Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

London Lions vs Budućnost Podgorica 01/11/2022

1
2
3
4
T
London Lions
15
24
21
18
78
Budućnost Podgorica
29
24
16
18
87
London Lions LIO

Chi tiết trận đấu

Budućnost Podgorica BUD
Quý 1
15 : 29
1
1 - 0
London Lions
0:17
3
1 - 3
Budućnost Podgorica
0:32
2
1 - 5
Budućnost Podgorica
1:11
3
1 - 8
Budućnost Podgorica
1:34
1
2 - 8
London Lions
1:42
1
3 - 8
London Lions
1:40
1
4 - 8
London Lions
2:09
2
4 - 10
Budućnost Podgorica
2:31
2
6 - 10
London Lions
3:02
3
6 - 13
Budućnost Podgorica
3:27
3
6 - 16
Budućnost Podgorica
3:56
1
7 - 16
London Lions
4:16
1
8 - 16
London Lions
4:16
2
8 - 18
Budućnost Podgorica
4:35
2
8 - 20
Budućnost Podgorica
5:15
1
9 - 20
London Lions
5:25
2
9 - 22
Budućnost Podgorica
6:10
1
9 - 23
Budućnost Podgorica
6:08
2
11 - 23
London Lions
7:32
2
13 - 23
London Lions
7:51
2
13 - 25
Budućnost Podgorica
8:39
2
13 - 27
Budućnost Podgorica
9:00
2
15 - 27
London Lions
9:16
2
15 - 29
Budućnost Podgorica
9:51
Quý 2
24 : 24
2
15 - 31
Budućnost Podgorica
10:24
1
16 - 31
London Lions
10:35
1
17 - 31
London Lions
10:35
2
17 - 33
Budućnost Podgorica
11:37
1
17 - 34
Budućnost Podgorica
11:53
1
17 - 35
Budućnost Podgorica
11:53
2
19 - 35
London Lions
12:19
1
20 - 35
London Lions
12:10
2
22 - 35
London Lions
12:32
2
22 - 37
Budućnost Podgorica
13:09
3
22 - 40
Budućnost Podgorica
13:25
2
24 - 40
London Lions
13:39
2
24 - 42
Budućnost Podgorica
14:03
2
24 - 44
Budućnost Podgorica
14:45
3
27 - 44
London Lions
15:33
2
29 - 44
London Lions
16:06
2
29 - 46
Budućnost Podgorica
16:33
1
29 - 47
Budućnost Podgorica
16:25
2
31 - 47
London Lions
16:43
2
33 - 47
London Lions
18:07
2
33 - 49
Budućnost Podgorica
18:28
2
35 - 49
London Lions
18:41
2
35 - 51
Budućnost Podgorica
19:17
2
37 - 51
London Lions
19:39
1
38 - 51
London Lions
19:59
1
39 - 51
London Lions
19:59
2
39 - 53
Budućnost Podgorica
19:59
Quý 3
21 : 16
2
39 - 55
Budućnost Podgorica
21:01
2
41 - 55
London Lions
21:20
3
41 - 58
Budućnost Podgorica
21:38
2
43 - 58
London Lions
22:38
2
43 - 60
Budućnost Podgorica
23:25
1
44 - 60
London Lions
23:43
1
45 - 60
London Lions
23:43
1
46 - 60
London Lions
23:43
2
46 - 62
Budućnost Podgorica
24:09
2
46 - 64
Budućnost Podgorica
24:51
1
46 - 65
Budućnost Podgorica
24:44
3
49 - 65
London Lions
25:04
2
51 - 65
London Lions
26:01
2
51 - 67
Budućnost Podgorica
26:17
2
53 - 67
London Lions
26:32
2
55 - 67
London Lions
27:21
2
57 - 67
London Lions
28:43
1
57 - 68
Budućnost Podgorica
29:21
1
57 - 69
Budućnost Podgorica
29:21
2
59 - 69
London Lions
29:37
1
60 - 69
London Lions
29:32
Quý 4
18 : 18
2
62 - 69
London Lions
30:30
3
62 - 72
Budućnost Podgorica
30:57
1
62 - 73
Budućnost Podgorica
31:27
2
64 - 73
London Lions
31:49
2
64 - 75
Budućnost Podgorica
32:46
1
65 - 75
London Lions
33:35
1
66 - 75
London Lions
33:35
1
66 - 76
Budućnost Podgorica
33:51
1
66 - 77
Budućnost Podgorica
33:51
2
68 - 77
London Lions
34:15
2
70 - 77
London Lions
36:34
3
70 - 80
Budućnost Podgorica
37:20
2
72 - 80
London Lions
38:12
1
73 - 80
London Lions
38:10
1
73 - 81
Budućnost Podgorica
38:28
1
73 - 82
Budućnost Podgorica
38:28
2
75 - 82
London Lions
38:40
1
76 - 82
London Lions
38:36
3
76 - 85
Budućnost Podgorica
39:27
2
76 - 87
Budućnost Podgorica
39:55
2
78 - 87
London Lions
39:59
Tải thêm
London Lions LIO

Số liệu thống kê

Budućnost Podgorica BUD
  • 2/15 (13.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/21 (42.9%)
  • 26/50 (52%)
  • 2 con trỏ
  • 24/42 (57.1%)
  • 20/25 (80%)
  • Ném miễn phí
  • 12/15 (80%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Bell-Haynes, Trae
G
DIM 21
REB 1
HT 5
PHT 29:23
Kính 21
Ba con trỏ 4/6 (67%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 29:23
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kaba, Alpha
F
DIM 16
REB 11
HT 1
PHT 32:45
Kính 16
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 32:45
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Dekker, Sam
F
DIM 15
REB 5
HT 6
PHT 35:21
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/6 (50%)
Phút 35:21
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Best, Aaron
G
DIM 15
REB 4
HT -
PHT 18:14
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 18:14
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
White, Aaron
F
DIM 15
REB 3
HT 1
PHT 17:48
Kính 15
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 17:48
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
London Lions
London Lions
Budućnost Podgorica
Budućnost Podgorica
London Lions LIO

Bắt đầu

Budućnost Podgorica BUD
  • 0thắng
  • 100% 2thắng
  • 155
  • GP
  • 155
  • 73
  • SP
  • 82
TTG 01/02/23 13:00
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 13
  • 24
  • 17
  • 24
78
London Lions London Lions
  • 7
  • 19
  • 18
  • 24
68
TTG 01/11/22 15:30
London Lions London Lions
  • 15
  • 24
  • 21
  • 18
78
Budućnost Podgorica Budućnost Podgorica
  • 29
  • 24
  • 16
  • 18
87
London Lions LIO

Bảng xếp hạng

Budućnost Podgorica BUD
# Hình thức Group A TCDC T Đ TD K
1 18 14 4 1585:1483 28
2 18 13 5 1521:1408 26
3 18 11 7 1513:1504 22
4 18 10 8 1425:1458 20
5 18 9 9 1477:1505 18
6 18 9 9 1453:1388 18
7 18 8 10 1423:1429 16
8 18 8 10 1520:1526 16
9 18 5 13 1517:1607 10
10 18 3 15 1499:1625 6
# Hình thức Group B TCDC T Đ TD K
1 18 15 3 1535:1411 30
2 18 13 5 1516:1412 26
3 18 13 5 1589:1395 26
4 18 11 7 1482:1504 22
5 18 10 8 1545:1539 20
6 18 9 9 1396:1348 18
7 18 8 10 1454:1454 16
8 18 6 12 1459:1535 12
9 18 4 14 1315:1471 8
10 18 1 17 1312:1534 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Mười Một 2022, 15:30
Sân vận động:
Copper Box Arena, London, Anh
Dung tích:
6000