Boeung Ket vs Naga World 14/09/2024
Trận đấu tiếp theo Naga World - Boeung Ket on 18/05/2025
-
14/09/24
07:00
|
Vòng 4
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Boeung Ket trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch bóng đá Campuchia có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Naga World trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch bóng đá Campuchia có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
14
21
Ghi bàn
Thừa nhận
10
17
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 26.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.5'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 35
- Bàn thắng
- 27
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Boeung Ket










Resultados mais recentes: Naga World










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 23 | 1 | 3 | 86:19 | 67 | 70 | |||
2 | 27 | 20 | 3 | 4 | 78:33 | 45 | 63 |
|
![]() |
|
3 | 27 | 19 | 2 | 6 | 62:27 | 35 | 59 |
|
![]() |
|
4 | 27 | 13 | 4 | 10 | 37:36 | 1 | 43 | |||
5 | 27 | 12 | 4 | 11 | 49:43 | 6 | 40 | |||
6 | 27 | 11 | 4 | 12 | 60:43 | 17 | 37 |
- AFC Cup
- Championship round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 11 | 3 | 11 | 42:47 | -5 | 36 | |
2 | 25 | 8 | 4 | 13 | 35:52 | -17 | 28 | |
3 | 26 | 5 | 3 | 18 | 28:75 | -47 | 18 | |
4 | 26 | 4 | 4 | 18 | 22:62 | -40 | 16 | |
5 | 26 | 2 | 2 | 22 | 24:86 | -62 | 8 |
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 40:14 | 26 | 37 |
|
![]() |
|
2 | 13 | 12 | 0 | 1 | 46:7 | 39 | 36 | |||
3 | 13 | 11 | 1 | 1 | 31:10 | 21 | 34 |
|
![]() |
|
4 | 14 | 6 | 3 | 5 | 30:20 | 10 | 21 | |||
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 29:22 | 7 | 18 | |||
6 | 13 | 5 | 1 | 7 | 19:27 | -8 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 5 | 2 | 5 | 24:18 | 6 | 17 | |
2 | 13 | 4 | 2 | 7 | 16:24 | -8 | 14 | |
3 | 13 | 3 | 1 | 9 | 15:37 | -22 | 10 | |
4 | 13 | 2 | 2 | 9 | 13:29 | -16 | 8 | |
5 | 13 | 1 | 1 | 11 | 11:41 | -30 | 4 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 40:12 | 28 | 34 | |||
2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 18:9 | 9 | 27 | |||
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 38:19 | 19 | 26 |
|
![]() |
|
4 | 14 | 8 | 1 | 5 | 31:17 | 14 | 25 |
|
![]() |
|
5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 20:21 | -1 | 22 | |||
6 | 13 | 5 | 1 | 7 | 30:23 | 7 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 1 | 6 | 18:29 | -11 | 19 | |
2 | 12 | 4 | 2 | 6 | 19:28 | -9 | 14 | |
3 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9:33 | -24 | 8 | |
4 | 13 | 2 | 2 | 9 | 13:38 | -25 | 8 | |
5 | 13 | 1 | 1 | 11 | 13:45 | -32 | 4 |