Arbroath vs Kelty Hearts 17/08/2024
Last match Kelty Hearts - Arbroath on 22/03/2025
-
17/08/24
10:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Kelty Hearts trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
1 - Thắng
2 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
3
21
Ghi bàn
Thừa nhận
9
22
- 0.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.2
- 36.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 28.5'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 24
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Arbroath










Resultados mais recentes: Kelty Hearts










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 19 | 7 | 10 | 58:42 | 16 | 64 | |
2 | 36 | 16 | 9 | 11 | 62:44 | 18 | 57 | |
3 | 36 | 16 | 7 | 13 | 46:41 | 5 | 55 | |
4 | 36 | 15 | 8 | 13 | 48:45 | 3 | 53 | |
5 | 36 | 13 | 12 | 11 | 55:47 | 8 | 51 | |
6 | 36 | 11 | 11 | 14 | 40:46 | -6 | 44 | |
7 | 36 | 16 | 10 | 10 | 45:38 | 7 | 43 | |
8 | 36 | 9 | 13 | 14 | 40:49 | -9 | 40 | |
9 | 36 | 10 | 6 | 20 | 41:68 | -27 | 36 | |
10 | 36 | 8 | 11 | 17 | 51:66 | -15 | 20 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 2 | 3 | 32:21 | 11 | 41 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 28:14 | 14 | 37 | |
3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 28:22 | 6 | 31 | |
4 | 18 | 7 | 7 | 4 | 20:16 | 4 | 28 | |
5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 24:24 | 0 | 27 | |
6 | 18 | 7 | 4 | 7 | 26:23 | 3 | 25 | |
7 | 18 | 6 | 4 | 8 | 22:30 | -8 | 22 | |
8 | 18 | 6 | 4 | 8 | 18:28 | -10 | 22 | |
9 | 18 | 4 | 7 | 7 | 22:28 | -6 | 19 | |
10 | 18 | 4 | 5 | 9 | 25:35 | -10 | 17 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 3 | 6 | 38:20 | 18 | 30 | |
2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 25:22 | 3 | 30 | |
3 | 18 | 8 | 3 | 7 | 30:28 | 2 | 27 | |
4 | 18 | 6 | 8 | 4 | 29:24 | 5 | 26 | |
5 | 18 | 5 | 7 | 6 | 22:18 | 4 | 22 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 20:23 | -3 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 6 | 7 | 18:21 | -3 | 21 | |
8 | 18 | 4 | 6 | 8 | 26:31 | -5 | 18 | |
9 | 18 | 3 | 5 | 10 | 14:20 | -6 | 14 | |
10 | 18 | 4 | 2 | 12 | 19:38 | -19 | 14 |
Sự kiện trận đấu
Arbroath FC đã thua 9 trận liên tiếp trên sân nhà.
Kelty Hearts FC đã không thể thắng 5 trận liên tiếp trên sân khách.
Arbroath FC wins 1st half in 13% of their matches, Kelty Hearts FC in 22% of their matches.
Arbroath FC wins 13% of halftimes, Kelty Hearts FC wins 22%.