Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AEL Limassol vs Akritas Chlorakas 01/04/2023

Trận đấu tiếp theo AEL Limassol - Akritas Chlorakas on 27/09/2025

AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Akritas Chlorakas AKR

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AEL Limassol không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không vẽ

2 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Akritas Chlorakas không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

1.23
AEL Limassol LIM

Chi tiết trận đấu

Akritas Chlorakas AKR
11 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (6)
19
Tổng số mũi chích ngừa
12
6
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
7
6
Fouls
9
2
Thẻ vàng
2
10
Đá phạt
8
8
Đá phạt góc
1
2
Ngoại vi
1
21
Ném biên
15

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AEL Limassol LIM

Số liệu thống kê H2H

Akritas Chlorakas AKR
  • 50% 2thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 25% 1thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 4
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/05/23 12:00
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas AEL Limassol AEL Limassol
1 0
TTG 01/04/23 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
2 2
TTG 02/02/23 12:00
AEL Limassol AEL Limassol Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas
2 1
TTG 28/10/22 12:00
Akritas Chlorakas Akritas Chlorakas AEL Limassol AEL Limassol
0 3

Resultados mais recentes: AEL Limassol

Resultados mais recentes: Akritas Chlorakas

AEL Limassol LIM

Bảng xếp hạng

Akritas Chlorakas AKR
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 18 5 3 40:13 27 59
2 26 18 3 5 46:21 25 57
3 26 15 8 3 46:20 26 53
4 26 14 8 4 48:20 28 50
5 26 13 5 7 34:27 7 44
6 26 13 2 11 37:28 9 41
7 26 12 2 12 27:34 -7 38
8 26 10 5 10 21:20 1 35
9 26 9 6 11 22:30 -8 33
10 26 7 6 13 25:40 -15 27
11 26 6 3 17 22:38 -16 21
12 26 5 6 15 18:36 -18 21
13 26 2 10 14 16:40 -24 16
14 26 3 3 20 15:50 -35 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
1 36 21 11 4 65:28 37 74
2 36 20 11 5 52:26 26 71
3 36 20 6 10 55:37 18 66
4 36 17 12 7 60:30 30 63
5 36 19 5 11 47:37 10 62
6 36 15 4 17 43:42 1 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
1 40 18 9 13 52:44 8 63
2 40 17 7 16 51:55 -4 58
3 40 13 10 16 35:40 -5 49
4 40 13 9 18 37:54 -17 48
5 40 10 9 21 32:56 -24 39
6 40 10 7 23 40:52 -12 37
7 40 9 7 24 37:73 -36 34
8 40 5 13 22 30:62 -32 28
  • Relegation
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 2 0 28:9 19 35
2 13 8 4 1 19:4 15 28
3 13 9 1 3 24:7 17 28
4 13 8 3 2 27:11 16 27
5 13 7 4 2 25:12 13 25
6 12 8 1 3 19:12 7 25
7 13 7 1 5 13:11 2 22
8 13 6 2 5 16:17 -1 20
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 3 3 7 11:17 -6 12
11 13 3 2 8 12:16 -4 11
12 13 2 3 8 6:16 -10 9
13 13 1 6 6 7:15 -8 9
14 13 3 0 10 9:25 -16 9
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
1 18 12 5 1 34:14 20 41
2 18 11 5 2 34:13 21 38
3 18 10 6 2 25:10 15 36
4 18 10 5 3 36:16 20 35
5 17 11 1 5 26:17 9 34
6 18 10 2 6 28:15 13 32
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
1 20 9 6 5 31:23 8 33
2 20 10 3 7 31:28 3 33
3 20 9 4 7 23:20 3 31
4 20 7 4 9 20:24 -4 25
5 20 7 2 11 19:31 -12 23
6 20 6 4 10 24:20 4 22
7 20 4 4 12 10:26 -16 16
8 20 2 9 9 14:24 -10 15
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 1 2 21:9 12 31
2 13 8 4 1 21:8 13 28
3 13 6 5 2 21:9 12 23
4 13 7 1 5 18:12 6 22
5 13 5 4 4 15:15 0 19
6 13 6 0 7 11:17 -6 18
7 13 4 3 6 14:23 -9 15
8 13 4 2 7 7:16 -9 14
9 12 3 4 5 8:9 -1 13
10 13 4 1 8 13:21 -8 13
11 13 3 3 7 12:20 -8 12
12 13 3 1 9 10:22 -12 10
13 13 1 4 8 9:25 -16 7
14 13 0 3 10 6:25 -19 3
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K
1 18 10 6 2 31:15 16 36
2 18 10 5 3 27:16 11 35
3 18 7 7 4 24:14 10 28
4 18 8 4 6 21:20 1 28
5 18 8 1 9 21:23 -2 25
6 18 5 2 11 15:27 -12 17
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K
1 20 9 3 8 21:21 0 30
2 20 7 4 9 20:27 -7 25
3 20 6 5 9 17:30 -13 23
4 20 6 5 9 22:30 -8 23
5 19 4 6 9 12:20 -8 18
6 20 4 3 13 16:32 -16 15
7 20 3 4 13 16:38 -22 13
8 20 2 5 13 18:42 -24 11

Sự kiện trận đấu

Akritas Chlorakas đã không thể thắng trong 12 trận gần đây nhất.

Akritas Chlorakas đã không thể thắng 17 trận liên tiếp trên sân khách.

Thành tích sân khách của Akritas Chlorakas mùa giải này là: 0-3-11.

Aaron Tshibola bị nhiều thẻ vàng (9) hơn tất cả các cầu thủ khác ở AEL Limassol. Edin Sehic của Akritas Chlorakas bị 8 thẻ.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Tư 2023, 12:00
Trọng tài:
Fellas Constantinos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Tsirion Stadium, Limassol, Cyprus: Síp
Dung tích:
13331