Strasbourg IG vs Đội bóng rổ Stade Rochelais 25/04/2025
- 25/04/25 14:00
-
- 71 : 63
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

13
20
21
17
71

20
16
16
11
63
Quý 1
13
:
20
2
0 - 2
Đội bóng rổ Stade Rochelais
0:21
2
2 - 2
Strasbourg IG
2:24
2
4 - 2
Strasbourg IG
3:41
2
4 - 4
Đội bóng rổ Stade Rochelais
4:00
1
4 - 5
Đội bóng rổ Stade Rochelais
4:44
1
4 - 6
Đội bóng rổ Stade Rochelais
4:44
2
6 - 6
Strasbourg IG
5:05
3
6 - 9
Đội bóng rổ Stade Rochelais
5:21
2
6 - 11
Đội bóng rổ Stade Rochelais
6:07
1
6 - 12
Đội bóng rổ Stade Rochelais
6:07
3
6 - 15
Đội bóng rổ Stade Rochelais
6:32
2
8 - 15
Strasbourg IG
7:27
2
10 - 15
Strasbourg IG
8:05
1
10 - 16
Đội bóng rổ Stade Rochelais
8:19
2
10 - 18
Đội bóng rổ Stade Rochelais
8:51
3
13 - 18
Strasbourg IG
9:31
1
13 - 19
Đội bóng rổ Stade Rochelais
9:49
1
13 - 20
Đội bóng rổ Stade Rochelais
9:49
Quý 2
20
:
16
2
15 - 20
Strasbourg IG
10:43
3
15 - 23
Đội bóng rổ Stade Rochelais
11:52
2
17 - 23
Strasbourg IG
12:15
1
18 - 23
Strasbourg IG
12:12
1
18 - 24
Đội bóng rổ Stade Rochelais
13:04
1
18 - 25
Đội bóng rổ Stade Rochelais
13:04
2
18 - 27
Đội bóng rổ Stade Rochelais
13:35
2
20 - 27
Strasbourg IG
14:30
3
20 - 30
Đội bóng rổ Stade Rochelais
14:50
3
23 - 30
Strasbourg IG
15:03
3
26 - 30
Strasbourg IG
15:23
2
28 - 30
Strasbourg IG
16:34
2
30 - 30
Strasbourg IG
17:17
1
30 - 31
Đội bóng rổ Stade Rochelais
17:36
1
30 - 32
Đội bóng rổ Stade Rochelais
17:36
1
30 - 33
Đội bóng rổ Stade Rochelais
18:07
1
30 - 34
Đội bóng rổ Stade Rochelais
18:07
3
33 - 34
Strasbourg IG
18:24
1
33 - 35
Đội bóng rổ Stade Rochelais
19:49
1
33 - 36
Đội bóng rổ Stade Rochelais
19:49
Quý 3
21
:
16
3
36 - 36
Strasbourg IG
20:16
2
38 - 36
Strasbourg IG
21:01
3
38 - 39
Đội bóng rổ Stade Rochelais
21:19
1
38 - 40
Đội bóng rổ Stade Rochelais
21:34
2
40 - 40
Strasbourg IG
21:51
2
40 - 42
Đội bóng rổ Stade Rochelais
22:18
2
42 - 42
Strasbourg IG
22:44
1
42 - 43
Đội bóng rổ Stade Rochelais
22:56
2
42 - 45
Đội bóng rổ Stade Rochelais
23:37
3
45 - 45
Strasbourg IG
24:01
2
47 - 45
Strasbourg IG
25:12
1
47 - 46
Đội bóng rổ Stade Rochelais
26:15
1
47 - 47
Đội bóng rổ Stade Rochelais
26:15
3
50 - 47
Strasbourg IG
26:51
1
50 - 48
Đội bóng rổ Stade Rochelais
27:27
1
50 - 49
Đội bóng rổ Stade Rochelais
27:27
2
52 - 49
Strasbourg IG
29:10
2
52 - 51
Đội bóng rổ Stade Rochelais
29:36
1
52 - 52
Đội bóng rổ Stade Rochelais
29:31
2
54 - 52
Strasbourg IG
29:53
Quý 4
17
:
11
3
57 - 52
Strasbourg IG
30:35
3
57 - 55
Đội bóng rổ Stade Rochelais
31:06
2
57 - 57
Đội bóng rổ Stade Rochelais
31:38
1
58 - 57
Strasbourg IG
32:00
3
61 - 57
Strasbourg IG
32:41
2
60 - 57
Strasbourg IG
32:51
3
63 - 57
Strasbourg IG
33:23
2
63 - 59
Đội bóng rổ Stade Rochelais
33:43
1
63 - 60
Đội bóng rổ Stade Rochelais
33:43
2
65 - 60
Strasbourg IG
34:03
1
66 - 60
Strasbourg IG
36:39
1
67 - 60
Strasbourg IG
36:39
1
68 - 60
Strasbourg IG
37:18
1
69 - 60
Strasbourg IG
37:18
2
69 - 62
Đội bóng rổ Stade Rochelais
37:33
2
71 - 62
Strasbourg IG
39:27
1
71 - 63
Đội bóng rổ Stade Rochelais
39:41
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Strasbourg IG
- Đội bóng rổ Stade Rochelais
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng rổ Stade Rochelais trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
- 9/23 (39.1%)
- 3 con trỏ
- 6/19 (31.6%)
- 19/36 (52.8%)
- 2 con trỏ
- 11/32 (34.4%)
- 6/7 (85%)
- Ném miễn phí
- 23/27 (85%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 29
- 8
- Phản đòn tấn công
- 7
Thống kê người chơi

Belo, Jubrile
F

DIM
23
REB
4
HT
1
PHT
31:00
Kính
23
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
13/15
(87%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Caupain, Troy
G

DIM
22
REB
6
HT
5
PHT
33:00
Kính
22
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
33:00
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Dessert, Brice
C

DIM
14
REB
6
HT
-
PHT
21:00
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
-
Phút
21:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/9
(78%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Artis, Dominic
G

DIM
12
REB
1
HT
5
PHT
34:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Hawkins, Ryan
F

DIM
12
REB
5
HT
4
PHT
27:00
Kính
12
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
-
Phút
27:00
Hai con trỏ
0/0
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 141
- GP
- 141
- 74
- SP
- 67
Đối đầu
TTG
25/04/25
14:00
Strasbourg IG
Đội bóng rổ Stade Rochelais

- 13
- 20
- 21
- 17

- 20
- 16
- 16
- 11
TTG
13/12/24
14:00
Đội bóng rổ Stade Rochelais
Strasbourg IG

- 20
- 16
- 17
- 18

- 17
- 26
- 11
- 24
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 20 | 5 | 2295:2007 | |
2 | 26 | 20 | 6 | 2460:2229 | |
3 | 26 | 20 | 6 | 2326:2127 | |
4 | 26 | 19 | 7 | 2212:2100 | |
5 | 26 | 16 | 10 | 2309:2162 | |
6 | 26 | 14 | 12 | 2255:2154 | |
7 | 26 | 13 | 13 | 2206:2287 | |
8 | 26 | 12 | 14 | 2256:2274 | |
9 | 26 | 12 | 14 | 2007:2058 | |
10 | 26 | 12 | 14 | 2172:2193 | |
11 | 26 | 10 | 16 | 2167:2220 | |
12 | 26 | 10 | 16 | 2087:2186 | |
13 | 26 | 10 | 16 | 2067:2189 | |
14 | 26 | 9 | 17 | 2117:2255 | |
15 | 26 | 6 | 20 | 1911:2133 | |
16 | 26 | 4 | 22 | 1903:2176 |