Pinar Karsıyaka vs Manisa Thành Phố 06/01/2024
-
06/01/24
10:00
|
Vòng 15
-
- 87 : 91
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

16
19
33
19
87

14
26
21
30
91
Quý 1
16
:
14
2
0 - 2
Manisa Thành Phố
0:29
2
2 - 2
Pinar Karsıyaka
1:28
2
2 - 4
Manisa Thành Phố
1:46
2
4 - 4
Pinar Karsıyaka
2:15
1
5 - 4
Pinar Karsıyaka
2:46
3
5 - 7
Manisa Thành Phố
4:04
2
5 - 9
Manisa Thành Phố
4:43
3
8 - 9
Pinar Karsıyaka
5:49
1
9 - 9
Pinar Karsıyaka
6:22
1
10 - 9
Pinar Karsıyaka
6:22
2
12 - 9
Pinar Karsıyaka
6:49
2
14 - 9
Pinar Karsıyaka
7:11
2
16 - 9
Pinar Karsıyaka
8:33
3
16 - 12
Manisa Thành Phố
9:14
2
16 - 14
Manisa Thành Phố
9:59
Quý 2
19
:
26
2
16 - 16
Manisa Thành Phố
10:12
1
17 - 16
Pinar Karsıyaka
10:50
1
18 - 16
Pinar Karsıyaka
10:50
2
18 - 18
Manisa Thành Phố
10:56
1
18 - 19
Manisa Thành Phố
11:36
1
18 - 20
Manisa Thành Phố
11:36
1
19 - 20
Pinar Karsıyaka
12:19
3
19 - 23
Manisa Thành Phố
12:39
1
20 - 23
Pinar Karsıyaka
13:08
1
21 - 23
Pinar Karsıyaka
13:08
2
23 - 23
Pinar Karsıyaka
13:24
1
24 - 23
Pinar Karsıyaka
13:58
1
25 - 23
Pinar Karsıyaka
13:58
1
25 - 24
Manisa Thành Phố
14:40
1
25 - 25
Manisa Thành Phố
14:40
3
25 - 28
Manisa Thành Phố
15:16
3
28 - 28
Pinar Karsıyaka
16:05
2
30 - 28
Pinar Karsıyaka
16:37
2
30 - 30
Manisa Thành Phố
17:03
2
30 - 32
Manisa Thành Phố
17:45
1
31 - 32
Pinar Karsıyaka
18:05
1
32 - 32
Pinar Karsıyaka
18:05
1
32 - 33
Manisa Thành Phố
18:29
1
32 - 34
Manisa Thành Phố
18:29
3
32 - 37
Manisa Thành Phố
18:48
1
33 - 37
Pinar Karsıyaka
19:01
1
34 - 37
Pinar Karsıyaka
19:01
1
35 - 37
Pinar Karsıyaka
19:01
3
35 - 40
Manisa Thành Phố
19:52
Quý 3
33
:
21
2
37 - 40
Pinar Karsıyaka
20:48
2
37 - 42
Manisa Thành Phố
21:33
2
39 - 42
Pinar Karsıyaka
21:50
1
40 - 42
Pinar Karsıyaka
21:50
1
40 - 43
Manisa Thành Phố
22:13
1
40 - 44
Manisa Thành Phố
22:13
2
42 - 44
Pinar Karsıyaka
22:40
1
43 - 44
Pinar Karsıyaka
22:58
1
44 - 44
Pinar Karsıyaka
22:58
2
44 - 46
Manisa Thành Phố
23:13
2
46 - 46
Pinar Karsıyaka
23:46
1
47 - 46
Pinar Karsıyaka
24:11
2
47 - 48
Manisa Thành Phố
24:48
3
50 - 48
Pinar Karsıyaka
25:13
2
50 - 50
Manisa Thành Phố
25:38
1
51 - 50
Pinar Karsıyaka
26:04
3
51 - 53
Manisa Thành Phố
26:17
2
53 - 53
Pinar Karsıyaka
27:11
1
53 - 54
Manisa Thành Phố
27:34
1
53 - 55
Manisa Thành Phố
27:34
1
54 - 55
Pinar Karsıyaka
27:46
1
55 - 55
Pinar Karsıyaka
27:46
2
55 - 57
Manisa Thành Phố
27:55
1
56 - 57
Pinar Karsıyaka
28:20
1
57 - 57
Pinar Karsıyaka
28:20
2
57 - 59
Manisa Thành Phố
28:24
3
60 - 59
Pinar Karsıyaka
28:33
1
61 - 59
Pinar Karsıyaka
29:16
1
62 - 59
Pinar Karsıyaka
29:16
1
63 - 59
Pinar Karsıyaka
29:16
1
64 - 59
Pinar Karsıyaka
29:16
1
65 - 59
Pinar Karsıyaka
29:59
1
66 - 59
Pinar Karsıyaka
29:59
2
66 - 61
Manisa Thành Phố
29:59
2
68 - 61
Pinar Karsıyaka
29:59
Quý 4
19
:
30
3
68 - 64
Manisa Thành Phố
30:11
3
68 - 67
Manisa Thành Phố
31:33
2
70 - 67
Pinar Karsıyaka
31:36
2
70 - 69
Manisa Thành Phố
32:24
3
70 - 72
Manisa Thành Phố
33:02
3
73 - 72
Pinar Karsıyaka
33:20
1
73 - 73
Manisa Thành Phố
34:23
1
74 - 73
Pinar Karsıyaka
34:23
3
74 - 76
Manisa Thành Phố
34:35
3
74 - 79
Manisa Thành Phố
35:07
3
77 - 79
Pinar Karsıyaka
35:28
2
77 - 81
Manisa Thành Phố
36:24
3
80 - 81
Pinar Karsıyaka
37:31
3
80 - 84
Manisa Thành Phố
37:53
3
83 - 84
Pinar Karsıyaka
38:09
1
84 - 84
Pinar Karsıyaka
38:29
1
85 - 84
Pinar Karsıyaka
38:29
2
85 - 86
Manisa Thành Phố
38:54
3
85 - 89
Manisa Thành Phố
39:34
1
86 - 89
Pinar Karsıyaka
39:40
1
87 - 89
Pinar Karsıyaka
39:40
1
87 - 90
Manisa Thành Phố
39:59
1
87 - 91
Manisa Thành Phố
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Pinar Karsıyaka trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Manisa Thành Phố trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
- 8/22 (36.4%)
- 3 con trỏ
- 14/39 (35.9%)
- 14/25 (56%)
- 2 con trỏ
- 18/29 (62.1%)
- 35/41 (85%)
- Ném miễn phí
- 13/16 (81%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 5
- Phản đòn tấn công
- 16
Thống kê người chơi

Russell, Fatts
G

DIM
29
REB
3
HT
2
PHT
27:25
Kính
29
Ba con trỏ
5/11
(45%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
27:25
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Hilliard, Darrun
F

DIM
20
REB
2
HT
6
PHT
31:59
Kính
20
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
31:59
Hai con trỏ
1/3
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

Cruz, Paco
G

DIM
18
REB
2
HT
5
PHT
29:37
Kính
18
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
29:37
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-

McCollum, Errick
G

DIM
17
REB
1
HT
6
PHT
19:41
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
12/13
(92%)
Phút
19:41
Hai con trỏ
1/4
(25%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/7
(29%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-

Carey, Vernon
F

DIM
16
REB
4
HT
-
PHT
29:43
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
29:43
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 184
- GP
- 184
- 95
- SP
- 89
Đối đầu
TTG
19/04/25
11:00
Manisa Thành Phố
Pinar Karsıyaka

- 35
- 26
- 16
- 23

- 18
- 15
- 14
- 32
TTG
22/12/24
05:00
Pinar Karsıyaka
Manisa Thành Phố

- 32
- 25
- 21
- 25

- 20
- 27
- 19
- 25
TTG
31/08/24
08:00
Pinar Karsıyaka
Manisa Thành Phố

- 21
- 33
- 27
- 27

- 19
- 22
- 26
- 18
TTG
04/05/24
08:30
Manisa Thành Phố
Pinar Karsıyaka

- 24
- 16
- 27
- 13

- 26
- 24
- 21
- 27
TTG
06/01/24
10:00
Pinar Karsıyaka
Manisa Thành Phố

- 16
- 19
- 33
- 19

- 14
- 26
- 21
- 30
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 25 | 5 | 2773:2308 | 55 | |
2 | 30 | 25 | 5 | 2613:2417 | 55 | |
3 | 30 | 21 | 9 | 2462:2236 | 51 | |
4 | 30 | 21 | 9 | 2691:2531 | 51 | |
5 | 30 | 16 | 14 | 2544:2479 | 46 | |
6 | 30 | 16 | 14 | 2468:2514 | 46 | |
7 | 30 | 15 | 15 | 2531:2471 | 45 | |
8 | 30 | 14 | 16 | 2457:2441 | 44 | |
9 | 30 | 14 | 16 | 2518:2574 | 44 | |
10 | 30 | 13 | 17 | 2474:2467 | 43 | |
11 | 30 | 13 | 17 | 2589:2633 | 43 | |
12 | 30 | 12 | 18 | 2590:2611 | 42 | |
13 | 30 | 12 | 18 | 2411:2557 | 42 | |
14 | 30 | 12 | 18 | 2401:2556 | 42 | |
15 | 30 | 8 | 22 | 2391:2585 | 38 | |
16 | 30 | 3 | 27 | 2183:2716 | 33 |