Niigata Albirex BB vs Đại bàng Toyama 23/04/2023
- 23/04/23 00:05
-
- 94 : 89
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

28
21
21
24
94

13
17
23
36
89
Quý 1
28
:
13
2
3 - 0
Niigata Albirex BB
2
6 - 2
Đại bàng Toyama
2
7 - 2
Niigata Albirex BB
2
11 - 2
Niigata Albirex BB
2
11 - 4
Đại bàng Toyama
2
13 - 4
Niigata Albirex BB
2
16 - 6
Đại bàng Toyama
2
19 - 9
Đại bàng Toyama
2
21 - 11
Đại bàng Toyama
2
24 - 11
Niigata Albirex BB
2
26 - 11
Niigata Albirex BB
2
26 - 13
Đại bàng Toyama
2
28 - 13
Niigata Albirex BB
Quý 2
21
:
17
2
28 - 16
Đại bàng Toyama
2
29 - 16
Niigata Albirex BB
2
29 - 19
Đại bàng Toyama
2
29 - 21
Đại bàng Toyama
2
31 - 21
Niigata Albirex BB
2
36 - 24
Đại bàng Toyama
2
36 - 25
Đại bàng Toyama
2
38 - 25
Niigata Albirex BB
2
38 - 26
Đại bàng Toyama
2
42 - 26
Niigata Albirex BB
2
44 - 29
Đại bàng Toyama
2
46 - 29
Niigata Albirex BB
2
46 - 30
Đại bàng Toyama
2
47 - 30
Niigata Albirex BB
2
49 - 30
Niigata Albirex BB
Quý 3
21
:
23
2
52 - 32
Đại bàng Toyama
2
54 - 32
Niigata Albirex BB
2
54 - 37
Đại bàng Toyama
2
54 - 39
Đại bàng Toyama
2
54 - 41
Đại bàng Toyama
2
57 - 41
Niigata Albirex BB
2
59 - 43
Đại bàng Toyama
2
62 - 45
Đại bàng Toyama
2
62 - 46
Đại bàng Toyama
2
62 - 47
Đại bàng Toyama
2
64 - 47
Niigata Albirex BB
2
66 - 49
Đại bàng Toyama
2
66 - 53
Đại bàng Toyama
2
70 - 53
Niigata Albirex BB
Quý 4
24
:
36
2
72 - 53
Niigata Albirex BB
2
74 - 55
Đại bàng Toyama
2
74 - 56
Đại bàng Toyama
2
76 - 61
Đại bàng Toyama
2
78 - 64
Đại bàng Toyama
2
80 - 67
Đại bàng Toyama
2
80 - 69
Đại bàng Toyama
2
80 - 74
Đại bàng Toyama
2
81 - 76
Đại bàng Toyama
2
84 - 78
Đại bàng Toyama
2
86 - 78
Niigata Albirex BB
2
89 - 78
Niigata Albirex BB
2
89 - 81
Đại bàng Toyama
2
90 - 86
Đại bàng Toyama
2
92 - 86
Niigata Albirex BB
2
93 - 89
Đại bàng Toyama
2
94 - 89
Niigata Albirex BB
Tải thêm
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng Đại bàng Toyama trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
9 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 158
- GP
- 158
- 78
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
21/09/24
01:35
Đại bàng Toyama
Niigata Albirex BB

- 18
- 21
- 27
- 23

- 13
- 20
- 27
- 24
TTG
18/09/23
02:00
Niigata Albirex BB
Đại bàng Toyama

- 9
- 19
- 14
- 27

- 13
- 13
- 21
- 24
TTG
23/04/23
00:05
Niigata Albirex BB
Đại bàng Toyama

- 28
- 21
- 21
- 24

- 13
- 17
- 23
- 36
TC
22/04/23
04:35
Niigata Albirex BB
Đại bàng Toyama

- 12
- 22
- 22
- 19

- 24
- 11
- 15
- 25
TTG
05/04/23
06:05
Đại bàng Toyama
Niigata Albirex BB

- 10
- 19
- 17
- 29

- 21
- 11
- 11
- 13
# | Hình thức B.League | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 53 | 7 | 5275:4487 | |
2 | 60 | 48 | 12 | 4870:4407 | |
3 | 60 | 48 | 12 | 5008:4526 | |
4 | 60 | 43 | 17 | 5041:4543 | |
5 | 60 | 42 | 18 | 4635:4262 | |
6 | 59 | 41 | 18 | 4959:4627 | |
7 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
8 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
9 | 60 | 32 | 28 | 4420:4324 | |
10 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
11 | 60 | 29 | 31 | 4715:4664 | |
12 | 60 | 29 | 31 | 4900:4992 | |
13 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
14 | 60 | 27 | 33 | 4649:4757 | |
15 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
16 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
17 | 60 | 23 | 37 | 4822:4917 | |
18 | 60 | 22 | 38 | 4411:4685 | |
19 | 60 | 22 | 38 | 4627:4858 | |
20 | 60 | 19 | 41 | 4845:5288 | |
21 | 60 | 19 | 41 | 4392:4672 | |
22 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
23 | 60 | 14 | 46 | 4563:5089 | |
24 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |
# | Hình thức Central Conference | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 60 | 40 | 20 | 4952:4677 | |
2 | 60 | 33 | 27 | 4934:4744 | |
3 | 59 | 29 | 30 | 4430:4330 | |
4 | 60 | 28 | 32 | 4962:5109 | |
5 | 60 | 27 | 33 | 4652:4758 | |
6 | 60 | 23 | 37 | 4725:4914 | |
7 | 60 | 15 | 45 | 4730:5189 | |
8 | 60 | 13 | 47 | 4514:5212 |