Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arges Pitesti vs Farul Constanta 09/04/2022

Trận đấu tiếp theo Farul Constanta - Arges Pitesti on 18/10/2025

Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

Farul Constanta FAR
Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

Farul Constanta FAR
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
9
Tổng số mũi chích ngừa
11
2
Ảnh bị chặn
3
1
Thủ môn cứu thua
4
12
Fouls
9
1
Thẻ vàng
0
10
Đá phạt
13
2
Đá phạt góc
4
1
Ngoại vi
1
26
Ném biên
29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Arges Pitesti ARG

Số liệu thống kê H2H

Farul Constanta FAR
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 10
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/02/23 10:00
Arges Pitesti Arges Pitesti Farul Constanta Farul Constanta
0 0
TTG 10/01/23 06:00
Farul Constanta Farul Constanta Arges Pitesti Arges Pitesti
4 1
TTG 11/09/22 11:30
Farul Constanta Farul Constanta Arges Pitesti Arges Pitesti
3 0
TTG 14/05/22 09:30
Farul Constanta Farul Constanta Arges Pitesti Arges Pitesti
1 0
TTG 09/04/22 10:30
Arges Pitesti Arges Pitesti Farul Constanta Farul Constanta
0 2

Resultados mais recentes: Arges Pitesti

Resultados mais recentes: Farul Constanta

Arges Pitesti ARG

Bảng xếp hạng

Farul Constanta FAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 6 1 3 18:9 9 57
2 10 8 1 1 24:7 17 56
3 10 7 0 3 22:9 13 48
4 10 3 2 5 9:14 -5 35
5 10 2 2 6 5:16 -11 32
6 10 1 0 9 3:26 -23 27
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Playoffs
# Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 48:16 32 76
2 30 18 8 4 54:28 26 62
3 30 16 6 8 55:29 26 54
4 30 14 6 10 28:22 6 48
5 30 14 6 10 42:21 21 48
6 30 13 8 9 31:27 4 47
7 30 11 13 6 33:28 5 46
8 30 9 13 8 34:31 3 40
9 30 9 13 8 24:20 4 40
10 30 9 12 9 33:29 4 39
11 30 8 11 11 23:23 0 35
12 30 8 9 13 31:35 -4 33
13 30 6 11 13 19:36 -17 29
14 30 4 5 21 24:66 -42 17
15 30 3 5 22 21:64 -43 14
16 30 6 6 18 21:46 -25 2
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 13:3 10 12
2 5 4 0 1 11:4 7 12
3 5 4 0 1 8:3 5 12
4 5 2 1 2 6:5 1 7
5 5 1 2 2 2:8 -6 5
6 5 0 0 5 2:16 -14 0
# Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 26:7 19 41
2 15 11 3 1 38:18 20 36
3 15 10 3 2 30:9 21 33
4 15 7 3 5 13:11 2 24
5 15 10 1 4 24:8 16 31
6 15 9 3 3 21:11 10 30
7 15 6 6 3 17:12 5 24
8 15 5 7 3 14:10 4 22
9 15 6 5 4 12:9 3 23
10 15 6 5 4 19:14 5 23
11 15 3 7 5 11:14 -3 16
12 15 5 5 5 14:16 -2 20
13 15 4 6 5 10:14 -4 18
14 15 4 3 8 17:28 -11 15
15 15 2 3 10 12:30 -18 9
16 15 2 6 7 11:21 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:4 7 13
2 5 3 0 2 11:5 6 9
3 5 2 1 2 10:6 4 7
4 5 1 1 3 3:9 -6 4
5 5 1 0 4 3:8 -5 3
6 5 1 0 4 1:10 -9 3
# Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 22:9 13 35
2 15 7 5 3 16:10 6 26
3 15 6 3 6 25:20 5 21
4 15 7 3 5 15:11 4 24
5 15 4 5 6 18:13 5 17
6 15 4 5 6 10:16 -6 17
7 15 5 7 3 16:16 0 22
8 15 4 6 5 20:21 -1 18
9 15 3 8 4 12:11 1 17
10 15 3 7 5 14:15 -1 16
11 15 5 4 6 12:9 3 19
12 15 3 4 8 17:19 -2 13
13 15 2 5 8 9:22 -13 11
14 15 0 2 13 7:38 -31 2
15 15 1 2 12 9:34 -25 5
16 15 4 0 11 10:25 -15 12

Sự kiện trận đấu

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi ACS Champions FC Arges chơi trên sân nhà, ACS Champions FC Arges đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Farul Constanta thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 8-7 nghiêng về phía ACS Champions FC Arges.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây, ACS Champions FC Arges đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Farul Constanta thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 15-11 nghiêng về phía FC Farul Constanta.

Ionut Serban là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho ACS Champions FC Arges với 4 bàn. Jefte Betancor đã ghi 16 bàn cho FC Farul Constanta.

Iasmin Latovlevici đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho ACS Champions FC Arges với 4 lần. Bradley de Nooijer là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho FC Farul Constanta (5 lần).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2022, 10:30
Trọng tài:
Cojocaru Adrian Viorel, România
Sân vận động:
Stadionul Nicolae Dobrin, Pitesti, România
Dung tích:
15000