Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bỉ (Phụ nữ) vs Đức (Nữ) 25/06/2025

1
2
3
4
T
Bỉ (Phụ nữ)
21
20
24
18
83
Đức (Nữ)
21
15
17
6
59
Bỉ (Phụ nữ) BE

Chi tiết trận đấu

Đức (Nữ) GER
Quý 1
21 : 21
2
2 - 0
Bỉ (Phụ nữ)
0:11
3
2 - 3
Đức (Nữ)
1:12
2
4 - 3
Bỉ (Phụ nữ)
1:33
3
4 - 6
Đức (Nữ)
1:48
3
7 - 6
Bỉ (Phụ nữ)
3:00
3
7 - 9
Đức (Nữ)
3:13
2
9 - 9
Bỉ (Phụ nữ)
3:31
2
11 - 9
Bỉ (Phụ nữ)
3:58
3
11 - 12
Đức (Nữ)
4:17
3
11 - 15
Đức (Nữ)
4:59
2
13 - 15
Bỉ (Phụ nữ)
5:14
1
13 - 16
Đức (Nữ)
6:00
1
13 - 17
Đức (Nữ)
6:00
2
15 - 17
Bỉ (Phụ nữ)
6:29
1
18 - 17
Bỉ (Phụ nữ)
6:44
2
17 - 17
Bỉ (Phụ nữ)
6:46
1
18 - 18
Đức (Nữ)
8:27
3
21 - 18
Bỉ (Phụ nữ)
8:47
3
21 - 21
Đức (Nữ)
9:38
Quý 2
20 : 15
1
22 - 21
Bỉ (Phụ nữ)
10:19
1
23 - 21
Bỉ (Phụ nữ)
10:19
3
23 - 24
Đức (Nữ)
10:43
2
23 - 26
Đức (Nữ)
11:14
3
26 - 26
Bỉ (Phụ nữ)
11:28
3
26 - 29
Đức (Nữ)
11:44
2
28 - 29
Bỉ (Phụ nữ)
12:46
2
30 - 29
Bỉ (Phụ nữ)
14:02
2
32 - 29
Bỉ (Phụ nữ)
15:13
1
33 - 29
Bỉ (Phụ nữ)
15:35
1
34 - 29
Bỉ (Phụ nữ)
15:35
2
34 - 31
Đức (Nữ)
16:04
2
36 - 31
Bỉ (Phụ nữ)
16:16
2
36 - 33
Đức (Nữ)
17:33
3
39 - 33
Bỉ (Phụ nữ)
17:50
2
39 - 35
Đức (Nữ)
18:09
2
41 - 35
Bỉ (Phụ nữ)
18:40
1
41 - 36
Đức (Nữ)
19:11
Quý 3
24 : 17
3
44 - 36
Bỉ (Phụ nữ)
20:12
2
44 - 38
Đức (Nữ)
20:36
2
46 - 38
Bỉ (Phụ nữ)
21:29
2
48 - 38
Bỉ (Phụ nữ)
22:11
2
48 - 40
Đức (Nữ)
22:32
2
50 - 40
Bỉ (Phụ nữ)
22:59
2
50 - 42
Đức (Nữ)
23:15
2
52 - 42
Bỉ (Phụ nữ)
23:27
3
55 - 42
Bỉ (Phụ nữ)
24:29
1
55 - 43
Đức (Nữ)
24:57
1
55 - 44
Đức (Nữ)
24:57
1
55 - 45
Đức (Nữ)
24:57
2
57 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
25:17
2
59 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
25:57
1
60 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
25:57
1
61 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
26:21
2
63 - 45
Bỉ (Phụ nữ)
26:48
2
63 - 47
Đức (Nữ)
27:27
1
63 - 48
Đức (Nữ)
27:27
3
63 - 51
Đức (Nữ)
28:05
1
64 - 51
Bỉ (Phụ nữ)
29:23
1
65 - 51
Bỉ (Phụ nữ)
29:23
2
65 - 53
Đức (Nữ)
29:58
Quý 4
18 : 6
2
67 - 53
Bỉ (Phụ nữ)
30:31
1
70 - 53
Bỉ (Phụ nữ)
31:44
2
69 - 53
Bỉ (Phụ nữ)
31:47
3
70 - 56
Đức (Nữ)
32:49
2
72 - 56
Bỉ (Phụ nữ)
33:07
2
74 - 56
Bỉ (Phụ nữ)
33:31
2
76 - 56
Bỉ (Phụ nữ)
34:02
1
76 - 57
Đức (Nữ)
35:01
1
76 - 58
Đức (Nữ)
35:01
1
77 - 58
Bỉ (Phụ nữ)
35:54
2
79 - 58
Bỉ (Phụ nữ)
36:18
2
81 - 58
Bỉ (Phụ nữ)
36:58
2
83 - 58
Bỉ (Phụ nữ)
37:32
1
83 - 59
Đức (Nữ)
37:42
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Đức (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

3.39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bỉ (Phụ nữ)
Bỉ (Phụ nữ)
Đức (Nữ)
Đức (Nữ)
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 106
  • GP
  • 106
  • 60
  • SP
  • 46
TTG 25/06/25 13:30
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 21
  • 20
  • 24
  • 18
83
Đức (Nữ) Đức (Nữ)
  • 21
  • 15
  • 17
  • 6
59
TTG 14/06/25 14:15
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ) 0 Đức (Nữ) Đức (Nữ) 0
TTG 12/06/25 14:30
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 18
  • 20
  • 19
  • 23
80
Đức (Nữ) Đức (Nữ)
  • 11
  • 10
  • 14
  • 10
45
TTG 29/07/24 07:30
Đức (Nữ) Đức (Nữ)
  • 25
  • 21
  • 14
  • 23
83
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 11
  • 14
  • 17
  • 27
69
TTG 09/02/23 13:00
Đức (Nữ) Đức (Nữ)
  • 9
  • 10
  • 13
  • 12
44
Bỉ (Phụ nữ) Bỉ (Phụ nữ)
  • 22
  • 12
  • 15
  • 20
69
Bỉ (Phụ nữ) BE

Bảng xếp hạng

Đức (Nữ) GER
# Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 274:162 6
2 3 2 1 243:210 5
3 3 1 2 215:240 4
4 3 0 3 169:289 3
# Hình thức EuroBasket, Women 2025, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 212:178 6
2 3 2 1 202:199 5
3 3 1 2 221:223 4
4 3 0 3 193:228 3

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
4 Thưởng
BetAnything 600 USD Thưởng
5 Thưởng
SportsBetting 250 USD Thưởng
6 Thưởng
HelloMillions for $9.99 Thưởng
7 Thưởng
Jackpota for $19.99 Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Sáu 2025, 13:30