Đội bóng Auckland Huskies vs Whai 15/06/2024
- 15/06/24 23:00
-
- 100 : 77
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
26
30
21
100

18
22
23
14
77
Quý 1
23
:
18
2
2 - 0
Đội bóng Auckland Huskies
0:19
2
4 - 0
Đội bóng Auckland Huskies
1:23
2
4 - 2
Whai
1:39
2
4 - 4
Whai
2:06
1
4 - 5
Whai
2:10
2
6 - 5
Đội bóng Auckland Huskies
2:24
2
6 - 7
Whai
2:40
3
6 - 10
Whai
3:36
3
9 - 10
Đội bóng Auckland Huskies
4:24
2
9 - 12
Whai
4:34
2
11 - 12
Đội bóng Auckland Huskies
5:29
2
13 - 12
Đội bóng Auckland Huskies
6:05
2
13 - 14
Whai
6:44
2
15 - 14
Đội bóng Auckland Huskies
7:02
2
17 - 14
Đội bóng Auckland Huskies
7:21
3
20 - 14
Đội bóng Auckland Huskies
8:08
3
23 - 14
Đội bóng Auckland Huskies
8:58
2
23 - 16
Whai
9:32
2
23 - 18
Whai
9:42
Quý 2
26
:
22
3
23 - 21
Whai
10:27
3
26 - 21
Đội bóng Auckland Huskies
10:40
2
26 - 23
Whai
11:40
2
26 - 25
Whai
13:03
3
29 - 25
Đội bóng Auckland Huskies
13:19
2
29 - 27
Whai
13:57
2
31 - 27
Đội bóng Auckland Huskies
14:10
3
34 - 27
Đội bóng Auckland Huskies
14:33
2
36 - 27
Đội bóng Auckland Huskies
15:35
1
36 - 28
Whai
15:45
1
36 - 29
Whai
15:45
2
38 - 29
Đội bóng Auckland Huskies
15:57
2
38 - 31
Whai
16:11
2
40 - 31
Đội bóng Auckland Huskies
16:21
2
42 - 31
Đội bóng Auckland Huskies
16:46
2
42 - 33
Whai
16:57
1
43 - 33
Đội bóng Auckland Huskies
17:05
1
44 - 33
Đội bóng Auckland Huskies
17:05
2
44 - 35
Whai
17:25
1
44 - 36
Whai
18:25
2
46 - 36
Đội bóng Auckland Huskies
18:30
2
46 - 38
Whai
18:50
2
46 - 40
Whai
19:23
3
49 - 40
Đội bóng Auckland Huskies
19:32
Quý 3
30
:
23
2
51 - 40
Đội bóng Auckland Huskies
20:09
2
51 - 42
Whai
20:31
1
52 - 42
Đội bóng Auckland Huskies
20:51
1
52 - 43
Whai
21:48
2
52 - 45
Whai
22:09
2
54 - 45
Đội bóng Auckland Huskies
22:25
2
54 - 47
Whai
22:38
2
56 - 47
Đội bóng Auckland Huskies
22:54
3
56 - 50
Whai
23:03
2
56 - 52
Whai
23:33
3
59 - 52
Đội bóng Auckland Huskies
23:46
2
61 - 52
Đội bóng Auckland Huskies
24:11
3
64 - 52
Đội bóng Auckland Huskies
24:46
2
66 - 52
Đội bóng Auckland Huskies
25:25
1
67 - 52
Đội bóng Auckland Huskies
25:25
1
68 - 52
Đội bóng Auckland Huskies
25:32
2
68 - 54
Whai
25:38
3
71 - 54
Đội bóng Auckland Huskies
26:21
2
73 - 54
Đội bóng Auckland Huskies
26:48
2
73 - 56
Whai
27:03
3
76 - 56
Đội bóng Auckland Huskies
27:51
2
76 - 58
Whai
28:12
2
76 - 60
Whai
28:55
2
78 - 60
Đội bóng Auckland Huskies
29:52
1
79 - 60
Đội bóng Auckland Huskies
29:54
3
79 - 63
Whai
29:59
Quý 4
21
:
14
2
81 - 63
Đội bóng Auckland Huskies
30:21
2
81 - 65
Whai
30:31
2
83 - 65
Đội bóng Auckland Huskies
30:55
1
83 - 66
Whai
31:50
1
83 - 67
Whai
31:50
2
83 - 69
Whai
32:42
2
85 - 69
Đội bóng Auckland Huskies
34:23
3
88 - 69
Đội bóng Auckland Huskies
34:44
2
90 - 69
Đội bóng Auckland Huskies
35:15
2
90 - 71
Whai
35:38
2
92 - 71
Đội bóng Auckland Huskies
35:54
2
94 - 71
Đội bóng Auckland Huskies
35:54
2
96 - 71
Đội bóng Auckland Huskies
36:46
3
96 - 74
Whai
37:14
3
96 - 77
Whai
38:50
1
97 - 77
Đội bóng Auckland Huskies
39:21
1
98 - 77
Đội bóng Auckland Huskies
39:21
1
99 - 77
Đội bóng Auckland Huskies
39:49
1
100 - 77
Đội bóng Auckland Huskies
39:49
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Đội bóng Auckland Huskies trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3
5 / 10 trận đấu cuối cùng Whai trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 165
- GP
- 165
- 89
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
25/03/25
02:00
Whai
Đội bóng Auckland Huskies

- 23
- 22
- 19
- 14

- 24
- 19
- 21
- 12
TTG
15/06/24
23:00
Đội bóng Auckland Huskies
Whai

- 23
- 26
- 30
- 21

- 18
- 22
- 23
- 14
TTG
06/04/24
02:30
Whai
Đội bóng Auckland Huskies

- 24
- 17
- 21
- 10

- 19
- 32
- 19
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 17 | 3 | 1944:1656 | 34 | |
2 | 20 | 16 | 4 | 1907:1648 | 32 | |
3 | 20 | 14 | 6 | 1884:1684 | 28 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 2004:1839 | 28 | |
5 | 20 | 13 | 7 | 1867:1738 | 26 | |
6 | 20 | 8 | 12 | 1764:1782 | 16 | |
7 | 20 | 8 | 12 | 1839:1971 | 16 | |
8 | 20 | 8 | 12 | 1559:1702 | 16 | |
9 | 20 | 7 | 13 | 1750:1875 | 14 | |
10 | 20 | 4 | 16 | 1587:1867 | 8 | |
11 | 20 | 1 | 19 | 1657:2000 | 2 |