Blau-Weiss Lohne vs VfB Oldenburg 21/08/2024
Last match VfB Oldenburg - Blau-Weiss Lohne on 17/04/2025
-
21/08/24
13:30
|
Vòng 5
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Blau-Weiss Lohne được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá vô địch vùng Bắc được chơi với điểm 0: 0
1 / 2 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi VfB Oldenburg được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá vô địch vùng Bắc được chơi với điểm 0: 0
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
17
12
Ghi bàn
Thừa nhận
12
17
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 29
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
16
-
15
-
14
-
14
-
13
-
13
-
11
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 6
- 5
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Blau-Weiss Lohne










Resultados mais recentes: VfB Oldenburg










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 21 | 5 | 6 | 60:32 | 28 | 68 | |
2 | 32 | 17 | 3 | 12 | 60:43 | 17 | 54 | |
3 | 32 | 15 | 9 | 8 | 38:28 | 10 | 54 | |
4 | 32 | 15 | 7 | 10 | 75:54 | 21 | 52 | |
5 | 32 | 14 | 9 | 9 | 64:35 | 29 | 51 | |
6 | 32 | 13 | 12 | 7 | 53:44 | 9 | 51 | |
7 | 31 | 13 | 11 | 7 | 57:39 | 18 | 50 | |
8 | 32 | 12 | 10 | 10 | 51:51 | 0 | 46 | |
9 | 32 | 13 | 7 | 12 | 56:62 | -6 | 46 | |
10 | 32 | 13 | 6 | 13 | 49:52 | -3 | 45 | |
11 | 32 | 11 | 10 | 11 | 50:49 | 1 | 43 | |
12 | 32 | 11 | 8 | 13 | 49:56 | -7 | 41 | |
13 | 31 | 11 | 6 | 14 | 36:51 | -15 | 39 | |
14 | 32 | 9 | 10 | 13 | 45:57 | -12 | 37 | |
15 | 32 | 9 | 6 | 17 | 42:73 | -31 | 33 | |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | 54:66 | -12 | 31 | |
17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 23:50 | -27 | 27 | |
18 | 32 | 6 | 7 | 19 | 40:60 | -20 | 25 |
- Promotion
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 1 | 2 | 37:14 | 23 | 40 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 25:11 | 14 | 35 | |
3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 39:14 | 25 | 33 | |
4 | 16 | 8 | 6 | 2 | 26:15 | 11 | 30 | |
5 | 16 | 9 | 3 | 4 | 39:30 | 9 | 30 | |
6 | 16 | 8 | 3 | 5 | 38:25 | 13 | 27 | |
7 | 16 | 7 | 5 | 4 | 28:27 | 1 | 26 | |
8 | 16 | 7 | 4 | 5 | 27:21 | 6 | 25 | |
9 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:23 | 3 | 23 | |
10 | 16 | 6 | 5 | 5 | 25:26 | -1 | 23 | |
11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 28:25 | 3 | 20 | |
12 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:25 | -7 | 19 | |
13 | 15 | 6 | 1 | 8 | 19:28 | -9 | 19 | |
14 | 16 | 5 | 3 | 8 | 19:38 | -19 | 18 | |
15 | 16 | 5 | 2 | 9 | 27:29 | -2 | 17 | |
16 | 15 | 4 | 5 | 6 | 24:28 | -4 | 17 | |
17 | 16 | 3 | 3 | 10 | 10:21 | -11 | 12 | |
18 | 16 | 2 | 5 | 9 | 19:28 | -9 | 11 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 1 | 5 | 34:20 | 14 | 31 | |
2 | 16 | 7 | 7 | 2 | 28:18 | 10 | 28 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 23:18 | 5 | 28 | |
4 | 16 | 7 | 6 | 3 | 33:26 | 7 | 27 | |
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 37:29 | 8 | 25 | |
6 | 16 | 6 | 5 | 5 | 22:24 | -2 | 23 | |
7 | 15 | 5 | 5 | 5 | 31:24 | 7 | 20 | |
8 | 16 | 5 | 5 | 6 | 17:23 | -6 | 20 | |
9 | 17 | 5 | 5 | 7 | 21:29 | -8 | 20 | |
10 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21:25 | -4 | 19 | |
11 | 16 | 5 | 4 | 7 | 13:17 | -4 | 19 | |
12 | 15 | 5 | 3 | 7 | 25:21 | 4 | 18 | |
13 | 16 | 4 | 4 | 8 | 22:35 | -13 | 16 | |
14 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:32 | -15 | 16 | |
15 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:35 | -12 | 15 | |
16 | 16 | 4 | 3 | 9 | 13:29 | -16 | 15 | |
17 | 16 | 4 | 2 | 10 | 27:37 | -10 | 14 | |
18 | 16 | 4 | 2 | 10 | 21:32 | -11 | 14 |
Sự kiện trận đấu
Mùa trước VfB Oldenburg thắng cả hai trận gặp Blau-Weiss Lohne (2-1 trên sân nhà và 2-0 trên sân khách)
VfB Oldenburg đã thua 3 trận liên tiếp trên sân khách.
VfB Oldenburg đã không thể thắng 6 trận liên tiếp trên sân khách.
VfB Oldenburg đã để lọt lưới tất cả các trận trong 8 trận gần nhất.