Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovacko (Nữ) vs Pardubice (Nữ) 06/10/2024

Last match Pardubice (Nữ) - Slovacko (Nữ) on 29/03/2025

Slovacko (Nữ) SLO

Chi tiết trận đấu

Pardubice (Nữ) PAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Slovacko (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga, Nữ ghi ít nhất 1 bàn

10 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Pardubice (Nữ) trong tất cả các cuộc thi ghi ít nhất 1 bàn thắng

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga, Nữ ghi ít nhất 1 bàn

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)
Slovacko (Nữ) SLO

Số liệu thống kê đối sánh trước

Pardubice (Nữ) PAR
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+8

21

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-16

12

28

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.8
  • 26.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 34
  • Bàn thắng
  • 40

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovacko (Nữ) SLO

Số liệu thống kê H2H

Pardubice (Nữ) PAR
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 27
  • Ghi bàn
  • 0
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/03/25 08:45
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Slovacko (Nữ) Slovacko (Nữ)
0 2
TTG 06/10/24 08:00
Slovacko (Nữ) Slovacko (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
6 0
TTG 02/03/24 06:00
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Slovacko (Nữ) Slovacko (Nữ)
0 7
TTG 05/11/23 07:00
Slovacko (Nữ) Slovacko (Nữ) Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ)
7 0
TTG 27/08/23 09:00
Pardubice (Nữ) Pardubice (Nữ) Slovacko (Nữ) Slovacko (Nữ)
0 5

Resultados mais recentes: Slovacko (Nữ)

Resultados mais recentes: Pardubice (Nữ)

Slovacko (Nữ) SLO

Bảng xếp hạng

Pardubice (Nữ) PAR
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 1 0 87:8 79 40
Slovacko (Nữ)
2 14 12 1 1 55:14 41 37
Slovan Liberec (Nữ)
3 14 9 0 5 42:15 27 27
AC Sparta Prague (Nữ)
4 14 8 1 5 30:25 5 25
Slavia Prague (Nữ)
5 14 2 4 8 14:41 -27 10
6 14 2 2 10 16:68 -52 8
7 14 1 4 9 9:49 -40 7
8 14 1 3 10 13:46 -33 6
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 1 1 95:13 82 43
2 16 14 1 1 61:14 47 43
3 16 10 0 6 45:19 26 30
4 16 8 1 7 33:36 -3 25
  • Champions League
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 3 4 9 22:44 -22 13
Pardubice (Nữ)
2 16 3 2 11 19:72 -53 11
Lokomotiva Brno (Nữ)
3 16 2 4 10 11:51 -40 10
Viktoria Plzen (Nữ)
4 16 2 3 11 15:52 -37 9
FC Prague (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 53:4 49 21
Slovacko (Nữ)
2 7 6 1 0 33:7 26 19
Slovan Liberec (Nữ)
3 7 5 0 2 23:6 17 15
AC Sparta Prague (Nữ)
4 7 4 1 2 17:14 3 13
AC Sparta Prague (Nữ)
5 7 1 2 4 5:16 -11 5
6 7 1 1 5 6:22 -16 4
7 7 0 2 5 2:18 -16 2
8 7 0 1 6 8:32 -24 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 8 0 1 61:9 52 24
2 8 7 1 0 36:7 29 22
3 7 5 0 2 23:6 17 15
4 8 4 1 3 18:17 1 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 2 2 5 13:19 -6 8
Pardubice (Nữ)
2 8 2 1 5 8:22 -14 7
Viktoria Plzen (Nữ)
3 7 0 2 5 2:18 -16 2
Viktoria Plzen (Nữ)
4 8 0 1 7 8:34 -26 1
Lokomotiva Brno (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 34:4 30 19
Slovacko (Nữ)
2 7 6 0 1 22:7 15 18
Slovacko (Nữ)
3 7 4 0 3 19:9 10 12
AC Sparta Prague (Nữ)
4 7 4 0 3 13:11 2 12
Slavia Prague (Nữ)
5 7 2 1 4 8:36 -28 7
6 7 1 2 4 9:25 -16 5
7 7 1 2 4 7:31 -24 5
8 7 0 2 5 7:24 -17 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 25:7 18 21
2 7 6 1 0 34:4 30 19
3 9 5 0 4 22:13 9 15
4 8 4 0 4 15:19 -4 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 1 4 11:38 -27 10
Pardubice (Nữ)
2 9 2 2 5 9:33 -24 8
Viktoria Plzen (Nữ)
3 7 1 2 4 9:25 -16 5
Pardubice (Nữ)
4 8 0 2 6 7:30 -23 2
FC Prague (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 08:00