
|
|
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6:6 | 0 | 4 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5:9 | -4 | 4 |
|
|
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 9:14 | -5 | 1 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 12:8 | 4 | 6 |
|
|
2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 11:9 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 4 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 12:17 | -5 | 3 |
|
|
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1:17 | -16 | 0 |
|