Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Seattle Storm (Nữ) vs Phoenix Mercury (Phụ nữ) 17/08/2025

1
2
3
4
T
Seattle Storm (Nữ)
17
20
23
22
82
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
20
23
24
18
85
Seattle Storm (Nữ) SEA

Chi tiết trận đấu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
Quý 1
17 : 20
2
0 - 2
Copper, Kahleah
0:25
2
2 - 2
Diggins-Smith, Skylar
0:40
2
2 - 4
Sabally, Satou
1:22
2
2 - 6
Mack, Natasha
1:52
2
2 - 8
Thomas, Alyssa
2:19
2
2 - 10
Thomas, Alyssa
3:12
2
4 - 10
Diggins-Smith, Skylar
3:48
2
4 - 12
Sabally, Satou
4:12
2
6 - 12
Magbegor, Ezi
4:32
3
9 - 12
Williams, Gabby
5:05
3
9 - 15
Westbeld, Kathryn
6:45
2
11 - 15
Williams, Gabby
7:38
1
11 - 16
Copper, Kahleah
7:51
1
11 - 17
Copper, Kahleah
7:51
3
11 - 20
Held, Lexi
8:27
1
12 - 20
Malonga, Dominique
8:40
1
13 - 20
Malonga, Dominique
8:40
1
14 - 20
Diggins-Smith, Skylar
9:00
1
15 - 20
Diggins-Smith, Skylar
9:00
2
17 - 20
Ogwumike, Nneka
9:35
Quý 2
20 : 23
1
17 - 21
Sabally, Satou
11:14
1
17 - 22
Sabally, Satou
11:14
2
19 - 22
Sykes, Brittney
12:30
2
21 - 22
Ogwumike, Nneka
13:30
2
21 - 24
Thomas, Alyssa
13:43
2
21 - 26
Thomas, Alyssa
14:06
1
21 - 27
Thomas, Alyssa
14:06
2
23 - 27
Sykes, Brittney
15:10
1
23 - 28
Thomas, Alyssa
15:24
1
23 - 29
Thomas, Alyssa
15:24
1
24 - 29
Diggins-Smith, Skylar
15:34
2
26 - 29
Ogwumike, Nneka
15:52
2
26 - 31
Bonner, DeWanna
16:09
2
28 - 31
Diggins-Smith, Skylar
16:28
1
29 - 31
Diggins-Smith, Skylar
16:53
2
29 - 33
Bonner, DeWanna
17:08
2
29 - 35
Bonner, DeWanna
17:36
1
30 - 35
Ogwumike, Nneka
17:59
1
31 - 35
Ogwumike, Nneka
17:59
1
31 - 36
Whitcomb, Sami
18:15
1
31 - 37
Whitcomb, Sami
18:15
2
33 - 37
Ogwumike, Nneka
19:02
3
33 - 40
Whitcomb, Sami
19:07
1
34 - 40
Sykes, Brittney
19:22
3
34 - 43
Whitcomb, Sami
19:36
3
37 - 43
Ogwumike, Nneka
19:54
Quý 3
23 : 24
2
39 - 43
Magbegor, Ezi
20:14
2
41 - 43
Magbegor, Ezi
20:57
3
41 - 46
Sabally, Satou
21:12
2
43 - 46
Ogwumike, Nneka
21:43
2
45 - 46
Williams, Gabby
22:08
3
45 - 49
Whitcomb, Sami
22:23
2
47 - 49
Diggins-Smith, Skylar
22:40
2
47 - 51
Copper, Kahleah
23:02
2
47 - 53
Thomas, Alyssa
23:42
2
49 - 53
Ogwumike, Nneka
24:05
3
49 - 56
Copper, Kahleah
24:39
2
51 - 56
Malonga, Dominique
25:14
2
51 - 58
Thomas, Alyssa
25:27
1
51 - 59
Thomas, Alyssa
25:27
3
54 - 59
Wheeler, Erica
26:03
1
54 - 60
Thomas, Alyssa
26:17
2
56 - 60
Williams, Gabby
26:58
2
58 - 60
Williams, Gabby
27:21
2
58 - 62
Bonner, DeWanna
28:14
2
60 - 62
Malonga, Dominique
28:28
3
60 - 65
Westbeld, Kathryn
29:24
1
60 - 66
Whitcomb, Sami
29:43
1
60 - 67
Whitcomb, Sami
29:43
Quý 4
22 : 18
2
62 - 67
Diggins-Smith, Skylar
30:27
2
62 - 69
Bonner, DeWanna
30:39
2
64 - 69
Ogwumike, Nneka
30:55
1
65 - 69
Ogwumike, Nneka
30:55
2
65 - 71
Westbeld, Kathryn
31:13
2
67 - 71
Williams, Gabby
32:07
2
69 - 71
Sykes, Brittney
33:24
2
69 - 73
Copper, Kahleah
33:41
2
71 - 73
Wheeler, Erica
35:04
2
71 - 75
Sabally, Satou
35:27
2
73 - 75
Sykes, Brittney
35:38
2
75 - 75
Ogwumike, Nneka
36:03
2
75 - 77
Copper, Kahleah
36:15
3
78 - 77
Wheeler, Erica
37:39
2
78 - 79
Copper, Kahleah
38:43
2
78 - 81
Copper, Kahleah
39:06
2
78 - 83
Thomas, Alyssa
39:38
2
80 - 83
Ogwumike, Nneka
39:47
2
82 - 85
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
2
82 - 83
Sykes, Brittney
39:51
1
82 - 85
Whitcomb, Sami
39:57
1
82 - 84
Whitcomb, Sami
39:57
Tải thêm

Ai sẽ thắng?

  • Seattle Storm (Nữ)
  • Phoenix Mercury (Phụ nữ)

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Phoenix Mercury (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

1.94
Seattle Storm (Nữ) SEA

Số liệu thống kê

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 4/20 (20%)
  • 3 con trỏ
  • 8/26 (30.8%)
  • 28/46 (60.9%)
  • 2 con trỏ
  • 21/36 (58.3%)
  • 10/13 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 13/16 (81%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 3
  • Phản đòn tấn công
  • 3
Thống kê người chơi
Ogwumike, Nneka
F
DIM 22
REB 8
HT 2
PHT 32:36
Kính 22
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 32:36
Hai con trỏ 8/9 (89%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Thomas, Alyssa
F
DIM 17
REB 9
HT 11
PHT 35:22
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 35:22
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 11
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Copper, Kahleah
F
DIM 15
REB 4
HT 4
PHT 33:25
Kính 15
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 33:25
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/13 (46%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Diggins-Smith, Skylar
G
DIM 14
REB -
HT 2
PHT 27:34
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/6 (67%)
Phút 27:34
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Whitcomb, Sami
G
DIM 13
REB 2
HT 1
PHT 26:09
Kính 13
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 26:09
Hai con trỏ 0/0
Mục tiêu lĩnh vực 3/7 (43%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Seattle Storm (Nữ)
Seattle Storm (Nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Phoenix Mercury (Phụ nữ)
Seattle Storm (Nữ) SEA

Bắt đầu

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 79
  • SP
  • 76
TTG 17/08/25 18:00
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 17
  • 20
  • 23
  • 22
82
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 20
  • 23
  • 24
  • 18
85
TTG 07/06/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 19
  • 24
  • 18
  • 16
77
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 24
  • 22
  • 19
  • 24
89
TTG 23/05/25 22:00
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 24
  • 18
  • 20
  • 15
77
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 24
  • 20
  • 17
  • 9
70
TTG 17/05/25 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 23
  • 18
  • 19
  • 21
81
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 15
  • 15
  • 16
  • 13
59
TTG 19/09/24 22:00
Phoenix Mercury (Phụ nữ) Phoenix Mercury (Phụ nữ)
  • 14
  • 17
  • 18
  • 21
70
Seattle Storm (Nữ) Seattle Storm (Nữ)
  • 35
  • 8
  • 25
  • 21
89
Seattle Storm (Nữ) SEA

Bảng xếp hạng

Phoenix Mercury (Phụ nữ) PHX
# Hình thức WNBA 2025 TCDC T Đ TD
1 33 28 5 2869:2500
2 33 21 12 2775:2577
3 34 21 13 2940:2774
4 32 19 13 2660:2551
5 34 20 14 2794:2813
6 33 18 15 2582:2533
7 34 18 16 2874:2777
8 34 17 17 2777:2718
9 33 16 17 2857:2923
10 33 15 18 2608:2668
11 34 9 25 2788:2951
12 33 8 25 2472:2839
13 32 6 26 2392:2764
# Hình thức WNBA 2025, Eastern Conference TCDC T Đ TD
1 33 21 12 2775:2577
2 34 21 13 2940:2774
3 34 18 16 2874:2777
4 33 15 18 2608:2668
5 33 8 25 2472:2839
6 32 6 26 2392:2764

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Tám 2025, 18:00
Sân vận động:
Climate Pledge Arena, Seattle, WA, Mỹ
Dung tích:
17100