Litva vs Thụy Điển 30/07/2023
-
30/07/23
09:30
|
Vị trí thứ 11 chung cuộc
-
- 82 : 79
- Hoàn thành
1
2
3
4
T

25
20
17
20
82

9
20
19
31
79
Quý 1
25
:
9
2
0 - 2
Thụy Điển
2
2 - 2
Litva
2
5 - 3
Thụy Điển
2
6 - 3
Litva
2
8 - 3
Litva
2
10 - 3
Litva
2
12 - 5
Thụy Điển
2
12 - 7
Thụy Điển
2
14 - 7
Litva
2
19 - 7
Litva
2
19 - 9
Thụy Điển
2
21 - 9
Litva
2
23 - 9
Litva
2
24 - 9
Litva
2
25 - 9
Litva
Quý 2
20
:
20
2
25 - 11
Thụy Điển
2
25 - 13
Thụy Điển
2
27 - 16
Thụy Điển
2
30 - 16
Litva
2
30 - 18
Thụy Điển
2
31 - 18
Litva
2
31 - 21
Thụy Điển
2
35 - 21
Litva
2
36 - 24
Thụy Điển
2
36 - 27
Thụy Điển
2
38 - 27
Litva
2
39 - 27
Litva
2
42 - 29
Thụy Điển
2
43 - 29
Litva
2
45 - 29
Litva
Quý 3
17
:
19
2
45 - 31
Thụy Điển
2
47 - 33
Thụy Điển
2
47 - 35
Thụy Điển
2
47 - 38
Thụy Điển
2
47 - 40
Thụy Điển
2
49 - 40
Litva
2
50 - 40
Litva
2
51 - 40
Litva
2
54 - 42
Thụy Điển
2
54 - 44
Thụy Điển
2
54 - 46
Thụy Điển
2
57 - 46
Litva
2
59 - 46
Litva
2
59 - 48
Thụy Điển
2
62 - 48
Litva
Quý 4
20
:
31
2
64 - 48
Litva
2
64 - 49
Thụy Điển
2
66 - 49
Litva
2
67 - 49
Litva
2
67 - 54
Thụy Điển
2
67 - 56
Thụy Điển
2
69 - 56
Litva
2
69 - 58
Thụy Điển
2
69 - 60
Thụy Điển
2
69 - 62
Thụy Điển
2
69 - 65
Thụy Điển
2
69 - 68
Thụy Điển
2
71 - 68
Litva
2
73 - 68
Litva
2
75 - 70
Thụy Điển
2
75 - 71
Thụy Điển
2
77 - 72
Thụy Điển
2
78 - 72
Litva
2
79 - 72
Litva
2
80 - 73
Thụy Điển
2
82 - 75
Thụy Điển
2
82 - 78
Thụy Điển
2
82 - 79
Thụy Điển
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Litva trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Thụy Điển trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 170
- GP
- 170
- 93
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
31/07/25
12:30
Thụy Điển
Litva

- 16
- 17
- 12
- 27

- 27
- 24
- 28
- 23
TTG
03/08/24
11:00
Litva
Thụy Điển

- 19
- 21
- 23
- 26

- 20
- 20
- 20
- 20
TTG
30/07/23
09:30
Litva
Thụy Điển

- 25
- 20
- 17
- 20

- 9
- 20
- 19
- 31
TTG
23/07/23
09:30
Litva
Thụy Điển

- 23
- 28
- 25
- 23

- 15
- 17
- 26
- 22
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 261:187 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 257:253 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 266:273 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 200:271 | 3 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 239:182 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 226:206 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 195:218 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 181:235 | 3 |