Đảo Anh (Phụ nữ) vs Đức (Nữ) 22/06/2025
- 22/06/25 12:00
-
- 67 : 80
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

8
24
20
15
67

26
22
15
17
80
Quý 1
8
:
26
2
2 - 0
Đảo Anh (Phụ nữ)
0:13
3
2 - 3
Đức (Nữ)
0:35
2
2 - 5
Đức (Nữ)
1:04
2
2 - 7
Đức (Nữ)
1:59
3
2 - 10
Đức (Nữ)
2:27
2
2 - 12
Đức (Nữ)
3:06
2
4 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
3:23
1
5 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
3:45
3
8 - 12
Đảo Anh (Phụ nữ)
3:50
1
8 - 13
Đức (Nữ)
4:32
1
8 - 14
Đức (Nữ)
4:32
1
8 - 15
Đức (Nữ)
5:04
1
8 - 16
Đức (Nữ)
5:04
2
8 - 18
Đức (Nữ)
6:16
2
8 - 20
Đức (Nữ)
6:48
3
8 - 23
Đức (Nữ)
8:00
3
8 - 26
Đức (Nữ)
8:44
Quý 2
24
:
22
3
8 - 29
Đức (Nữ)
10:10
2
10 - 29
Đảo Anh (Phụ nữ)
10:31
1
10 - 30
Đức (Nữ)
11:13
1
10 - 31
Đức (Nữ)
11:13
2
12 - 31
Đảo Anh (Phụ nữ)
11:32
1
12 - 32
Đức (Nữ)
12:24
1
12 - 33
Đức (Nữ)
12:24
2
14 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)
12:49
3
17 - 33
Đảo Anh (Phụ nữ)
13:49
3
17 - 36
Đức (Nữ)
14:30
2
19 - 36
Đảo Anh (Phụ nữ)
14:45
2
19 - 38
Đức (Nữ)
15:06
2
21 - 38
Đảo Anh (Phụ nữ)
15:17
2
21 - 40
Đức (Nữ)
15:33
2
23 - 40
Đảo Anh (Phụ nữ)
16:55
2
23 - 42
Đức (Nữ)
17:37
3
26 - 42
Đảo Anh (Phụ nữ)
18:03
2
26 - 44
Đức (Nữ)
18:19
3
29 - 44
Đảo Anh (Phụ nữ)
18:39
1
29 - 45
Đức (Nữ)
19:29
1
29 - 46
Đức (Nữ)
19:29
3
32 - 46
Đảo Anh (Phụ nữ)
19:50
2
32 - 48
Đức (Nữ)
19:59
Quý 3
20
:
15
2
34 - 48
Đảo Anh (Phụ nữ)
20:15
1
35 - 48
Đảo Anh (Phụ nữ)
21:15
2
37 - 48
Đảo Anh (Phụ nữ)
21:21
2
37 - 50
Đức (Nữ)
22:07
3
40 - 50
Đảo Anh (Phụ nữ)
22:22
3
40 - 53
Đức (Nữ)
22:44
1
41 - 53
Đảo Anh (Phụ nữ)
23:06
1
42 - 53
Đảo Anh (Phụ nữ)
23:06
1
43 - 53
Đảo Anh (Phụ nữ)
23:41
2
45 - 53
Đảo Anh (Phụ nữ)
24:14
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đảo Anh (Phụ nữ)
- Đức (Nữ)
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Đảo Anh (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 / 1 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 135
- GP
- 135
- 64
- SP
- 71
Đối đầu
TTG
22/06/25
12:00
Đảo Anh (Phụ nữ)
Đức (Nữ)

- 8
- 24
- 20
- 15

- 26
- 22
- 15
- 17
TTG
18/06/23
06:15
Đức (Nữ)
Đảo Anh (Phụ nữ)

- 15
- 14
- 18
- 15

- 19
- 19
- 6
- 17
# | Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 274:162 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 243:210 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 215:240 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 169:289 | 3 |
# | Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 212:178 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 202:199 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 221:223 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 193:228 | 3 |