Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Quân Đội Yêu Nước Rwanda vs Musanze 18/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Quân Đội Yêu Nước Rwanda
  • Vẽ
  • Musanze

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Quân Đội Yêu Nước Rwanda APR

Số liệu thống kê H2H

Musanze MUS
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 2
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/02/25 11:25
Quân Đội Yêu Nước Rwanda Quân Đội Yêu Nước Rwanda Musanze Musanze
4 0
TTG 12/02/25 08:00
Musanze Musanze Quân Đội Yêu Nước Rwanda Quân Đội Yêu Nước Rwanda
0 0
TTG 04/01/25 08:00
Musanze Musanze Quân Đội Yêu Nước Rwanda Quân Đội Yêu Nước Rwanda
0 1
TTG 04/02/24 08:00
Musanze Musanze Quân Đội Yêu Nước Rwanda Quân Đội Yêu Nước Rwanda
1 3
TTG 06/10/23 12:00
Quân Đội Yêu Nước Rwanda Quân Đội Yêu Nước Rwanda Musanze Musanze
2 1

Resultados mais recentes: Quân Đội Yêu Nước Rwanda

Resultados mais recentes: Musanze

Quân Đội Yêu Nước Rwanda APR

Bảng xếp hạng

Musanze MUS
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 15 8 2 38:15 23 53
2 25 15 7 3 35:15 20 52
3 25 12 5 8 26:23 3 41
4 25 9 10 6 29:19 10 37
5 25 9 10 6 24:22 2 37
6 25 9 9 7 20:22 -2 36
Gasogi United
7 26 9 7 10 23:21 2 34
8 26 7 11 8 19:19 0 32
9 26 9 4 13 29:43 -14 31
10 26 7 9 10 28:28 0 30
11 25 7 9 9 21:25 -4 30
Mukura Victory Sports
12 26 6 12 8 22:24 -2 30
13 25 8 5 12 23:31 -8 29
14 26 6 9 11 19:24 -5 27
15 25 7 6 12 29:38 -9 27
16 25 5 5 15 22:38 -16 20
  • Champions League
  • CAF Confederation Cup
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 4 0 18:7 11 25
2 13 7 4 2 12:5 7 25
Musanze
3 13 7 3 3 12:9 3 24
4 13 7 3 3 16:7 9 24
5 12 6 5 1 17:7 10 23
6 13 6 3 4 13:12 1 21
7 14 5 5 4 12:8 4 20
8 12 6 2 4 22:17 5 20
9 11 5 4 2 22:11 11 19
10 14 6 1 7 21:22 -1 19
11 14 4 6 4 11:9 2 18
12 12 4 4 4 13:12 1 16
Mukura Victory Sports
13 14 3 7 4 10:9 1 16
14 11 4 3 4 11:12 -1 15
15 13 4 3 6 13:16 -3 15
16 13 1 6 6 8:13 -5 9
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 21:8 13 30
2 14 8 3 3 17:8 9 27
3 13 6 3 4 20:15 5 21
4 14 4 6 4 7:8 -1 18
5 12 5 2 5 14:14 0 17
6 12 3 7 2 11:10 1 16
7 12 3 5 4 8:10 -2 14
8 12 3 5 4 12:15 -3 14
9 14 4 2 8 12:19 -7 14
10 13 3 5 5 8:13 -5 14
Gorilla
11 12 3 3 6 8:21 -13 12
12 12 2 5 5 8:17 -9 11
Gasogi United
13 13 2 4 7 7:14 -7 10
14 12 1 4 7 7:16 -9 7
15 13 1 4 8 7:21 -14 7
16 12 1 2 9 9:22 -13 5

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2025, 12:00