9 de Octubre vs Cuniburo FC 10/04/2024
Last match Cuniburo FC - 9 de Octubre on 16/10/2024
-
10/04/24
16:00
|
Vòng 5
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất 9 de Octubre trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
9 / 10 trận gần nhất có trong Giải Serie B có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 4 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 số trận gần nhất Cuniburo FC trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong Giải Serie B có ít hơn 2 bàn thắng
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
9
14
Ghi bàn
Thừa nhận
23
12
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.2
- 39.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25.7'
- 2.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.5
- 23
- Bàn thắng
- 35
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 12
- 4
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: 9 de Octubre










Resultados mais recentes: Cuniburo FC










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 21 | 6 | 9 | 64:37 | 27 | 69 |
|
|
2 | 36 | 17 | 9 | 10 | 45:39 | 6 | 60 |
|
|
3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 51:25 | 26 | 59 |
|
|
4 | 36 | 15 | 12 | 9 | 50:30 | 20 | 57 |
|
|
5 | 36 | 12 | 11 | 13 | 38:40 | -2 | 47 |
|
|
6 | 36 | 13 | 8 | 15 | 29:39 | -10 | 47 |
|
|
7 | 36 | 9 | 17 | 10 | 27:32 | -5 | 44 |
|
|
8 | 36 | 8 | 13 | 15 | 30:38 | -8 | 37 |
|
|
9 | 36 | 5 | 18 | 13 | 26:45 | -19 | 33 |
|
|
10 | 36 | 6 | 10 | 20 | 25:60 | -35 | 28 |
|
- Promotion
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 36:13 | 23 | 44 |
|
|
2 | 18 | 11 | 6 | 1 | 34:9 | 25 | 39 |
|
|
3 | 18 | 11 | 3 | 4 | 30:14 | 16 | 36 |
|
|
4 | 18 | 10 | 5 | 3 | 25:14 | 11 | 35 |
|
|
5 | 18 | 9 | 7 | 2 | 21:14 | 7 | 34 |
|
|
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 14:15 | -1 | 29 |
|
|
7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 19:15 | 4 | 23 |
|
|
8 | 18 | 5 | 8 | 5 | 18:17 | 1 | 23 |
|
|
9 | 18 | 4 | 9 | 5 | 16:19 | -3 | 21 |
|
|
10 | 18 | 4 | 6 | 8 | 15:27 | -12 | 18 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 7 | 4 | 7 | 28:24 | 4 | 25 |
|
|
2 | 18 | 7 | 4 | 7 | 20:25 | -5 | 25 |
|
|
3 | 18 | 4 | 9 | 5 | 20:16 | 4 | 21 |
|
|
4 | 18 | 4 | 9 | 5 | 9:15 | -6 | 21 |
|
|
5 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17:16 | 1 | 20 |
|
|
6 | 18 | 5 | 3 | 10 | 15:24 | -9 | 18 |
|
|
7 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11:23 | -12 | 14 |
|
|
8 | 18 | 3 | 4 | 11 | 17:26 | -9 | 13 |
|
|
9 | 18 | 1 | 9 | 8 | 10:26 | -16 | 12 |
|
|
10 | 18 | 2 | 4 | 12 | 10:33 | -23 | 10 |
|