S.Ol vs MLP Học viện Heidelberg 15/02/2023
- 15/02/23 14:30
-
- 90 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

23
24
19
24
90

23
17
14
17
71
Quý 1
23
:
23
3
0 - 3
MLP Học viện Heidelberg
0:40
2
2 - 3
S.Ol
0:54
2
2 - 5
MLP Học viện Heidelberg
1:11
3
5 - 5
S.Ol
1:51
2
5 - 7
MLP Học viện Heidelberg
2:07
1
5 - 8
MLP Học viện Heidelberg
2:07
3
5 - 11
MLP Học viện Heidelberg
2:29
2
7 - 11
S.Ol
2:57
2
7 - 13
MLP Học viện Heidelberg
3:14
1
7 - 14
MLP Học viện Heidelberg
3:14
2
9 - 14
S.Ol
4:39
3
9 - 17
MLP Học viện Heidelberg
5:38
2
11 - 17
S.Ol
6:00
2
13 - 17
S.Ol
6:50
2
13 - 19
MLP Học viện Heidelberg
7:05
2
15 - 19
S.Ol
7:17
2
17 - 19
S.Ol
7:30
1
17 - 20
MLP Học viện Heidelberg
7:43
1
17 - 21
MLP Học viện Heidelberg
7:43
2
19 - 21
S.Ol
8:17
2
21 - 21
S.Ol
8:49
2
23 - 21
S.Ol
9:21
2
23 - 23
MLP Học viện Heidelberg
9:38
Quý 2
24
:
17
2
25 - 23
S.Ol
10:19
3
25 - 26
MLP Học viện Heidelberg
11:26
2
25 - 28
MLP Học viện Heidelberg
12:07
1
25 - 29
MLP Học viện Heidelberg
12:07
2
25 - 31
MLP Học viện Heidelberg
12:40
2
27 - 31
S.Ol
13:33
1
28 - 31
S.Ol
13:33
2
30 - 31
S.Ol
13:47
3
35 - 31
S.Ol
14:48
2
37 - 31
S.Ol
15:24
1
37 - 32
MLP Học viện Heidelberg
15:46
1
37 - 33
MLP Học viện Heidelberg
15:46
2
37 - 35
MLP Học viện Heidelberg
16:35
2
32 - 31
S.Ol
14:19
2
39 - 35
S.Ol
17:24
3
39 - 38
MLP Học viện Heidelberg
17:37
3
42 - 38
S.Ol
17:59
3
45 - 38
S.Ol
18:38
1
45 - 39
MLP Học viện Heidelberg
18:54
1
45 - 40
MLP Học viện Heidelberg
18:54
2
47 - 40
S.Ol
19:27
Quý 3
19
:
14
2
49 - 40
S.Ol
20:07
2
51 - 40
S.Ol
20:54
1
52 - 40
S.Ol
21:39
1
53 - 40
S.Ol
21:39
3
53 - 43
MLP Học viện Heidelberg
22:33
2
55 - 43
S.Ol
23:24
1
56 - 43
S.Ol
23:24
2
56 - 45
MLP Học viện Heidelberg
23:32
2
58 - 45
S.Ol
24:40
2
60 - 45
S.Ol
25:08
2
62 - 45
S.Ol
25:52
2
62 - 47
MLP Học viện Heidelberg
26:10
2
64 - 47
S.Ol
26:46
2
66 - 47
S.Ol
27:17
3
66 - 50
MLP Học viện Heidelberg
29:04
2
66 - 52
MLP Học viện Heidelberg
29:23
2
66 - 54
MLP Học viện Heidelberg
29:55
Quý 4
24
:
17
2
68 - 54
S.Ol
30:15
2
68 - 56
MLP Học viện Heidelberg
30:31
2
70 - 56
S.Ol
31:29
2
70 - 58
MLP Học viện Heidelberg
31:42
2
72 - 58
S.Ol
32:06
2
74 - 58
S.Ol
32:27
1
75 - 58
S.Ol
32:27
2
77 - 58
S.Ol
33:40
2
77 - 60
MLP Học viện Heidelberg
33:51
3
77 - 63
MLP Học viện Heidelberg
34:25
2
79 - 63
S.Ol
34:48
1
80 - 63
S.Ol
34:48
3
80 - 66
MLP Học viện Heidelberg
35:09
2
82 - 66
S.Ol
35:55
2
84 - 66
S.Ol
36:15
2
86 - 66
S.Ol
37:53
2
88 - 66
S.Ol
39:04
1
88 - 67
MLP Học viện Heidelberg
39:18
1
88 - 68
MLP Học viện Heidelberg
39:18
1
89 - 68
S.Ol
39:49
1
90 - 68
S.Ol
39:49
3
90 - 71
MLP Học viện Heidelberg
39:57
Tải thêm
- 4/15 (26.7%)
- 3 con trỏ
- 10/31 (32.3%)
- 35/55 (63.6%)
- 2 con trỏ
- 15/28 (53.6%)
- 8/9 (88%)
- Ném miễn phí
- 11/11 (100%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 24
- 14
- Phản đòn tấn công
- 8
Thống kê người chơi

Carvacho, Nico
F-C

DIM
24
REB
11
HT
1
PHT
26:54
Kính
24
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
26:54
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
11/13
(85%)
Phản đòn tấn công
8
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-

Hunt, Cameron
G

DIM
21
REB
3
HT
7
PHT
32:56
Kính
21
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
32:56
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/16
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
5
Fouls kỹ thuật
-

Kesteloot, Vincent
F

DIM
17
REB
5
HT
1
PHT
29:58
Kính
17
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
29:58
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Whittaker, Stanley
G

DIM
13
REB
3
HT
11
PHT
32:40
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
32:40
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/15
(40%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
11
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Williams, O'Showen
G

DIM
12
REB
1
HT
-
PHT
16:35
Kính
12
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
16:35
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 159
- GP
- 159
- 85
- SP
- 73
Đối đầu
TTG
02/11/24
13:30
MLP Học viện Heidelberg
S.Ol

- 19
- 8
- 23
- 17

- 11
- 20
- 26
- 15
TTG
08/05/24
12:30
S.Ol
MLP Học viện Heidelberg

- 24
- 20
- 29
- 25

- 17
- 18
- 24
- 25
TTG
11/11/23
14:00
MLP Học viện Heidelberg
S.Ol

- 9
- 14
- 19
- 12

- 26
- 15
- 27
- 19
TTG
15/02/23
14:30
S.Ol
MLP Học viện Heidelberg

- 23
- 24
- 19
- 24

- 23
- 17
- 14
- 17
TTG
28/01/23
12:00
MLP Học viện Heidelberg
S.Ol

- 17
- 26
- 21
- 29

- 24
- 19
- 22
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |