Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Aston Villa LFC (Nữ) vs Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) 10/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Aston Villa LFC (Nữ) AVL

Số liệu thống kê H2H

Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) BRH
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/02/25 07:00
Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
3 2
TTG 05/10/24 07:30
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
4 2
TTG 04/05/24 08:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
0 1
DKT (HP) 07/02/24 14:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ)
1 1
TTG 17/12/23 13:45
Aston Villa LFC (Nữ) Aston Villa LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Aston Villa LFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)

Aston Villa LFC (Nữ) AVL

Bảng xếp hạng

Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) BRH
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 21 18 3 0 55:13 42 57
2 21 14 3 4 58:23 35 45
3 21 13 5 3 38:12 26 44
4 21 12 4 5 44:26 18 40
5 21 8 4 9 34:38 -4 28
6 21 7 4 10 22:36 -14 25
7 21 6 5 10 34:37 -3 23
8 21 6 5 10 23:31 -8 23
9 21 6 4 11 29:43 -14 22
10 21 5 4 12 25:43 -18 19
11 21 4 5 12 17:35 -18 17
12 21 2 4 15 18:60 -42 10
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 10 9 1 0 25:8 17 28
2 11 7 3 1 23:5 18 24
3 10 7 2 1 35:8 27 23
4 10 6 1 3 24:12 12 19
5 11 5 4 2 23:15 8 19
6 11 5 3 3 17:15 2 18
7 10 4 2 4 11:11 0 14
8 10 4 2 4 15:16 -1 14
9 11 4 0 7 14:16 -2 12
10 11 3 3 5 12:16 -4 12
11 10 3 2 5 16:20 -4 11
12 11 1 2 8 9:31 -22 5
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 9 2 0 30:5 25 29
2 11 7 1 3 23:15 8 22
3 11 6 3 2 20:14 6 21
4 10 6 2 2 15:7 8 20
5 10 4 1 5 10:20 -10 13
6 11 3 2 6 13:23 -10 11
7 11 2 3 6 8:15 -7 9
8 10 3 0 7 11:23 -12 9
9 10 1 4 5 11:27 -16 7
10 10 1 2 7 17:22 -5 5
11 10 1 2 7 9:29 -20 5
12 11 0 3 8 6:24 -18 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Năm 2025, 07:30