Thành phố Boston vs Rhode Island Reds 13/05/2017
Last match Thành phố Boston - Rhode Island Reds on 09/06/2019
- 13/05/17 15:00
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 12
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/06/19
18:00
Thành phố Boston
Rhode Island Reds


0
4
TTG
07/06/19
19:00
Rhode Island Reds
Thành phố Boston


3
2
TTG
13/05/17
15:00
Thành phố Boston
Rhode Island Reds


3
3
TTG
26/06/16
18:00
Thành phố Boston
Rhode Island Reds


3
2
Resultados mais recentes: Thành phố Boston
TTG
28/06/25
19:30
Các nhà thám hiểm Tây Mass
Thành phố Boston


3
0
TTG
25/06/25
19:00
Thành phố Boston
Boston Bolts


2
5
TTG
21/06/25
19:00
Đá Đen
Thành phố Boston


5
0
TTG
18/06/25
19:00
Thành phố Boston
Đá Đen


3
3
TTG
14/06/25
18:00
Seacoast United Phantoms
Thành phố Boston


2
1
Resultados mais recentes: Rhode Island Reds
TTG
06/07/19
19:00
Thành phố Hartford
Rhode Island Reds


8
0
TTG
30/06/19
17:00
New York Cosmos II
Rhode Island Reds


2
0
TTG
28/06/19
19:00
Rhode Island Reds
Đá quý thô Greater Lowell


2
4
TTG
23/06/19
18:00
Brooklyn Italians
Rhode Island Reds


5
0
TTG
21/06/19
20:00
Đá quý thô Greater Lowell
Rhode Island Reds


1
5
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 31:7 | 24 | 27 | |
2 | 9 | 6 | 0 | 3 | 20:8 | 12 | 18 | |
3 | 10 | 5 | 1 | 4 | 25:20 | 5 | 16 | |
4 | 9 | 5 | 0 | 4 | 19:18 | 1 | 15 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 11 | |
6 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:19 | -12 | 8 | |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 15:22 | -7 | 7 | |
8 | 9 | 0 | 2 | 7 | 6:29 | -23 | 2 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 18:5 | 13 | 15 | |
2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12:4 | 8 | 12 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 11:10 | 1 | 9 | |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 9 | |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 11:11 | 0 | 7 | |
6 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:7 | -3 | 7 | |
7 | 5 | 2 | 0 | 3 | 12:11 | 1 | 6 | |
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:7 | -4 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 13:9 | 4 | 10 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8:4 | 4 | 6 | |
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8:8 | 0 | 6 | |
5 | 5 | 0 | 2 | 3 | 6:12 | -6 | 2 | |
6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 3:12 | -9 | 1 | |
7 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 0 | |
8 | 5 | 0 | 0 | 5 | 3:22 | -19 | 0 |