Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
NKL

phân loại NKL 24/25

10/24
05/25
81%
# Hình thức NKL 24/25 TCDC T Đ TD
1 30 22 8 2583:2363
2 30 22 8 2475:2364
3 30 21 9 2445:2179
4 30 20 10 2410:2263
5 30 20 10 2707:2539
6 30 19 11 2493:2341
7 30 17 13 2456:2425
8 30 17 13 2460:2351
9 30 15 15 2375:2391
10 30 13 17 2321:2345
11 30 12 18 2376:2461
12 30 12 18 2432:2496
13 30 9 21 2356:2621
14 30 9 21 2351:2521
15 30 9 21 2295:2440
16 30 3 27 2347:2782
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức NKL 24/25, Championship Round TCDC T Đ TD
1 37 26 11 3148:2886
2 37 25 12 3008:2898
3 37 24 13 3006:2744
4 37 24 13 2963:2826
5 37 24 13 3318:3170
6 37 23 14 3042:2843
7 37 22 15 3052:2920
8 37 18 19 2995:3041
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức NKL 24/25, Relegation Round TCDC T Đ TD
1 37 19 18 2944:2877
2 37 18 19 2988:2978
3 37 17 20 2994:3062
4 37 14 23 3013:3099
5 37 14 23 2972:3061
6 37 13 24 2932:3034
7 37 9 28 2886:3352
8 37 6 31 2988:3458
  • Qualification Playoffs
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Litva
  • Ngày tháng:
    02.10.2024 - 31.05.2025
  • Số đội :
    32