Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Blau-Weiß Linz vs Hartberg 16/03/2025

Blau-Weiß Linz BWL

Chi tiết trận đấu

Hartberg HTB

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Blau-Weiß Linz trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

6 / 10của trận đấu cuối cùng Hartberg trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.48
Blau-Weiß Linz BWL

Chi tiết trận đấu

Hartberg HTB
41 %
Sở hữu bóng
59 %
9 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3
18
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
1
2
Thủ môn cứu thua
5
13
Fouls
7
1
Thẻ vàng
3
7
Đá phạt
15
7
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
23
Ném biên
20
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+1

13

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

12

7

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 48.6'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 25
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Blau-Weiß Linz BWL

Số liệu thống kê H2H

Hartberg HTB
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 12
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/25 12:00
Blau-Weiß Linz Blau-Weiß Linz Hartberg Hartberg
4 1
TTG 26/10/24 11:00
Hartberg Hartberg Blau-Weiß Linz Blau-Weiß Linz
2 1
TTG 05/11/23 08:30
Hartberg Hartberg Blau-Weiß Linz Blau-Weiß Linz
3 2
TTG 06/08/23 11:00
Blau-Weiß Linz Blau-Weiß Linz Hartberg Hartberg
3 3
TTG 02/11/21 13:00
Blau-Weiß Linz Blau-Weiß Linz Hartberg Hartberg
2 3

Resultados mais recentes: Blau-Weiß Linz

Resultados mais recentes: Hartberg

Blau-Weiß Linz BWL

Bảng xếp hạng

Hartberg HTB
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 4 4 51:28 23 46
2 22 14 4 4 36:19 17 46
3 22 10 8 4 33:22 11 38
4 22 11 3 8 44:30 14 36
5 22 9 7 6 32:24 8 34
6 22 10 3 9 30:29 1 33
7 22 9 4 9 32:33 -1 31
8 22 6 8 8 24:31 -7 26
9 22 5 6 11 22:44 -22 21
10 22 4 7 11 20:31 -11 19
11 22 3 7 12 27:45 -18 16
12 22 3 7 12 20:35 -15 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 66:39 27 40
2 32 16 9 7 53:36 17 38
3 32 18 6 8 47:32 15 37
4 32 16 7 9 60:38 22 37
5 32 12 8 12 43:42 1 27
6 32 11 5 16 37:45 -8 21
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 16 6 10 51:36 15 38
2 32 11 11 10 40:40 0 31
3 32 7 9 16 35:50 -15 20
4 32 5 13 14 34:54 -20 20
5 32 5 11 16 29:46 -17 18
6 32 6 9 17 33:70 -37 16
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 22:8 14 28
2 11 8 2 1 34:14 20 26
3 11 8 1 2 22:9 13 25
4 11 7 3 1 24:8 16 24
5 11 7 0 4 18:11 7 21
6 11 5 2 4 20:14 6 17
7 11 4 4 3 13:13 0 16
8 11 4 2 5 17:18 -1 14
9 11 3 4 4 15:17 -2 13
10 11 1 6 4 6:12 -6 9
11 11 1 5 5 10:13 -3 8
12 11 1 4 6 13:20 -7 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 43:18 25 36
2 16 10 4 2 34:14 20 34
3 16 10 3 3 28:16 12 33
4 16 10 2 4 27:13 14 32
5 16 8 3 5 31:19 12 27
6 16 8 0 8 22:19 3 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 26:18 8 25
2 16 6 5 5 21:20 1 23
3 16 3 7 6 15:22 -7 16
4 16 3 6 7 16:24 -8 15
5 16 3 5 8 19:29 -10 14
6 16 2 8 6 16:18 -2 14
# Tập đoàn Bundesliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 6 2 3 17:14 3 20
2 11 6 1 4 24:16 8 19
3 11 5 3 3 14:11 3 18
4 11 5 2 4 15:15 0 17
5 11 3 5 3 9:14 -5 14
6 11 3 3 5 12:18 -6 12
7 11 2 4 5 11:18 -7 10
8 11 3 1 7 14:19 -5 10
9 11 1 6 4 10:15 -5 9
10 11 2 3 6 14:25 -11 9
11 11 2 2 7 10:22 -12 8
12 11 2 2 7 7:27 -20 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:19 10 28
2 16 8 3 5 19:16 3 27
3 16 8 3 5 23:21 2 27
4 16 6 5 5 19:22 -3 23
5 16 3 5 8 15:26 -11 14
6 16 2 6 8 16:29 -13 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 25:18 7 29
2 16 5 6 5 19:20 -1 21
3 16 4 2 10 20:28 -8 14
4 16 2 7 7 18:30 -12 13
5 16 3 4 9 14:41 -27 13
6 16 3 3 10 13:28 -15 12

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Blau-Weiss Linz và Hartberg khi FC Blau-Weiss Linz chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Blau-Weiss Linz và Hartberg là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FC Blau-Weiss Linz chơi trên sân nhà, FC Blau-Weiss Linz đã thắng 3 trận, có 5 trận hòa trong khi Hartberg thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-20 nghiêng về phía Hartberg.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây, FC Blau-Weiss Linz đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi Hartberg thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 51-44 nghiêng về phía Hartberg.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 12:00
Trọng tài:
Spurny Josef, Áo
Sân vận động:
Hofmann Personal Stadion, Linz, Áo
Dung tích:
5595