Hưng Vương An Giang vs Tay Ninh 07/06/2020
Last match Hưng Vương An Giang - Tay Ninh on 03/11/2023
-
07/06/20
04:30
|
Vòng 1
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
50
%
Sở hữu bóng
50
%
6 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (9)
9
Tổng số mũi chích ngừa
14
0
Thẻ đỏ
1
6
Thẻ vàng
3
3
Đá phạt góc
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 5
- Ghi bàn
- 5
- 13
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
03/11/23
04:35
Hưng Vương An Giang
Tay Ninh


3
1
TTG
07/06/20
04:30
Hưng Vương An Giang
Tay Ninh


1
0
TTG
15/09/19
04:30
Tay Ninh
Hưng Vương An Giang


3
1
TTG
27/04/19
04:30
Hưng Vương An Giang
Tay Ninh


0
0
TTG
18/08/12
04:30
Hưng Vương An Giang
Tay Ninh


0
1
Resultados mais recentes: Hưng Vương An Giang
TTG
10/06/24
04:30
Hưng Vương An Giang
Đỉnh Hướng Phú Nhuận


1
1
TTG
05/06/24
04:30
Hưng Vương An Giang
Thành phố Hồ Chí Minh


0
1
TTG
30/05/24
05:00
Đại Học Văn Hiến
Hưng Vương An Giang


3
0
TTG
19/05/24
04:30
Hưng Vương An Giang
Tiền Giang


0
0
TTG
09/05/24
04:30
Vinh Long
Hưng Vương An Giang


0
0
Resultados mais recentes: Tay Ninh
TTG
21/04/25
04:30
Tay Ninh
Đại Học Văn Hiến


0
2
TTG
16/04/25
04:00
Gia Dinh
Tay Ninh


2
1
TTG
13/11/23
03:20
Tay Ninh
XSKT Cần Thơ


0
5
TTG
03/11/23
04:35
Hưng Vương An Giang
Tay Ninh


3
1
TTG
31/10/23
04:30
XSKT Cần Thơ
Tay Ninh


1
1
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 20 |
|
|
2 | 16 | 5 | 4 | 7 | 20:24 | -4 | 19 |
|
|
3 | 16 | 4 | 6 | 6 | 16:21 | -5 | 18 |
|
|
4 | 16 | 3 | 7 | 6 | 14:19 | -5 | 16 |
|
|
5 | 16 | 4 | 4 | 8 | 13:20 | -7 | 16 |
|
|
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 23:30 | -7 | 15 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 11:4 | 7 | 18 |
|
|
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 9:6 | 3 | 14 |
|
|
3 | 8 | 3 | 2 | 3 | 7:8 | -1 | 11 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14:13 | 1 | 10 |
|
|
5 | 8 | 2 | 4 | 2 | 7:8 | -1 | 10 |
|
|
6 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7:10 | -3 | 9 |
|
# | Tập đoàn Relegation | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 8 |
|
|
2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
3 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6:12 | -6 | 5 |
|
|
4 | 9 | 1 | 2 | 6 | 9:17 | -8 | 5 |
|
|
5 | 9 | 1 | 2 | 6 | 11:18 | -7 | 5 |
|
|
6 | 8 | 0 | 2 | 6 | 3:16 | -13 | 2 |
|