Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Argentina (Nữ) vs Canada (Nữ) 06/08/2008

Last match Canada (Nữ) - Argentina (Nữ) on 08/04/2025

Argentina (Nữ) ARG

Chi tiết trận đấu

Canada (Nữ) CAN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Argentina (Nữ) ARG

Số liệu thống kê H2H

Canada (Nữ) CAN
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 8
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/04/25 21:00
Canada (Nữ) Canada (Nữ) Argentina (Nữ) Argentina (Nữ)
0 1
TTG 04/04/25 21:30
Canada (Nữ) Canada (Nữ) Argentina (Nữ) Argentina (Nữ)
3 0
TTG 06/10/22 12:30
Canada (Nữ) Canada (Nữ) Argentina (Nữ) Argentina (Nữ)
2 0
TTG 21/02/21 17:00
Argentina (Nữ) Argentina (Nữ) Canada (Nữ) Canada (Nữ)
0 1
TTG 06/08/08 04:00
Argentina (Nữ) Argentina (Nữ) Canada (Nữ) Canada (Nữ)
1 2

Resultados mais recentes: Argentina (Nữ)

Resultados mais recentes: Canada (Nữ)

Argentina (Nữ) ARG

Bảng xếp hạng

Canada (Nữ) CAN
# Hình thức E TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 1 1 4:4 0 4
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 2 1 0 2:0 2 7
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 3 0 0 3 1:5 -4 0
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:2 3 6
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
3 3 1 1 1 7:4 3 4
4 3 0 1 2 2:7 -5 1
# Hình thức E TC T V Đ BT KD Từ
1 1 0 0 1 1:2 -1
2 1 0 1 0 1:1 0
3 2 2 0 0 4:1 3
4 2 2 0 0 3:1 2
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 2:1 1 3
2 1 0 1 0 0:0 0 1
3 2 1 0 1 1:1 0 3
4 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 0 1 0 2:2 0 1
2 1 0 0 1 0:1 -1 0
3 2 1 0 1 3:5 -2 3
4 2 2 0 0 5:0 5 6
# Hình thức E TC T V Đ BT KD Từ
1 2 0 0 2 0:3 -3
2 2 1 0 1 3:3 0
3 1 0 1 0 1:1 0
4 1 0 0 1 1:2 -1
# Hình thức F TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 3:1 2 4
2 2 2 0 0 2:0 2 6
3 1 0 0 1 1:2 -1 0
4 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Hình thức G TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 0 1 5:2 3 3
2 2 0 1 1 2:6 -4 1
3 1 1 0 0 1:0 1 3
4 1 0 0 1 0:2 -2 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tám 2008, 04:00
Sân vận động:
Tianjin Olympic Center Stadium, Tianjin, Trung Quốc
Dung tích:
54696