Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Socar Petkimspor vs Yalova Spor 11/01/2025

1
2
3
4
T
Socar Petkimspor
23
36
28
6
93
Yalova Spor
13
9
22
21
65
Socar Petkimspor PTK

Chi tiết trận đấu

Yalova Spor YLV
Quý 1
23 : 13
3
3 - 0
Socar Petkimspor
0:44
2
3 - 2
Yalova Spor
1:07
1
4 - 2
Socar Petkimspor
1:33
2
4 - 4
Yalova Spor
2:16
2
6 - 4
Socar Petkimspor
2:41
1
6 - 5
Yalova Spor
3:36
2
6 - 7
Yalova Spor
4:14
3
9 - 7
Socar Petkimspor
4:26
1
9 - 8
Yalova Spor
5:11
1
9 - 9
Yalova Spor
5:11
2
11 - 9
Socar Petkimspor
5:28
2
13 - 9
Socar Petkimspor
6:31
3
13 - 12
Yalova Spor
6:52
1
14 - 12
Socar Petkimspor
7:40
1
15 - 12
Socar Petkimspor
7:40
2
17 - 12
Socar Petkimspor
8:16
1
18 - 12
Socar Petkimspor
8:16
2
20 - 12
Socar Petkimspor
8:40
1
20 - 13
Yalova Spor
8:56
3
23 - 13
Socar Petkimspor
9:12
Quý 2
36 : 9
3
26 - 13
Socar Petkimspor
10:12
3
29 - 13
Socar Petkimspor
10:40
2
31 - 13
Socar Petkimspor
11:13
1
32 - 13
Socar Petkimspor
11:44
1
33 - 13
Socar Petkimspor
11:44
1
34 - 13
Socar Petkimspor
12:12
1
35 - 13
Socar Petkimspor
12:12
3
38 - 13
Socar Petkimspor
12:41
1
38 - 14
Yalova Spor
13:03
1
38 - 15
Yalova Spor
13:03
2
40 - 15
Socar Petkimspor
13:21
3
43 - 15
Socar Petkimspor
14:08
1
43 - 16
Yalova Spor
14:23
2
45 - 16
Socar Petkimspor
15:09
1
45 - 17
Yalova Spor
15:34
1
45 - 18
Yalova Spor
15:34
2
47 - 18
Socar Petkimspor
15:48
1
48 - 18
Socar Petkimspor
16:14
1
49 - 18
Socar Petkimspor
16:14
3
52 - 18
Socar Petkimspor
17:23
1
52 - 19
Yalova Spor
17:44
2
54 - 19
Socar Petkimspor
18:01
1
54 - 20
Yalova Spor
18:18
2
56 - 20
Socar Petkimspor
18:22
2
56 - 22
Yalova Spor
18:34
1
57 - 22
Socar Petkimspor
19:08
1
58 - 22
Socar Petkimspor
19:08
1
59 - 22
Socar Petkimspor
19:36
Quý 3
28 : 22
2
61 - 22
Socar Petkimspor
20:31
3
61 - 25
Yalova Spor
20:45
3
64 - 25
Socar Petkimspor
21:07
2
66 - 25
Socar Petkimspor
21:38
2
68 - 25
Socar Petkimspor
22:09
1
68 - 26
Yalova Spor
22:25
1
68 - 27
Yalova Spor
22:25
2
68 - 29
Yalova Spor
22:41
3
71 - 29
Socar Petkimspor
23:27
2
71 - 31
Yalova Spor
23:55
2
73 - 31
Socar Petkimspor
24:07
2
73 - 33
Yalova Spor
24:26
2
73 - 35
Yalova Spor
25:06
2
75 - 35
Socar Petkimspor
25:53
1
76 - 35
Socar Petkimspor
26:10
2
78 - 35
Socar Petkimspor
26:16
3
81 - 35
Socar Petkimspor
26:52
2
81 - 37
Yalova Spor
27:04
2
81 - 39
Yalova Spor
27:55
2
83 - 39
Socar Petkimspor
28:35
3
83 - 42
Yalova Spor
28:44
1
84 - 42
Socar Petkimspor
28:57
1
85 - 42
Socar Petkimspor
28:57
1
85 - 43
Yalova Spor
29:08
1
85 - 44
Yalova Spor
29:08
2
87 - 44
Socar Petkimspor
29:59
Quý 4
6 : 21
3
87 - 47
Yalova Spor
30:28
2
87 - 49
Yalova Spor
32:24
2
87 - 51
Yalova Spor
34:20
2
87 - 53
Yalova Spor
34:53
2
89 - 53
Socar Petkimspor
35:36
2
89 - 55
Yalova Spor
36:08
1
89 - 56
Yalova Spor
36:08
1
89 - 57
Yalova Spor
36:31
1
89 - 58
Yalova Spor
36:31
1
89 - 59
Yalova Spor
37:00
1
89 - 60
Yalova Spor
37:00
1
89 - 61
Yalova Spor
37:47
2
91 - 61
Socar Petkimspor
38:01
2
91 - 63
Yalova Spor
38:41
2
93 - 63
Socar Petkimspor
39:34
2
93 - 65
Yalova Spor
39:48
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Socar Petkimspor trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 7 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Liga

7 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Yalova Spor trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Socar Petkimspor PTK

Số liệu thống kê

Yalova Spor YLV
  • 11/31 (35.5%)
  • 3 con trỏ
  • 4/23 (17.4%)
  • 22/34 (64.7%)
  • 2 con trỏ
  • 16/33 (48.5%)
  • 16/21 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 21/29 (72%)
  • 40
  • Lấy lại quả bóng
  • 31
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 4
Thống kê người chơi
Krampelj, Martin
F
DIM 19
REB 8
HT -
PHT 22:35
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 22:35
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Gultekin, Yavuz
F
DIM 17
REB 10
HT 2
PHT 31:20
Kính 17
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 31:20
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Echenique, Jaime
C
DIM 15
REB 7
HT 3
PHT 16:27
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 16:27
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/9 (67%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Sherfield, Grant
G
DIM 12
REB 3
HT 1
PHT 19:55
Kính 12
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 19:55
Hai con trỏ 3/8 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Dotson, Damyean
G
DIM 12
REB -
HT 2
PHT 15:35
Kính 12
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 15:35
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/8 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Socar Petkimspor
Socar Petkimspor
Yalova Spor
Yalova Spor
Socar Petkimspor PTK

Bắt đầu

Yalova Spor YLV
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 154
  • GP
  • 154
  • 86
  • SP
  • 68
TTG 11/01/25 04:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 36
  • 28
  • 6
93
Yalova Spor Yalova Spor
  • 13
  • 9
  • 22
  • 21
65
TTG 17/04/22 10:00
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 19
  • 12
  • 23
  • 27
81
Yalova Spor Yalova Spor
  • 18
  • 13
  • 26
  • 23
80
TTG 19/12/21 11:15
Yalova Spor Yalova Spor
  • 10
  • 15
  • 15
  • 25
65
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 12
  • 25
  • 32
92
TTG 19/12/21 11:15
Yalova Spor Yalova Spor
  • 10
  • 15
  • 15
  • 25
65
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 23
  • 12
  • 25
  • 32
92
TTG 16/09/21 08:30
Socar Petkimspor Socar Petkimspor
  • 17
  • 17
  • 17
  • 22
73
Yalova Spor Yalova Spor
  • 25
  • 12
  • 17
  • 14
68
Socar Petkimspor PTK

Bảng xếp hạng

Yalova Spor YLV
# Đội TCDC T Đ TD K
1 28 26 2 2494:2251 54
2 27 22 5 2463:2208 49
3 29 17 12 2389:2307 46
4 26 19 7 2354:2087 45
5 28 17 11 2461:2407 45
6 29 15 14 2379:2462 44
7 29 14 15 2424:2397 43
8 28 14 14 2452:2413 42
9 28 12 16 2318:2348 40
10 28 11 17 2300:2353 39
11 28 11 17 2301:2416 39
12 28 11 17 2375:2521 39
13 29 9 20 2432:2515 38
14 27 10 17 2280:2360 37
15 28 9 19 2302:2446 37
16 28 7 21 2246:2479 35

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Một 2025, 04:00
Sân vận động:
Enka Sport Hall, Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ
Dung tích:
2500