Pháp vs Nhật Bản 20/07/2025
-
20/07/25
08:00
|
Vị trí thứ 5 chung cuộc
-
- 76 : 64
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
15
20
16
76

17
16
17
14
64
Quý 1
25
:
17
2
0 - 2
Nhật Bản
0:41
2
2 - 2
Pháp
0:59
2
2 - 4
Nhật Bản
1:21
2
4 - 4
Pháp
1:40
2
6 - 4
Pháp
2:39
2
8 - 4
Pháp
3:47
2
8 - 6
Nhật Bản
4:11
2
10 - 6
Pháp
4:19
3
10 - 9
Nhật Bản
4:27
2
10 - 11
Nhật Bản
5:09
2
12 - 11
Pháp
6:29
2
14 - 11
Pháp
7:00
3
14 - 14
Nhật Bản
7:10
1
15 - 14
Pháp
7:26
1
16 - 14
Pháp
7:26
2
18 - 14
Pháp
7:42
2
20 - 14
Pháp
8:06
2
22 - 14
Pháp
8:44
2
22 - 16
Nhật Bản
8:59
1
23 - 16
Pháp
9:09
1
23 - 17
Nhật Bản
9:40
1
24 - 17
Pháp
9:55
1
25 - 17
Pháp
9:55
Quý 2
15
:
16
2
25 - 19
Nhật Bản
10:28
2
25 - 21
Nhật Bản
10:59
3
28 - 21
Pháp
11:20
2
30 - 21
Pháp
11:52
3
30 - 24
Nhật Bản
12:12
2
32 - 24
Pháp
12:34
2
32 - 26
Nhật Bản
13:25
2
32 - 28
Nhật Bản
14:02
2
34 - 28
Pháp
16:48
2
34 - 30
Nhật Bản
17:33
2
36 - 30
Pháp
18:01
2
36 - 32
Nhật Bản
18:56
2
38 - 32
Pháp
19:11
1
38 - 33
Nhật Bản
19:25
2
40 - 33
Pháp
19:38
Quý 3
20
:
17
2
42 - 33
Pháp
20:15
3
42 - 36
Nhật Bản
20:54
1
43 - 36
Pháp
20:59
1
44 - 36
Pháp
20:59
3
44 - 39
Nhật Bản
21:18
1
44 - 40
Nhật Bản
21:43
1
44 - 41
Nhật Bản
21:43
2
46 - 41
Pháp
21:59
2
48 - 41
Pháp
22:25
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Pháp
- Nhật Bản
Phỏng đoán
4 / 6 trận đấu cuối cùng Nhật Bản trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 139
- GP
- 139
- 70
- SP
- 69
Đối đầu
TTG
20/07/25
08:00
Pháp
Nhật Bản

- 25
- 15
- 20
- 16

- 17
- 16
- 17
- 14
TC
21/07/23
07:00
Pháp
Nhật Bản

- 12
- 21
- 22
- 14

- 11
- 18
- 20
- 20
TTG
15/08/21
11:30
Nhật Bản
Pháp

- 21
- 13
- 19
- 15

- 16
- 10
- 15
- 21
TTG
15/08/21
11:30
Nhật Bản
Pháp

- 21
- 13
- 19
- 15

- 16
- 10
- 15
- 21
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2025, Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 327:142 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 216:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 185:261 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 159:278 | 3 |
# | Hình thức U19 World Cup, Women 2025, Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 316:143 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 203:201 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 196:280 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 192:283 | 3 |