Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AGF Aarhus vs Copenhagen 10/11/2024

Trận đấu tiếp theo AGF Aarhus - Copenhagen on 27/04/2025

AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng AGF Aarhus trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Copenhagen trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Hiệp 2 - N1

Tỷ lệ cược

3.12
AGF Aarhus AGF

Chi tiết trận đấu

Copenhagen FCC
51 %
Sở hữu bóng
49 %
7 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (1)
18
Tổng số mũi chích ngừa
7
6
Ảnh bị chặn
0
5
Thủ môn cứu thua
6
8
Fouls
15
1
Thẻ vàng
1
16
Đá phạt
8
9
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
1
12
Ném biên
22
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+5

16

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 34'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AGF Aarhus AGF

Số liệu thống kê H2H

Copenhagen FCC
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 12
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 21/04/25 12:00
Copenhagen Copenhagen AGF Aarhus AGF Aarhus
3 1
TTG 08/02/25 08:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Copenhagen Copenhagen
4 3
TTG 10/11/24 12:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Copenhagen Copenhagen
1 1
TTG 28/07/24 12:00
Copenhagen Copenhagen AGF Aarhus AGF Aarhus
3 2
TTG 21/05/24 13:00
AGF Aarhus AGF Aarhus Copenhagen Copenhagen
3 2

Resultados mais recentes: AGF Aarhus

Resultados mais recentes: Copenhagen

AGF Aarhus AGF

Bảng xếp hạng

Copenhagen FCC
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Aarhus GF và FC Copenhagen khi Aarhus GF chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi Aarhus GF chơi trên sân nhà, Aarhus GF đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 16 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-32 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Trong 84 lần gặp nhau gần đây, Aarhus GF đã thắng 18 trận, có 24 trận hòa trong khi FC Copenhagen thắng 42 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 137-83 nghiêng về phía FC Copenhagen.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của Aarhus GF) và 1-2 (sân của FC Copenhagen).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2024, 12:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
Ceres Arena, Aarhus, Đan Mạch
Dung tích:
5001