Scafati vs Đội bóng Virtus Granarolo Bologna 19/04/2023
- 19/04/23 13:00
-
- 81 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

18
19
22
22
81

15
28
21
19
83
Quý 1
18
:
15
2
2 - 0
Scafati
0:05
2
4 - 0
Scafati
0:56
3
4 - 3
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
1:11
3
7 - 3
Scafati
1:31
3
7 - 6
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
1:47
3
7 - 9
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
2:18
1
8 - 9
Scafati
2:45
1
9 - 9
Scafati
2:45
2
11 - 9
Scafati
3:57
3
14 - 9
Scafati
5:05
2
14 - 11
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
6:35
2
16 - 11
Scafati
6:57
2
16 - 13
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
7:09
2
18 - 13
Scafati
8:18
2
18 - 15
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
8:41
Quý 2
19
:
28
1
18 - 16
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:10
1
18 - 17
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:10
2
18 - 19
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
10:39
3
21 - 19
Scafati
10:52
2
21 - 21
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
11:41
2
23 - 21
Scafati
12:00
3
26 - 21
Scafati
12:36
3
26 - 24
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
13:06
1
27 - 24
Scafati
14:14
1
27 - 25
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:30
2
27 - 27
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
14:51
3
27 - 30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
15:26
3
27 - 33
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:29
3
27 - 36
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
16:54
2
29 - 36
Scafati
17:16
2
29 - 38
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:38
1
29 - 39
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
17:45
2
29 - 41
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
18:08
1
30 - 41
Scafati
18:37
2
32 - 41
Scafati
19:05
1
33 - 41
Scafati
19:15
1
34 - 41
Scafati
19:39
3
37 - 41
Scafati
19:44
2
37 - 43
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
19:53
Quý 3
22
:
21
2
39 - 43
Scafati
20:03
3
39 - 46
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
21:36
2
39 - 48
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:14
2
39 - 50
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
22:28
2
41 - 50
Scafati
23:12
1
42 - 50
Scafati
23:22
3
45 - 50
Scafati
23:55
1
45 - 51
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
24:41
1
45 - 52
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:06
1
45 - 53
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
25:24
3
48 - 53
Scafati
25:38
1
48 - 54
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
26:01
1
48 - 55
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
26:01
2
50 - 55
Scafati
26:34
2
50 - 57
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
26:50
3
53 - 57
Scafati
27:38
1
53 - 58
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:22
1
53 - 59
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
28:22
1
54 - 59
Scafati
28:32
1
55 - 59
Scafati
28:32
2
57 - 59
Scafati
29:00
2
57 - 61
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:04
2
57 - 63
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:41
1
57 - 64
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
29:28
1
58 - 64
Scafati
29:44
1
59 - 64
Scafati
29:44
Quý 4
22
:
19
2
59 - 66
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
30:04
2
61 - 66
Scafati
30:25
1
62 - 66
Scafati
31:55
3
62 - 69
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
32:28
1
62 - 70
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:26
1
62 - 71
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
33:26
1
63 - 71
Scafati
34:51
1
64 - 71
Scafati
34:51
1
65 - 71
Scafati
35:41
3
68 - 71
Scafati
36:01
1
68 - 72
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:27
1
68 - 73
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
36:27
1
69 - 73
Scafati
36:57
1
70 - 73
Scafati
36:57
1
70 - 74
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:02
1
70 - 75
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:02
1
70 - 76
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
37:02
2
72 - 76
Scafati
37:23
1
73 - 76
Scafati
38:04
1
74 - 76
Scafati
38:04
3
74 - 79
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:09
1
75 - 79
Scafati
38:39
1
76 - 79
Scafati
38:39
2
76 - 81
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
38:38
2
78 - 81
Scafati
38:48
1
78 - 82
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:04
1
78 - 83
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
39:04
3
81 - 83
Scafati
39:44
Tải thêm
Phỏng đoán
- 10/31 (32.3%)
- 3 con trỏ
- 10/24 (41.7%)
- 15/36 (41.7%)
- 2 con trỏ
- 16/36 (44.4%)
- 21/25 (84%)
- Ném miễn phí
- 21/25 (84%)
- 42
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 17
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi

Teodosic, Milos
G

DIM
16
REB
1
HT
4
PHT
24:00
Kính
16
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
24:00
Hai con trỏ
0/4
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/9
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Thompson, Trevor
C

DIM
15
REB
17
HT
1
PHT
31:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/8
(88%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
12
Lấy lại quả bóng
17
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Rossato, Riccardo
G

DIM
15
REB
4
HT
3
PHT
25:00
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Shengelia, Tornike
F

DIM
15
REB
8
HT
3
PHT
31:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
31:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-

Hackett, Daniel
G

DIM
15
REB
4
HT
2
PHT
23:00
Kính
15
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:00
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 168
- GP
- 168
- 76
- SP
- 91
Đối đầu
TTG
04/05/25
11:15
Scafati
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna

- 17
- 24
- 15
- 31

- 34
- 22
- 32
- 16
TTG
29/12/24
10:30
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Scafati

- 21
- 22
- 31
- 23

- 14
- 22
- 16
- 19
TTG
11/02/24
12:00
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna
Scafati

- 31
- 18
- 19
- 26

- 21
- 20
- 11
- 15
TTG
01/10/23
12:30
Scafati
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna

- 15
- 21
- 19
- 20

- 25
- 23
- 13
- 20
TTG
19/04/23
13:00
Scafati
Đội bóng Virtus Granarolo Bologna

- 18
- 19
- 22
- 22

- 15
- 28
- 21
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 23 | 7 | 2481:2191 | 46 | |
2 | 30 | 23 | 7 | 2542:2334 | 46 | |
3 | 30 | 18 | 12 | 2407:2337 | 36 | |
4 | 30 | 17 | 13 | 2510:2402 | 34 | |
5 | 30 | 17 | 13 | 2530:2413 | 34 | |
6 | 30 | 15 | 15 | 2288:2335 | 30 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2494:2446 | 30 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2531:2613 | 28 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2474:2426 | 28 | |
10 | 30 | 12 | 18 | 2378:2414 | 24 | |
11 | 30 | 12 | 18 | 2433:2609 | 24 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2379:2515 | 24 | |
13 | 30 | 17 | 13 | 2726:2722 | 23 | |
14 | 30 | 11 | 19 | 2287:2312 | 22 | |
15 | 30 | 11 | 19 | 2345:2519 | 22 | |
16 | 30 | 9 | 21 | 2353:2570 | 18 |