Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

AC Omonia vs Aris Limassol 19/01/2025

Trận đấu tiếp theo Aris Limassol - AC Omonia on 12/05/2025

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Aris Limassol ALI

Phỏng đoán

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi AC Omonia không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không vẽ

8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Aris Limassol không vẽ

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

AC Omonia OMO

Chi tiết trận đấu

Aris Limassol ALI
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+17

23

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

19

5

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 38.8'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
AC Omonia OMO

Số liệu thống kê H2H

Aris Limassol ALI
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 06/04/25 12:00
AC Omonia AC Omonia Aris Limassol Aris Limassol
2 1
TTG 19/01/25 12:00
AC Omonia AC Omonia Aris Limassol Aris Limassol
0 0
TTG 06/10/24 12:00
Aris Limassol Aris Limassol AC Omonia AC Omonia
2 0
TTG 17/04/24 12:00
AC Omonia AC Omonia Aris Limassol Aris Limassol
0 0
TTG 10/04/24 13:00
Aris Limassol Aris Limassol AC Omonia AC Omonia
0 3

Resultados mais recentes: AC Omonia

Resultados mais recentes: Aris Limassol

AC Omonia OMO

Bảng xếp hạng

Aris Limassol ALI
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 34 25 3 6 64:20 44 78
2 34 21 8 5 60:26 34 71
3 34 18 11 5 55:28 27 65
4 34 19 7 8 64:36 28 64
5 34 14 10 10 57:33 24 52
6 34 12 10 12 35:33 2 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 32 9 12 11 42:49 -7 39
3 32 10 6 16 37:53 -16 36
4 32 9 7 16 30:56 -26 34
5 32 9 5 18 28:57 -29 32
6 32 9 5 18 27:46 -19 32
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 32 3 5 24 22:61 -39 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 3 1 32:7 25 42
2 17 12 2 3 36:8 28 38
3 17 11 4 2 31:13 18 37
4 17 11 4 2 31:12 19 37
5 17 9 3 5 33:14 19 30
6 17 7 7 3 25:13 12 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 16 5 4 7 17:26 -9 19
5 15 5 3 7 19:22 -3 18
6 15 3 5 7 12:20 -8 14
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 28:12 16 40
2 17 8 5 4 28:19 9 29
3 17 7 7 3 24:15 9 28
4 17 8 3 6 33:24 9 27
5 17 5 7 5 24:19 5 22
6 17 5 3 9 10:20 -10 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 15 3 6 6 20:29 -9 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 15 3 3 9 11:30 -19 12
8 16 1 3 12 9:29 -20 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Aris Limassol FC khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà là 3-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa AC Omonia Nicosia và Aris Limassol FC là 3-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi AC Omonia Nicosia chơi trên sân nhà, AC Omonia Nicosia đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi Aris Limassol FC thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-12 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, AC Omonia Nicosia đã thắng 19 trận, có 9 trận hòa trong khi Aris Limassol FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-30 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Một 2025, 12:00
Trọng tài:
Fahndrich Lukas, Thụy Sĩ
Sân vận động:
Gsp Stadium, Nicosia, Cyprus: Síp
Dung tích:
22859