Aris vs Lamia 05/10/2024
Last match Lamia - Aris on 26/01/2025
-
05/10/24
13:00
|
Vòng 7
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Aris trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng Lamia trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu Giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
12
9
Ghi bàn
Thừa nhận
9
13
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.3
- 42.8'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 40.9'
- 2.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.2
- 21
- Bàn thắng
- 22
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
18
-
18
-
12
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 4
- 10
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Aris










Resultados mais recentes: Lamia










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 23 | 6 | 3 | 58:22 | 36 | 75 | |
2 | 32 | 17 | 8 | 7 | 42:32 | 10 | 59 | |
3 | 32 | 18 | 4 | 10 | 62:37 | 25 | 58 | |
4 | 32 | 16 | 5 | 11 | 48:28 | 20 | 53 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 8 | 8 | 42:32 | 10 | 35 | |
2 | 32 | 13 | 5 | 14 | 35:40 | -5 | 27 | |
3 | 32 | 12 | 7 | 13 | 39:37 | 2 | 26 | |
4 | 32 | 10 | 8 | 14 | 40:47 | -7 | 20 |
- Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 13 | 11 | 12 | 50:43 | 7 | 50 |
|
|
2 | 36 | 13 | 9 | 14 | 29:31 | -2 | 48 |
|
|
3 | 36 | 11 | 6 | 19 | 36:52 | -16 | 39 |
|
|
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | 40:61 | -21 | 37 |
|
|
5 | 36 | 8 | 12 | 16 | 36:52 | -16 | 36 |
|
|
6 | 36 | 4 | 8 | 24 | 21:64 | -43 | 20 |
|
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 18 | 6 | 2 | 45:16 | 29 | 60 | ||
2 | 26 | 16 | 5 | 5 | 44:16 | 28 | 53 | ||
3 | 26 | 14 | 8 | 4 | 31:22 | 9 | 50 | ||
4 | 26 | 14 | 4 | 8 | 51:26 | 25 | 46 | ||
5 | 26 | 12 | 6 | 8 | 31:28 | 3 | 42 | ||
6 | 26 | 10 | 6 | 10 | 37:38 | -1 | 36 | ||
7 | 26 | 10 | 5 | 11 | 32:32 | 0 | 35 | ||
8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 27:29 | -2 | 35 | ||
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | 20:22 | -2 | 33 |
|
|
10 | 26 | 6 | 10 | 10 | 30:34 | -4 | 28 |
|
|
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | 30:47 | -17 | 28 |
|
|
12 | 26 | 6 | 4 | 16 | 20:42 | -22 | 22 |
|
|
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | 24:40 | -16 | 21 |
|
|
14 | 26 | 3 | 6 | 17 | 14:44 | -30 | 15 |
|
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 32:13 | 19 | 40 | |
2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 24:11 | 13 | 36 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:12 | 18 | 30 | |
4 | 16 | 9 | 2 | 5 | 30:16 | 14 | 29 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 24:10 | 14 | 36 | |
2 | 16 | 7 | 1 | 8 | 17:20 | -3 | 22 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 22:25 | -3 | 19 | |
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 14:19 | -5 | 14 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 6 | 6 | 25:26 | -1 | 24 |
|
|
2 | 18 | 7 | 2 | 9 | 14:16 | -2 | 23 |
|
|
3 | 18 | 6 | 5 | 7 | 25:23 | 2 | 23 |
|
|
4 | 18 | 4 | 7 | 7 | 20:27 | -7 | 19 |
|
|
5 | 18 | 4 | 4 | 10 | 16:24 | -8 | 16 |
|
|
6 | 18 | 3 | 3 | 12 | 13:30 | -17 | 12 |
|
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 23:9 | 14 | 31 | ||
2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:5 | 22 | 30 | ||
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18:8 | 10 | 30 | ||
4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 17:8 | 9 | 27 | ||
5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 25:14 | 11 | 20 | ||
6 | 13 | 6 | 1 | 6 | 14:13 | 1 | 19 | ||
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:20 | 0 | 18 | ||
8 | 13 | 5 | 2 | 6 | 11:10 | 1 | 17 |
|
|
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 17:22 | -5 | 16 |
|
|
10 | 13 | 3 | 4 | 6 | 14:18 | -4 | 13 |
|
|
11 | 13 | 3 | 4 | 6 | 15:22 | -7 | 13 |
|
|
12 | 13 | 3 | 3 | 7 | 13:17 | -4 | 12 | ||
13 | 13 | 2 | 3 | 8 | 7:18 | -11 | 9 |
|
|
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 9:22 | -13 | 6 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 26:9 | 17 | 35 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 32:21 | 11 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 2 | 7 | 18:16 | 2 | 23 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:21 | -3 | 23 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 25:18 | 7 | 29 | |
2 | 16 | 6 | 4 | 6 | 18:20 | -2 | 22 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 18:22 | -4 | 20 | |
4 | 16 | 5 | 4 | 7 | 18:22 | -4 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 7 | 6 | 5 | 25:20 | 5 | 27 |
|
|
2 | 18 | 6 | 7 | 5 | 15:15 | 0 | 25 |
|
|
3 | 18 | 7 | 2 | 9 | 20:28 | -8 | 23 |
|
|
4 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:25 | -9 | 17 |
|
|
5 | 18 | 4 | 1 | 13 | 15:35 | -20 | 13 |
|
|
6 | 18 | 1 | 5 | 12 | 8:34 | -26 | 8 |
|
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 22:7 | 15 | 29 | ||
2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 26:12 | 14 | 26 | ||
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:11 | 6 | 23 | ||
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 23 | ||
5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 13:14 | -1 | 20 | ||
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 17:18 | -1 | 18 | ||
7 | 13 | 5 | 1 | 7 | 11:20 | -9 | 16 |
|
|
8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 9:12 | -3 | 16 |
|
|
9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | ||
10 | 13 | 3 | 6 | 4 | 16:16 | 0 | 15 |
|
|
11 | 13 | 4 | 3 | 6 | 14:20 | -6 | 15 | ||
12 | 13 | 4 | 0 | 9 | 13:25 | -12 | 12 |
|
|
13 | 13 | 1 | 5 | 7 | 9:18 | -9 | 8 |
|
|
14 | 13 | 1 | 3 | 9 | 7:26 | -19 | 6 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và PAS Lamia 1964 khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aris Thessaloniki và PAS Lamia 1964 là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi Aris Thessaloniki chơi trên sân nhà, Aris Thessaloniki đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi PAS Lamia 1964 thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-6 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây, Aris Thessaloniki đã thắng 7 trận, có 7 trận hòa trong khi PAS Lamia 1964 thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 26-16 nghiêng về phía Aris Thessaloniki.