Le Mans Sarthe vs JL Bourg 29/04/2025
- 29/04/25 14:00
-
- 96 : 92
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

21
26
26
23
96

23
20
22
27
92
Quý 1
21
:
23
1
1 - 0
Le Mans Sarthe
0:31
1
2 - 0
Le Mans Sarthe
0:31
2
4 - 0
Le Mans Sarthe
1:28
2
4 - 2
JL Bourg
2:04
2
6 - 2
Le Mans Sarthe
2:23
2
8 - 2
Le Mans Sarthe
2:53
2
8 - 4
JL Bourg
3:13
3
8 - 7
JL Bourg
4:12
2
10 - 7
Le Mans Sarthe
5:04
3
10 - 10
JL Bourg
5:16
3
13 - 10
Le Mans Sarthe
5:44
2
13 - 12
JL Bourg
5:59
1
13 - 13
JL Bourg
5:59
2
13 - 15
JL Bourg
6:36
1
14 - 15
Le Mans Sarthe
7:01
2
16 - 15
Le Mans Sarthe
7:20
2
16 - 17
JL Bourg
8:29
2
18 - 17
Le Mans Sarthe
8:34
1
18 - 18
JL Bourg
8:47
1
18 - 19
JL Bourg
8:47
1
19 - 19
Le Mans Sarthe
8:58
2
19 - 21
JL Bourg
9:12
2
19 - 23
JL Bourg
9:54
2
21 - 23
Le Mans Sarthe
9:59
Quý 2
26
:
20
2
23 - 23
Le Mans Sarthe
10:39
1
24 - 23
Le Mans Sarthe
10:39
2
24 - 25
JL Bourg
10:54
2
26 - 25
Le Mans Sarthe
11:09
1
27 - 25
Le Mans Sarthe
11:09
2
27 - 27
JL Bourg
11:26
1
28 - 27
Le Mans Sarthe
11:34
1
29 - 27
Le Mans Sarthe
13:03
2
31 - 27
Le Mans Sarthe
13:07
2
31 - 29
JL Bourg
13:25
2
33 - 29
Le Mans Sarthe
14:01
2
33 - 31
JL Bourg
14:44
1
34 - 31
Le Mans Sarthe
15:02
1
35 - 31
Le Mans Sarthe
15:02
3
38 - 31
Le Mans Sarthe
15:42
2
38 - 33
JL Bourg
16:28
3
41 - 33
Le Mans Sarthe
16:56
3
41 - 36
JL Bourg
17:42
1
42 - 36
Le Mans Sarthe
18:01
1
43 - 36
Le Mans Sarthe
18:01
2
43 - 38
JL Bourg
18:25
2
43 - 40
JL Bourg
18:46
2
45 - 40
Le Mans Sarthe
19:08
3
45 - 43
JL Bourg
19:29
1
46 - 43
Le Mans Sarthe
19:48
1
47 - 43
Le Mans Sarthe
19:48
Quý 3
26
:
22
1
47 - 44
JL Bourg
20:11
1
47 - 45
JL Bourg
20:11
2
49 - 45
Le Mans Sarthe
20:58
2
49 - 47
JL Bourg
21:18
2
49 - 49
JL Bourg
21:39
2
51 - 49
Le Mans Sarthe
22:10
1
51 - 50
JL Bourg
22:22
1
51 - 51
JL Bourg
22:22
1
51 - 52
JL Bourg
22:22
2
53 - 52
Le Mans Sarthe
22:49
1
54 - 52
Le Mans Sarthe
23:38
2
56 - 52
Le Mans Sarthe
24:28
2
56 - 54
JL Bourg
24:45
1
56 - 55
JL Bourg
24:45
3
59 - 55
Le Mans Sarthe
24:57
3
62 - 55
Le Mans Sarthe
25:40
3
62 - 58
JL Bourg
26:03
2
64 - 58
Le Mans Sarthe
26:21
1
65 - 58
Le Mans Sarthe
26:38
1
66 - 58
Le Mans Sarthe
26:38
2
66 - 60
JL Bourg
27:25
1
66 - 61
JL Bourg
28:09
1
66 - 62
JL Bourg
28:09
2
68 - 62
Le Mans Sarthe
28:27
3
71 - 62
Le Mans Sarthe
29:03
2
73 - 62
Le Mans Sarthe
29:38
3
73 - 65
JL Bourg
29:58
Quý 4
23
:
27
2
75 - 65
Le Mans Sarthe
30:21
1
76 - 65
Le Mans Sarthe
30:21
1
76 - 66
JL Bourg
31:05
2
78 - 66
Le Mans Sarthe
31:26
3
81 - 66
Le Mans Sarthe
32:39
2
81 - 68
JL Bourg
33:33
3
81 - 71
JL Bourg
34:33
2
83 - 71
Le Mans Sarthe
35:02
3
83 - 74
JL Bourg
35:18
2
83 - 76
JL Bourg
35:40
3
86 - 76
Le Mans Sarthe
35:59
2
86 - 78
JL Bourg
36:09
2
88 - 78
Le Mans Sarthe
37:04
2
88 - 80
JL Bourg
37:25
2
88 - 82
JL Bourg
37:32
2
90 - 82
Le Mans Sarthe
38:06
1
90 - 83
JL Bourg
38:19
1
90 - 84
JL Bourg
38:19
3
90 - 87
JL Bourg
38:46
2
92 - 87
Le Mans Sarthe
39:08
2
92 - 89
JL Bourg
39:32
2
94 - 89
Le Mans Sarthe
39:54
3
94 - 92
JL Bourg
39:59
2
96 - 92
Le Mans Sarthe
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng JL Bourg trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 8/19 (42.1%)
- 3 con trỏ
- 10/22 (45.5%)
- 27/50 (54%)
- 2 con trỏ
- 24/42 (57.1%)
- 18/25 (72%)
- Ném miễn phí
- 14/15 (93%)
- 38
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 15
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi

Delaunay, Leopold
G

DIM
22
REB
6
HT
5
PHT
32:00
Kính
22
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:00
Hai con trỏ
7/15
(47%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Ayayi, Joel
G

DIM
21
REB
7
HT
7
PHT
28:00
Kính
21
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
28:00
Hai con trỏ
5/6
(83%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Jefferson, Brandon
G

DIM
17
REB
-
HT
4
PHT
26:00
Kính
17
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
26:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-

Thomas, TaShawn
F

DIM
15
REB
5
HT
1
PHT
23:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

DiLeo, David
F

DIM
13
REB
5
HT
1
PHT
27:00
Kính
13
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
27:00
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/10
(40%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 164
- GP
- 164
- 76
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
29/04/25
14:00
Le Mans Sarthe
JL Bourg

- 21
- 26
- 26
- 23

- 23
- 20
- 22
- 27
TTG
07/12/24
14:30
JL Bourg
Le Mans Sarthe

- 28
- 24
- 18
- 24

- 17
- 22
- 29
- 19
TTG
31/08/24
14:30
Le Mans Sarthe
JL Bourg

- 18
- 12
- 21
- 15

- 20
- 17
- 19
- 33
TTG
02/03/24
15:00
JL Bourg
Le Mans Sarthe

- 18
- 27
- 19
- 22

- 13
- 9
- 28
- 17
TTG
02/12/23
12:30
Le Mans Sarthe
JL Bourg

- 21
- 16
- 17
- 10

- 15
- 21
- 15
- 29
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2847:2547 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2676:2464 | |
3 | 29 | 22 | 7 | 2610:2297 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2551:2441 | |
5 | 30 | 18 | 12 | 2685:2489 | |
6 | 30 | 18 | 12 | 2639:2513 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2610:2579 | |
8 | 30 | 15 | 15 | 2533:2532 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2544:2660 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2316:2373 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2421:2516 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2382:2502 | |
13 | 30 | 11 | 19 | 2478:2588 | |
14 | 30 | 10 | 20 | 2397:2583 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2222:2490 | |
16 | 30 | 4 | 26 | 2171:2508 |