Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Airdrieonians vs Stenhousemuir 27/10/2018

Trận đấu tiếp theo Stenhousemuir - Airdrieonians on 06/05/2025

Airdrieonians AIR

Chi tiết trận đấu

Stenhousemuir STE
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Airdrieonians AIR

Số liệu thống kê H2H

Stenhousemuir STE
  • 40% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/11/21 10:00
Stenhousemuir Stenhousemuir Airdrieonians Airdrieonians
0 2
TTG 13/10/20 14:30
Stenhousemuir Stenhousemuir Airdrieonians Airdrieonians
0 2
TTG 13/04/19 12:15
Airdrieonians Airdrieonians Stenhousemuir Stenhousemuir
0 1
TTG 26/01/19 10:00
Stenhousemuir Stenhousemuir Airdrieonians Airdrieonians
1 0
TTG 27/10/18 10:00
Airdrieonians Airdrieonians Stenhousemuir Stenhousemuir
0 1

Resultados mais recentes: Airdrieonians

Resultados mais recentes: Stenhousemuir

Airdrieonians AIR

Bảng xếp hạng

Stenhousemuir STE
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 20 10 6 63:38 25 70
2 36 19 6 11 54:47 7 63
3 36 16 12 8 75:49 26 60
4 36 15 6 15 49:50 -1 51
5 36 14 6 16 51:44 7 48
6 36 12 10 14 60:60 0 46
7 36 13 7 16 49:56 -7 46
8 36 11 9 16 45:57 -12 42
9 36 10 7 19 35:61 -26 37
10 36 9 9 18 42:61 -19 36
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 3 3 30:18 12 39
2 18 11 4 3 41:20 21 37
3 18 11 4 3 33:21 12 37
4 18 9 4 5 29:27 2 31
5 18 8 5 5 33:26 7 29
6 18 6 4 8 22:19 3 22
7 18 6 4 8 24:28 -4 22
8 18 6 3 9 25:31 -6 21
9 18 5 6 7 21:28 -7 21
10 18 5 4 9 18:29 -11 19
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 6 3 30:17 13 33
2 18 8 2 8 29:25 4 26
3 18 7 4 7 24:25 -1 25
4 18 7 3 8 24:29 -5 24
5 18 5 8 5 34:29 5 23
6 18 6 2 10 20:23 -3 20
7 18 5 5 8 21:29 -8 20
8 18 5 3 10 17:32 -15 18
9 18 4 5 9 27:34 -7 17
10 18 4 3 11 21:33 -12 15

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Mười 2018, 10:00
Sân vận động:
Excelsior Stadium, Airdrie, Scotland: Scotland
Dung tích:
10171