Đoàn Xiếc Brussels vs Học viện Bóng rổ Limburg 15/12/2024
- 15/12/24 08:00
-
- 79 : 61
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

19
24
20
16
79

10
20
10
21
61
Quý 1
19
:
10
3
3 - 0
Đoàn Xiếc Brussels
1:14
2
5 - 0
Đoàn Xiếc Brussels
2:25
3
5 - 3
Học viện Bóng rổ Limburg
2:55
2
7 - 3
Đoàn Xiếc Brussels
3:09
2
9 - 3
Đoàn Xiếc Brussels
5:19
2
9 - 5
Học viện Bóng rổ Limburg
5:35
2
11 - 5
Đoàn Xiếc Brussels
5:35
3
11 - 8
Học viện Bóng rổ Limburg
6:24
3
14 - 8
Đoàn Xiếc Brussels
7:12
2
16 - 8
Đoàn Xiếc Brussels
7:45
2
16 - 10
Học viện Bóng rổ Limburg
9:24
3
19 - 10
Đoàn Xiếc Brussels
9:44
Quý 2
24
:
20
2
19 - 12
Học viện Bóng rổ Limburg
11:32
2
21 - 12
Đoàn Xiếc Brussels
11:57
3
24 - 12
Đoàn Xiếc Brussels
12:27
2
24 - 14
Học viện Bóng rổ Limburg
12:42
3
27 - 14
Đoàn Xiếc Brussels
13:04
2
29 - 14
Đoàn Xiếc Brussels
13:23
1
30 - 14
Đoàn Xiếc Brussels
14:33
1
31 - 14
Đoàn Xiếc Brussels
14:33
3
31 - 17
Học viện Bóng rổ Limburg
15:12
2
33 - 17
Đoàn Xiếc Brussels
15:52
2
35 - 17
Đoàn Xiếc Brussels
16:42
2
35 - 19
Học viện Bóng rổ Limburg
16:54
2
37 - 19
Đoàn Xiếc Brussels
17:02
2
37 - 21
Học viện Bóng rổ Limburg
17:19
3
37 - 24
Học viện Bóng rổ Limburg
17:47
2
37 - 26
Học viện Bóng rổ Limburg
18:11
2
39 - 26
Đoàn Xiếc Brussels
18:37
2
39 - 28
Học viện Bóng rổ Limburg
18:46
2
41 - 28
Đoàn Xiếc Brussels
19:13
2
41 - 30
Học viện Bóng rổ Limburg
19:33
2
43 - 30
Đoàn Xiếc Brussels
19:56
Quý 3
20
:
10
1
44 - 30
Đoàn Xiếc Brussels
21:37
2
44 - 32
Học viện Bóng rổ Limburg
22:53
1
44 - 33
Học viện Bóng rổ Limburg
23:34
1
45 - 33
Đoàn Xiếc Brussels
23:53
1
46 - 33
Đoàn Xiếc Brussels
23:53
2
48 - 33
Đoàn Xiếc Brussels
24:24
2
50 - 33
Đoàn Xiếc Brussels
24:50
2
50 - 35
Học viện Bóng rổ Limburg
25:21
2
52 - 35
Đoàn Xiếc Brussels
26:03
3
55 - 35
Đoàn Xiếc Brussels
26:37
3
55 - 38
Học viện Bóng rổ Limburg
26:56
1
56 - 38
Đoàn Xiếc Brussels
27:13
1
57 - 38
Đoàn Xiếc Brussels
27:13
2
59 - 38
Đoàn Xiếc Brussels
27:32
2
61 - 38
Đoàn Xiếc Brussels
28:48
2
61 - 40
Học viện Bóng rổ Limburg
28:58
2
63 - 40
Đoàn Xiếc Brussels
29:16
Quý 4
16
:
21
1
63 - 41
Học viện Bóng rổ Limburg
30:15
1
63 - 42
Học viện Bóng rổ Limburg
30:15
2
65 - 42
Đoàn Xiếc Brussels
30:51
1
65 - 43
Học viện Bóng rổ Limburg
30:57
1
65 - 44
Học viện Bóng rổ Limburg
30:57
1
65 - 45
Học viện Bóng rổ Limburg
31:27
2
67 - 45
Đoàn Xiếc Brussels
32:52
2
67 - 47
Học viện Bóng rổ Limburg
34:00
2
67 - 49
Học viện Bóng rổ Limburg
34:37
1
67 - 50
Học viện Bóng rổ Limburg
34:37
3
67 - 53
Học viện Bóng rổ Limburg
35:21
3
70 - 53
Đoàn Xiếc Brussels
35:52
2
72 - 53
Đoàn Xiếc Brussels
36:20
1
73 - 53
Đoàn Xiếc Brussels
36:21
2
73 - 55
Học viện Bóng rổ Limburg
37:13
2
75 - 55
Đoàn Xiếc Brussels
37:27
3
75 - 58
Học viện Bóng rổ Limburg
37:43
1
76 - 58
Đoàn Xiếc Brussels
38:43
1
77 - 58
Đoàn Xiếc Brussels
38:43
3
77 - 61
Học viện Bóng rổ Limburg
38:59
1
78 - 61
Đoàn Xiếc Brussels
39:26
1
79 - 61
Đoàn Xiếc Brussels
39:26
Tải thêm
Phỏng đoán
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 134
- GP
- 134
- 69
- SP
- 65
Đối đầu
TTG
15/12/24
08:00
Đoàn Xiếc Brussels
Học viện Bóng rổ Limburg

- 19
- 24
- 20
- 16

- 10
- 20
- 10
- 21
TTG
20/08/24
12:00
Học viện Bóng rổ Limburg
Đoàn Xiếc Brussels

- 10
- 15
- 11
- 20

- 22
- 12
- 21
- 13
TTG
19/04/23
13:30
Đoàn Xiếc Brussels
Học viện Bóng rổ Limburg

- 10
- 16
- 24
- 21

- 15
- 27
- 16
- 19
TTG
28/03/23
13:00
Học viện Bóng rổ Limburg
Đoàn Xiếc Brussels

- 19
- 17
- 13
- 20

- 14
- 17
- 25
- 18
TTG
19/04/22
13:00
Học viện Bóng rổ Limburg
Đoàn Xiếc Brussels

- 16
- 21
- 8
- 17

- 7
- 17
- 14
- 18
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 26 | 10 | 3348:2792 | |
2 | 36 | 26 | 10 | 3099:2712 | |
3 | 36 | 26 | 10 | 2936:2707 | |
4 | 36 | 25 | 11 | 2923:2727 | |
5 | 36 | 25 | 11 | 2827:2705 | |
6 | 36 | 23 | 13 | 3028:2915 | |
7 | 36 | 22 | 14 | 2884:2645 | |
8 | 36 | 21 | 15 | 3004:2877 | |
9 | 36 | 20 | 16 | 2891:2823 | |
10 | 36 | 20 | 16 | 2971:2998 | |
11 | 36 | 19 | 17 | 2862:2701 | |
12 | 36 | 17 | 19 | 2750:2879 | |
13 | 36 | 16 | 20 | 2889:2904 | |
14 | 36 | 13 | 23 | 2785:2992 | |
15 | 36 | 12 | 24 | 2932:3076 | |
16 | 36 | 12 | 24 | 2630:2989 | |
17 | 36 | 9 | 27 | 2799:3143 | |
18 | 36 | 6 | 30 | 2527:3057 | |
19 | 36 | 4 | 32 | 2747:3190 |