B.93 Copenhagen vs Roskilde 25/10/2024
Trận đấu tiếp theo B.93 Copenhagen - Roskilde on 22/05/2025
-
25/10/24
12:00
|
Vòng 14
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng B.93 Copenhagen trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng Roskilde trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu hạng Nhất kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
16
15
Ghi bàn
Thừa nhận
11
22
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.2'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 31
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 6
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: B.93 Copenhagen










Resultados mais recentes: Roskilde










- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 17 | 11 | 3 | 65:33 | 32 | 62 | |
2 | 31 | 19 | 4 | 8 | 63:30 | 33 | 61 | |
3 | 31 | 14 | 8 | 9 | 36:26 | 10 | 50 | |
4 | 31 | 15 | 5 | 11 | 48:47 | 1 | 50 | |
5 | 31 | 12 | 8 | 11 | 32:34 | -2 | 44 | |
6 | 31 | 13 | 2 | 16 | 50:52 | -2 | 41 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 13 | 10 | 8 | 53:37 | 16 | 49 | |
2 | 31 | 9 | 9 | 13 | 37:50 | -13 | 36 | |
3 | 31 | 9 | 8 | 14 | 42:59 | -17 | 35 | |
4 | 31 | 9 | 7 | 15 | 35:55 | -20 | 34 | |
5 | 31 | 7 | 9 | 15 | 34:46 | -12 | 30 | |
6 | 31 | 6 | 5 | 20 | 35:61 | -26 | 23 |
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:18 | 10 | 32 | |
2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 20:11 | 9 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 31:19 | 12 | 26 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25:23 | 2 | 25 | |
5 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:14 | 4 | 23 | |
6 | 16 | 6 | 1 | 9 | 21:27 | -6 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 31:20 | 11 | 28 | |
2 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:24 | -4 | 20 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:19 | -1 | 19 | |
4 | 15 | 4 | 5 | 6 | 19:24 | -5 | 17 | |
5 | 16 | 5 | 1 | 10 | 17:34 | -17 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:29 | -9 | 14 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 32:11 | 21 | 35 | |
2 | 16 | 8 | 6 | 2 | 37:15 | 22 | 30 | |
3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 18:12 | 6 | 27 | |
4 | 15 | 8 | 1 | 6 | 23:24 | -1 | 25 | |
5 | 15 | 7 | 1 | 7 | 29:25 | 4 | 22 | |
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 12:23 | -11 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 6 | 5 | 22:17 | 5 | 21 | |
2 | 15 | 4 | 6 | 5 | 18:21 | -3 | 18 | |
3 | 16 | 5 | 3 | 8 | 23:35 | -12 | 18 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 17:26 | -9 | 16 | |
5 | 15 | 2 | 5 | 8 | 16:27 | -11 | 11 | |
6 | 15 | 2 | 3 | 10 | 15:32 | -17 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa B93 Boldklubben và FC Roskilde khi B93 Boldklubben chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa B93 Boldklubben và FC Roskilde là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi B93 Boldklubben chơi trên sân nhà, B93 Boldklubben đã thắng 2 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Roskilde thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-9 nghiêng về phía B93 Boldklubben.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây, B93 Boldklubben đã thắng 6 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Roskilde thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 30-23 nghiêng về phía B93 Boldklubben.