Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Akritas Chlorakas vs APOEL 16/10/2022

Trận đấu tiếp theo Akritas Chlorakas - APOEL on 20/09/2025

Akritas Chlorakas AKR

Chi tiết trận đấu

APOEL APO
Akritas Chlorakas AKR

Phỏng đoán

APOEL APO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 16%
    1
  • 20%
    x
  • 64%
    2
  • Akritas Chlorakas AKR

    Chi tiết trận đấu

    APOEL APO
    45 %
    Sở hữu bóng
    55 %
    1 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    8 (1)
    4
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    0
    Ảnh bị chặn
    1
    5
    Thủ môn cứu thua
    0
    16
    Fouls
    17
    3
    Thẻ vàng
    3
    17
    Đá phạt
    18
    0
    Đá phạt góc
    6
    2
    Ngoại vi
    0
    18
    Ném biên
    22

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Akritas Chlorakas AKR

    Số liệu thống kê H2H

    APOEL APO
    • 0thắng
    • 0rút thăm
    • 100% 3thắng
    • 2
    • Ghi bàn
    • 13
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/01/23 10:00
    APOEL APOEL Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
    2 0
    TTG 16/10/22 12:00
    Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas APOEL APOEL
    1 2
    TTG 11/01/12 11:00
    APOEL APOEL Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
    9 1

    Resultados mais recentes: Akritas Chlorakas

    Resultados mais recentes: APOEL

    Akritas Chlorakas AKR

    Bảng xếp hạng

    APOEL APO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Akritas Chlorakas đã không thể thắng trong 5 trận gần đây nhất.

    Khi chơi trên sân khách, APOEL Nikosia đã giữ sạch lưới cho đến thời điểm này của mùa giải.

    Một năm trước, APOEL Nikosia đứng thứ 10 trên bảng xếp hạng với 6 điểm. Hiện tại họ đứng thứ 6 với 9 điểm.

    APOEL Nikosia đã giữ sạch lưới trong 4 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    5 Thưởng
    SportsBetting 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    16 Tháng Mười 2022, 12:00
    Trọng tài:
    Chatzigeorgiou Panagiotis, Cyprus: Síp
    Sân vận động:
    Stelios Kyriakidis, Paphos, Cyprus: Síp
    Dung tích:
    10000