Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ukraina vs România 08/07/2023

1
2
3
4
TC
T
Ukraina
14
15
14
14
9
66
România
18
13
16
10
6
63
Ukraina UKR

Chi tiết trận đấu

România ROM
Quý 1
14 : 18
2
0 - 4
România
2
1 - 4
Ukraina
2
2 - 4
Ukraina
2
3 - 4
Ukraina
2
5 - 6
România
2
5 - 8
România
2
6 - 10
România
2
8 - 11
România
2
8 - 12
România
2
10 - 13
România
2
10 - 14
România
2
10 - 17
România
2
12 - 17
Ukraina
2
12 - 18
România
2
14 - 18
Ukraina
Quý 2
15 : 13
2
14 - 21
România
2
17 - 21
Ukraina
2
17 - 23
România
2
17 - 25
România
2
19 - 27
România
2
22 - 27
Ukraina
2
22 - 29
România
2
22 - 31
România
2
24 - 31
Ukraina
2
25 - 31
Ukraina
2
27 - 31
Ukraina
2
29 - 31
Ukraina
Quý 3
14 : 16
2
32 - 31
Ukraina
2
32 - 33
România
2
32 - 35
România
2
34 - 36
România
2
34 - 38
România
2
36 - 38
Ukraina
2
36 - 40
România
2
37 - 42
România
2
39 - 42
Ukraina
2
42 - 42
Ukraina
2
42 - 45
România
2
42 - 47
România
2
43 - 47
Ukraina
Quý 4
14 : 10
2
45 - 47
Ukraina
2
47 - 47
Ukraina
2
51 - 47
Ukraina
2
51 - 49
România
2
51 - 51
România
2
53 - 51
Ukraina
2
55 - 51
Ukraina
2
55 - 52
România
2
55 - 55
România
2
55 - 57
România
2
57 - 57
Ukraina
Tăng ca
9 : 6
2
59 - 57
Ukraina
2
60 - 57
Ukraina
2
61 - 57
Ukraina
2
62 - 57
Ukraina
2
64 - 57
Ukraina
2
65 - 57
Ukraina
2
65 - 60
România
2
66 - 60
Ukraina
2
66 - 63
România
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Ukrainat rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

7 / 10 trận đấu cuối cùng România trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

1.97

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ukraina
Ukraina
România
România
  • 67% 2thắng
  • 33% 1thắng
  • 124
  • GP
  • 124
  • 63
  • SP
  • 60
TTG 12/07/25 06:00
România România
  • 10
  • 9
  • 22
  • 25
66
Ukraina Ukraina
  • 20
  • 15
  • 8
  • 14
57
TTG 06/08/24 11:30
Ukraina Ukraina
  • 15
  • 19
  • 13
  • 21
68
România România
  • 10
  • 20
  • 9
  • 14
53
TC 08/07/23 11:00
Ukraina Ukraina
  • 14
  • 15
  • 14
  • 14
66
România România
  • 18
  • 13
  • 16
  • 10
63
Ukraina UKR

Bảng xếp hạng

România ROM
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 4 4 0 341:161 8
2 4 3 1 257:272 7
3 4 2 2 209:227 6
4 4 1 3 223:256 5
5 4 0 4 183:297 4
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 179:138 6
2 3 2 1 157:159 5
3 3 1 2 147:174 4
4 3 0 3 158:170 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Bảy 2023, 11:00