Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trencin vs Dukla Banská Bystrica 11/05/2024

Last match Trencin - Dukla Banská Bystrica on 25/04/2025

Trencin TRE

Chi tiết trận đấu

Dukla Banská Bystrica DBB

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches in all competitions Trencin played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in all competitions Dukla Banská Bystrica played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
Trencin TRE

Chi tiết trận đấu

Dukla Banská Bystrica DBB
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+2

13

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

11

10

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 24
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Trencin TRE

Số liệu thống kê H2H

Dukla Banská Bystrica DBB
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 12
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/04/25 12:00
Trencin Trencin Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
2 2
TTG 29/03/25 10:30
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Trencin Trencin
2 3
TTG 23/11/24 09:30
Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica Trencin Trencin
6 1
TTG 17/08/24 14:30
Trencin Trencin Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
2 2
TTG 11/05/24 12:00
Trencin Trencin Dukla Banská Bystrica Dukla Banská Bystrica
2 0

Resultados mais recentes: Trencin

Resultados mais recentes: Dukla Banská Bystrica

Trencin TRE

Bảng xếp hạng

Dukla Banská Bystrica DBB
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và FK Dukla Banská Bystrica khi AS Trenčín chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AS Trenčín và FK Dukla Banská Bystrica là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi AS Trenčín chơi trên sân nhà, AS Trenčín đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi FK Dukla Banská Bystrica thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-20 nghiêng về phía AS Trenčín.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, AS Trenčín đã thắng 12 trận, có 12 trận hòa trong khi FK Dukla Banská Bystrica thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-45 nghiêng về phía FK Dukla Banská Bystrica.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Năm 2024, 12:00
Trọng tài:
Malarik Filip, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Na Sihoti, Trencin, Slovakia
Dung tích:
10000