Australia U20 vs Kyrgyzstan 12/02/2025
-
12/02/25
04:15
|
Vòng 1
-
- 5 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 3 số trận gần nhất Australia U20 trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 3 số trận gần nhất Kyrgyzstan trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
3 / 3 trận gần nhất có trong U20 AFC Asian Cup có ít hơn 2 bàn thắng
0 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
6
7
Ghi bàn
Thừa nhận
1
5
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.3
- 2.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 25.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 45'
- 4.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 13
- Bàn thắng
- 6
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:3 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:14 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:7 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5:6 | -1 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:9 | -6 | 1 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:9 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4:4 | 0 | 2 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 4 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Úc đã thua 4 trận liên tiếp.
Úc đã để lọt lưới tất cả các trận trong 28 trận gần nhất.
Úc đã ghi ít nhất một bàn trong 6 trận liên tiếp.