Hobro vs B.93 Copenhagen 02/09/2024
Last match B.93 Copenhagen - Hobro on 25/04/2025
-
02/09/24
13:00
|
Vòng 8
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Hobro in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in 1. Giải đấu hạng Nhất had less than %3% goals
9 / 10 of last matches B.93 Copenhagen in all competitions had less than %3% goals
8 / 10 of last matches in 1. Giải đấu hạng Nhất had less than %3% goals
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
19
16
Ghi bàn
Thừa nhận
12
17
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 35
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
16
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 8
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hobro










Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen










- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 17 | 11 | 3 | 65:33 | 32 | 62 | |
2 | 31 | 19 | 4 | 8 | 63:30 | 33 | 61 | |
3 | 31 | 14 | 8 | 9 | 36:26 | 10 | 50 | |
4 | 31 | 15 | 5 | 11 | 48:47 | 1 | 50 | |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 32:34 | -2 | 44 | |
6 | 31 | 13 | 2 | 16 | 50:52 | -2 | 41 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 13 | 10 | 8 | 53:37 | 16 | 49 | |
2 | 31 | 9 | 9 | 13 | 37:50 | -13 | 36 | |
3 | 31 | 9 | 8 | 14 | 42:59 | -17 | 35 | |
4 | 31 | 9 | 7 | 15 | 35:55 | -20 | 34 | |
5 | 31 | 7 | 9 | 15 | 34:46 | -12 | 30 | |
6 | 31 | 6 | 5 | 20 | 35:61 | -26 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:18 | 10 | 32 | |
2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 20:11 | 9 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 31:19 | 12 | 26 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25:23 | 2 | 25 | |
5 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:14 | 4 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21:27 | -6 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 31:20 | 11 | 28 | |
2 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:24 | -4 | 20 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:19 | -1 | 19 | |
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:24 | -5 | 17 | |
5 | 16 | 5 | 1 | 10 | 17:34 | -17 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:29 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:11 | 21 | 35 | |
2 | 16 | 8 | 6 | 2 | 37:15 | 22 | 30 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 18:12 | 6 | 27 | |
4 | 15 | 8 | 1 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
5 | 15 | 7 | 1 | 7 | 29:25 | 4 | 22 | |
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 12:23 | -11 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 6 | 5 | 22:17 | 5 | 21 | |
2 | 15 | 4 | 6 | 5 | 18:21 | -3 | 18 | |
3 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23:35 | -12 | 18 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:26 | -9 | 16 | |
5 | 15 | 2 | 5 | 8 | 16:27 | -11 | 11 | |
6 | 15 | 2 | 3 | 10 | 15:32 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Hobro IK) và 1-2 (sân của B93 Boldklubben).
Bạn có biết rằng Hobro IK ghi 38% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?
Hobro IK đã không ghi bàn 1 trận trong 4 trận đấu sân nhà ở giải Giải hạng nhất quốc gia mùa bóng năm nay.
B93 Boldklubben đã không ghi bàn 1 trận trong 3 trận đấu sân khách ở giải Giải hạng nhất quốc gia mùa bóng năm nay.