Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

APOEL vs Apollon Limassol 29/03/2025

Last match Apollon Limassol - APOEL on 26/04/2025

APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng APOEL trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Apollon Limassol trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất kết thúc trong một trận hòa

5 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.28
APOEL APO

Chi tiết trận đấu

Apollon Limassol APO
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-6

9

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

12

8

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 38.8'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 24
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
APOEL APO

Số liệu thống kê H2H

Apollon Limassol APO
  • 0thắng
  • 100% 5rút thăm
  • 0thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 26/04/25 12:00
Apollon Limassol Apollon Limassol APOEL APOEL
0 0
TTG 29/03/25 11:00
APOEL APOEL Apollon Limassol Apollon Limassol
1 1
TTG 08/02/25 10:00
APOEL APOEL Apollon Limassol Apollon Limassol
0 0
TTG 02/11/24 14:15
Apollon Limassol Apollon Limassol APOEL APOEL
0 0
TTG 02/01/24 10:00
Apollon Limassol Apollon Limassol APOEL APOEL
2 2

Resultados mais recentes: APOEL

Resultados mais recentes: Apollon Limassol

APOEL APO

Bảng xếp hạng

Apollon Limassol APO
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 4 6 67:21 46 82
2 36 22 9 5 66:31 35 75
3 36 19 11 6 58:30 28 68
4 36 20 8 8 69:40 29 68
5 36 14 11 11 59:36 23 53
6 36 12 10 14 37:39 -2 46
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 13 2 3 38:8 30 41
3 18 12 4 2 34:13 21 40
4 18 12 4 2 33:13 20 40
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 18 7 7 4 27:16 11 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 18 9 5 4 31:21 10 32
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 18 7 7 4 24:17 7 28
5 18 5 7 6 25:21 4 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa APOEL Nikosia và Apollon Limassol khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi APOEL Nikosia chơi trên sân nhà, APOEL Nikosia đã thắng 18 trận, có 13 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 58-37 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

Trong 72 lần gặp nhau gần đây, APOEL Nikosia đã thắng 30 trận, có 19 trận hòa trong khi Apollon Limassol thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 98-80 nghiêng về phía APOEL Nikosia.

El Arabi là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho APOEL Nikosia với 10 bàn. Diego Dorregaray đã ghi 6 bàn cho Apollon Limassol.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2025, 11:00
Trọng tài:
Christodoulou Ioannis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Cyprus: Síp
Dung tích:
22859