ABC vs CE Sức Mạnh và Ánh Sáng 10/01/2023
Last match CE Sức Mạnh và Ánh Sáng - ABC on 08/02/2025
-
10/01/23
17:30
|
Vòng 1
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:0
1
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 16
- Ghi bàn
- 1
- 3
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
08/02/25
14:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
ABC


0
4
TTG
20/01/24
13:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
ABC


1
1
TTG
17/01/24
18:00
ABC
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng


6
0
TTG
08/02/23
13:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
ABC


0
1
TTG
10/01/23
17:30
ABC
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng


4
0
Resultados mais recentes: ABC
TTG
05/07/25
18:30
Tin tưởng
ABC


1
1
TTG
29/06/25
15:30
ABC
Ypiranga U20


0
3
TTG
14/06/25
16:00
Hiệp hội Điền kinh Ponte Preta
ABC


0
0
TTG
31/05/25
16:00
ABC
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe


0
0
TTG
24/05/25
18:30
Londrina
ABC


1
1
Resultados mais recentes: CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
TTG
08/02/25
14:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
ABC


0
4
TTG
01/02/25
13:00
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng
Baraunas RN


1
1
TTG
29/01/25
18:00
America Natal
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng


2
0
TTG
25/01/25
13:00
Câu lạc bộ Thể thao Santa Cruz
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng


5
1
Đã hủ
19/01/25
16:00
Club Laguna SAF
CE Sức Mạnh và Ánh Sáng


# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 23:2 | 21 | 22 | |
2 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7:13 | -6 | 9 | |
3 | 8 | 2 | 1 | 5 | 3:12 | -9 | 7 | |
4 | 8 | 0 | 3 | 5 | 3:13 | -10 | 3 |
- Main round
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18:3 | 15 | 19 | |
2 | 8 | 3 | 3 | 2 | 13:12 | 1 | 12 | |
3 | 8 | 2 | 2 | 4 | 6:10 | -4 | 8 | |
4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 3:11 | -8 | 8 |
- Main round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9:3 | 6 | 12 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11:3 | 8 | 10 | |
3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 7:10 | -3 | 7 | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | 4:15 | -11 | 3 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 15:1 | 14 | 10 | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4:4 | 0 | 7 | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 6 | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2:6 | -4 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11:2 | 9 | 9 | |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10:6 | 4 | 7 | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:2 | 1 | 5 | |
4 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 5 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:4 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:3 | 3 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 12 | |
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:9 | -6 | 2 | |
3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1:7 | -6 | 2 | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1:9 | -8 | 1 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7:1 | 6 | 10 | |
2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3:6 | -3 | 5 | |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3:8 | -5 | 3 | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:0 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:10 | -9 | 0 |