Brazil U23: Brazil U23 vs Honduras U23 17/08/2016
-
17/08/16
11:00
|
Bán kết
-
- 6 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
6:0
60
%
Sở hữu bóng
40
%
10 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
3 (1)
18
Tổng số mũi chích ngừa
6
3
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
4
11
Fouls
20
1
Thẻ vàng
5
22
Đá phạt
14
3
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
2
18
Ném biên
19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 2
- 1
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/08/16
11:00
Brazil U23: Brazil U23
Honduras U23


6
0
TTG
04/08/12
11:00
Brazil U23: Brazil U23
Honduras U23


3
2
Resultados mais recentes: Brazil U23: Brazil U23
TTG
11/02/24
14:30
Brazil U23: Brazil U23
Argentina U23


0
1
TTG
08/02/24
17:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23


1
2
TTG
05/02/24
14:00
Brazil U23: Brazil U23
Paraguay U23


0
1
TTG
01/02/24
17:00
Venezuela U23
Brazil U23: Brazil U23


3
1
TTG
29/01/24
14:00
Brazil U23: Brazil U23
Ecuador U23


2
1
Resultados mais recentes: Honduras U23
TTG
28/07/21
03:30
Đội tuyển U23 Hàn Quốc
Honduras U23


6
0
TTG
25/07/21
03:00
New Zealand U23
Honduras U23


2
3
TTG
22/07/21
06:00
Honduras U23
Romania U23


0
1
DKT (HP)
30/03/21
21:15
Honduras U23
Mexico U23


0
0
TTG
28/03/21
17:05
Honduras U23
Đội tuyển U23 Hoa Kỳ


2
1
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:0 | 4 | 5 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 1:1 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:6 | 0 | 6 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:4 | 2 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:7 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:4 | -2 | 1 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:3 | 9 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 15:5 | 10 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:23 | -22 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4:6 | -2 | 1 |
|
- Final round