Blau-Weiß Linz vs Áo Wien 04/08/2024
Trận đấu tiếp theo Áo Wien - Blau-Weiß Linz on 24/05/2025
-
04/08/24
11:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Blau-Weiß Linz trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Bundesliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Áo Wien trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong thất bại
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
25
15
Ghi bàn
Thừa nhận
20
16
- 2.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 22.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.8'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 40
- Bàn thắng
- 36
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 16
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Blau-Weiß Linz










Resultados mais recentes: Áo Wien










- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 17 | 5 | 6 | 42:25 | 17 | 33 | |
2 | 28 | 17 | 5 | 6 | 59:33 | 26 | 33 | |
3 | 28 | 14 | 6 | 8 | 55:35 | 20 | 30 | |
4 | 28 | 13 | 9 | 6 | 43:29 | 14 | 29 | |
5 | 28 | 10 | 8 | 10 | 36:35 | 1 | 21 | |
6 | 28 | 11 | 4 | 13 | 34:38 | -4 | 20 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 15 | 4 | 9 | 48:34 | 14 | 33 | |
2 | 28 | 8 | 10 | 10 | 34:38 | -4 | 21 | |
3 | 28 | 6 | 8 | 14 | 27:42 | -15 | 16 | |
4 | 28 | 5 | 8 | 15 | 27:42 | -15 | 15 | |
5 | 28 | 6 | 7 | 15 | 31:64 | -33 | 14 | |
6 | 28 | 4 | 10 | 14 | 29:50 | -21 | 14 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 25:12 | 13 | 32 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 38:15 | 23 | 32 | |
3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 24:11 | 13 | 29 | |
4 | 14 | 8 | 4 | 2 | 28:12 | 16 | 28 | |
5 | 14 | 8 | 0 | 6 | 21:16 | 5 | 24 | |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 28:17 | 11 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26:18 | 8 | 23 | |
2 | 14 | 4 | 5 | 5 | 16:18 | -2 | 17 | |
3 | 14 | 3 | 6 | 5 | 13:18 | -5 | 15 | |
4 | 14 | 2 | 6 | 6 | 14:16 | -2 | 12 | |
5 | 14 | 3 | 5 | 6 | 18:24 | -6 | 14 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 14:23 | -9 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17:13 | 4 | 24 | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 21:18 | 3 | 24 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27:18 | 9 | 24 | |
4 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:17 | -2 | 20 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 13:22 | -9 | 13 | |
6 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:24 | -12 | 9 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 22:16 | 6 | 26 | |
2 | 14 | 4 | 5 | 5 | 18:20 | -2 | 17 | |
3 | 14 | 3 | 2 | 9 | 14:24 | -10 | 11 | |
4 | 14 | 3 | 2 | 9 | 13:26 | -13 | 11 | |
5 | 14 | 3 | 2 | 9 | 13:40 | -27 | 11 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 15:27 | -12 | 11 |
Sự kiện trận đấu
Mùa trước FK Austria Wien thắng cả hai trận gặp FC Blau-Weiss Linz (4-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)
FC Blau-Weiss Linz đã ghi ít nhất một bàn trong 8 trận liên tiếp.
FK Austria Wien đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.
FC Blau-Weiss Linz wins 1st half in 31% of their matches, FK Austria Wien in 42% of their matches.