Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Arges Pitesti vs CSA Steaua 24/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Arges Pitesti
  • Vẽ
  • CSA Steaua
Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

CSA Steaua CSA

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng CSA Steaua trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

3.57
Arges Pitesti ARG

Chi tiết trận đấu

CSA Steaua CSA
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+6

10

4

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

13

10

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 64.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 1.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 14
  • Bàn thắng
  • 23

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Arges Pitesti ARG

Số liệu thống kê H2H

CSA Steaua CSA
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 7
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/04/25 10:30
Arges Pitesti Arges Pitesti CSA Steaua CSA Steaua
4 2
TTG 30/03/25 04:00
CSA Steaua CSA Steaua Arges Pitesti Arges Pitesti
1 2
TTG 06/08/24 12:00
CSA Steaua CSA Steaua Arges Pitesti Arges Pitesti
0 0
TTG 17/02/24 05:00
CSA Steaua CSA Steaua Arges Pitesti Arges Pitesti
1 1
TTG 05/10/23 10:00
CSA Steaua CSA Steaua Arges Pitesti Arges Pitesti
3 1

Resultados mais recentes: Arges Pitesti

Resultados mais recentes: CSA Steaua

Arges Pitesti ARG

Bảng xếp hạng

CSA Steaua CSA
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 38
2 3 2 0 1 5:3 2 33
3 4 2 0 2 5:7 -2 29
4 4 1 0 3 1:8 -7 29
5 3 2 1 0 6:3 3 26
6 4 1 1 2 5:6 -1 18
7 3 0 0 3 1:5 -4 15
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 6:1 5 34
2 3 1 2 0 3:2 1 32
3 3 1 1 1 5:3 2 31
4 4 1 1 2 4:8 -4 27
5 3 1 1 1 4:4 0 22
6 3 0 2 1 4:5 -1 20
7 4 1 1 2 5:8 -3 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
Voluntari
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 19 12 2 5 30:19 11 38
Resita
4 19 10 4 5 31:22 9 34
CS Metaloglobus București
5 19 9 7 3 19:10 9 34
CS Metaloglobus București
6 19 9 6 4 27:16 11 33
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 19 8 5 6 18:16 2 29
Bihor Oradea
8 19 7 6 6 22:22 0 27
Chindia Târgoviște
9 19 7 6 6 21:21 0 27
Metalul Buzău
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
Concordia Chiajna
11 19 7 5 7 26:19 7 26
Concordia Chiajna
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
Metalul Buzău
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
FC U Craiova 1948
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
Afumati
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Hunedoara
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
Ceahlaul Piatra Neamt
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
CSC Dumbravita
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
CSC 1599 Selimbar
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 4:4 0 52
2 6 3 1 2 11:9 2 51
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 6 5 1 0 11:3 8 50
CS Metaloglobus București
4 5 1 2 2 6:5 1 39
5 5 0 1 4 1:9 -8 39
6 5 0 3 2 3:6 -3 36
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 2 0 0 4:1 3 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
4 2 1 0 1 4:2 2 3
5 1 1 0 0 3:1 2 3
6 2 1 0 1 1:3 -2 3
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 2 1 1 0 2:0 2 4
3 2 1 1 0 3:2 1 4
4 1 1 0 0 2:0 2 3
5 2 1 0 1 3:5 -2 3
6 1 0 1 0 2:2 0 1
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CS Metaloglobus București
2 10 6 3 1 17:8 9 21
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Csikszereda Miercurea Ciuc
4 9 6 1 2 14:8 6 19
Arges Pitesti
5 9 6 1 2 12:6 6 19
Resita
6 10 5 3 2 14:10 4 18
CS Metaloglobus București
7 11 4 5 2 12:7 5 17
CSC Dumbravita
8 10 4 4 2 10:7 3 16
Metalul Buzău
9 9 4 2 3 11:10 1 14
Bihor Oradea
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
Afumati
11 9 4 1 4 9:8 1 13
FC U Craiova 1948
12 10 3 3 4 13:10 3 12
Ceahlaul Piatra Neamt
13 10 2 5 3 9:7 2 11
Concordia Chiajna
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
Hunedoara
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
Chindia Târgoviște
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
CSC 1599 Selimbar
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
Hunedoara
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
Ceahlaul Piatra Neamt
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:2 6 9
Resita
2 3 2 0 1 7:5 2 6
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 3 1 2 0 3:1 2 5
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 3 0 1 2 0:5 -5 1
6 2 0 0 2 0:3 -3 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
5 2 0 0 2 1:4 -3 0
6 2 0 0 2 1:5 -4 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 1 1 2:3 -1 1
5 2 0 1 1 2:4 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
7 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Voluntari
2 10 6 1 3 16:11 5 19
Resita
3 11 5 3 3 14:12 2 18
Chindia Târgoviște
4 11 5 2 4 12:12 0 17
Concordia Chiajna
5 9 5 1 3 17:12 5 16
Arges Pitesti
6 9 5 0 4 17:12 5 15
Chindia Târgoviște
7 10 3 6 1 7:4 3 15
CS Metaloglobus București
8 9 4 2 3 11:10 1 14
Voluntari
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
Metalul Buzău
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Resita
11 9 3 3 3 10:8 2 12
FC U Craiova 1948
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
Bihor Oradea
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
Unirea Ungheni
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
Bihor Oradea
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
CSM Slatina
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
Afumati
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
CSC Dumbravita
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
CSC 1599 Selimbar
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
CS Metaloglobus București
2 3 1 2 0 6:2 4 5
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Voluntari
4 2 1 0 1 1:3 -2 3
5 3 0 1 2 2:5 -3 1
6 2 0 0 2 1:4 -3 0

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, ACS Champions FC Arges đã thắng 2 trận, có 2 trận hòa trong khi Csa Steaua Bucuresti thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 7-5 nghiêng về phía ACS Champions FC Arges.

ACS Champions FC Arges đã bất bại 9 trận gần đây nhất.

Csa Steaua Bucuresti đã bất bại 10 trận liên tiếp trên sân khách.

ACS Champions FC Arges đã giữ sạch lưới trong 4 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tư 2025, 10:30