Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe vs Viitorul Constanța 30/05/2021

ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Chi tiết trận đấu

Viitorul Constanța VIT
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

Phỏng đoán

Viitorul Constanța VIT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 74%
    1
  • 25%
    x
  • 1%
    2
  • ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

    Chi tiết trận đấu

    Viitorul Constanța VIT
    52 %
    Sở hữu bóng
    48 %
    4 (4)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    0 (2)
    8
    Tổng số mũi chích ngừa
    2
    0
    Thủ môn cứu thua
    3
    17
    Fouls
    17
    3
    Thẻ vàng
    1
    21
    Đá phạt
    18
    7
    Đá phạt góc
    4
    1
    Ngoại vi
    4
    37
    Ném biên
    36

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

    Số liệu thống kê H2H

    Viitorul Constanța VIT
    • 40% 2thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 0thắng
    • 11
    • Ghi bàn
    • 7
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 7
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 30/05/21 13:30
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe Viitorul Constanța Viitorul Constanța
    1 0
    TTG 26/01/21 08:30
    Viitorul Constanța Viitorul Constanța ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    3 3
    TTG 19/09/20 12:00
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe Viitorul Constanța Viitorul Constanța
    1 1
    TTG 01/08/20 12:00
    Viitorul Constanța Viitorul Constanța ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
    0 3
    TTG 27/06/20 13:00
    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe Viitorul Constanța Viitorul Constanța
    3 3

    Resultados mais recentes: ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe

    Resultados mais recentes: Viitorul Constanța

    ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe SSG

    Bảng xếp hạng

    Viitorul Constanța VIT
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Sự kiện trận đấu

    Khi được chơi trên sân nhà, Acs Sepsi Osk Sfantu Gheorghe đã không thua trước FC Viitorul Constanta trong 6 cuộc đối đầu gần nhất

    FC Viitorul Constanta đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

    FC Viitorul Constanta đã bất bại 4 trận liên tiếp trên sân khách.

    FC Viitorul Constanta đã thắng 4 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Năm 2021, 13:30
    Trọng tài:
    Petrescu Radu Marian, România
    Sân vận động:
    Stadionul Municipal, Sfântu Gheorghe, România
    Dung tích:
    5200