Hoa Kỳ U19 (Nữ) vs Israel U19 (Women) 15/07/2025
- 15/07/25 08:30
-
- 114 : 40
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

37
23
30
24
114

13
8
10
9
40
Quý 1
37
:
13
2
2 - 0
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
0:16
3
2 - 3
Israel U19 (Women)
1:25
3
5 - 3
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
2:13
3
5 - 6
Israel U19 (Women)
2:31
2
7 - 6
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
2:41
2
9 - 6
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
3:10
2
9 - 8
Israel U19 (Women)
3:27
3
12 - 8
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
4:20
2
14 - 8
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
4:39
2
16 - 8
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
4:42
2
18 - 8
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
4:50
2
20 - 8
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
5:03
3
23 - 8
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
5:37
3
23 - 11
Israel U19 (Women)
6:18
2
25 - 11
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
6:42
3
28 - 11
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
7:11
2
30 - 11
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
7:45
2
32 - 11
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
8:19
1
32 - 12
Israel U19 (Women)
8:42
1
32 - 13
Israel U19 (Women)
8:42
1
33 - 13
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
9:02
2
35 - 13
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
9:29
2
37 - 13
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
9:59
Quý 2
23
:
8
2
39 - 13
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
10:30
2
41 - 13
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
11:45
3
41 - 16
Israel U19 (Women)
12:09
1
42 - 16
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
12:54
1
43 - 16
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
12:54
1
44 - 16
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
15:06
1
45 - 16
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
15:22
3
48 - 16
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
16:09
3
48 - 19
Israel U19 (Women)
16:26
2
50 - 19
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
16:46
2
52 - 19
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
17:13
2
54 - 19
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
17:37
2
56 - 19
Hoa Kỳ U19 (Nữ)
18:03
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Hoa Kỳ U19 (Nữ)
- Israel U19 (Women)
Phỏng đoán
1 / 1 trận đấu cuối cùng Hoa Kỳ U19 (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
Không có trận đấu
Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.
0
GP
0
0
SP
0
0
win
0
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 327:142 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 216:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 185:261 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 159:278 | 3 |
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 316:143 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 203:201 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 196:280 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 192:283 | 3 |